Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


Cập nhật lúc: 15:10:10 23/05
KL: 264,661,367 CP
GTGD: 8,212 tỷ
Số lượng CP có giá Tăng, Giảm, Không đổi
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Giá trị (tỷ)
Chỉ số sàn
Lịch sử chỉ số P/B, P/E của VN30 INDEX
Tín hiệu kỹ thuật
Xem tất cảSố lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật VN30 INDEX
Dữ liệu được cập nhật lúc: 04:38:12 24/05
Top 10 tăng mạnh lấy theo % tăng giá nhiều nhất và thỏa mãn đồng thời 2 điều kiện: Giá của cổ phiếu >=15.000 VNĐ và Khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên gần nhất >=100.000 cổ phiếu.
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
GAS TCT Khí Việt Nam | ![]() | 63.00 | 1,312,500 | +2.00 | +3.28% |
STB Sacombank | ![]() | 41.80 | 10,650,200 | +0.70 | +1.70% |
VRE Vincom Retail | ![]() | 25.65 | 10,961,400 | +0.30 | +1.18% |
ACB Ngân hàng Á Châu | ![]() | 21.60 | 11,956,100 | +0.25 | +1.17% |
VHM VINHOMES | ![]() | 68.80 | 7,306,800 | +0.70 | +1.03% |
VJC VIETJETAIR | ![]() | 87.80 | 571,400 | +0.60 | +0.69% |
GVR Cao su Việt Nam | ![]() | 27.00 | 1,813,500 | +0.15 | +0.56% |
VNM VINAMILK | ![]() | 55.30 | 1,666,700 | +0.30 | +0.55% |
VIC Tập đoàn VINGROUP | ![]() | 93.00 | 4,202,800 | +0.50 | +0.54% |
SHB Ngân hàng SG HN | ![]() | 13.50 | 44,765,900 | +0.05 | +0.37% |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | ![]() | 49.65 | 250,000 | +0.15 | +0.30% |
VIB VIB Bank | ![]() | 18.20 | 3,961,600 | +0.05 | +0.28% |
FPT CTCP FPT | ![]() | 117.10 | 4,440,500 | +0.30 | +0.26% |
HDB HDBank | ![]() | 22.10 | 6,900,600 | +0.05 | +0.23% |
LPB Ngân hàng Lộc Phát | ![]() | 31.95 | 1,550,700 | +0.05 | +0.16% |
SSI Chứng khoán SSI | ![]() | 23.35 | 16,226,300 | 0.00 | 0.00% |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | ![]() | 18.65 | 1,738,500 | 0.00 | 0.00% |
MBB Ngân hàng Quân đội | ![]() | 24.65 | 14,495,200 | 0.00 | 0.00% |
CTG Vietinbank | ![]() | 38.80 | 4,339,900 | -0.05 | -0.13% |
MWG Thế Giới Di Động | ![]() | 64.20 | 7,274,000 | -0.10 | -0.16% |
VCB Vietcombank | ![]() | 56.80 | 3,546,500 | -0.10 | -0.18% |
HPG Hòa Phát | ![]() | 25.60 | 11,096,000 | -0.05 | -0.19% |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | ![]() | 13.25 | 9,575,500 | -0.05 | -0.38% |
SAB SABECO | ![]() | 49.45 | 396,500 | -0.20 | -0.40% |
BID Ngân hàng BIDV | ![]() | 35.85 | 3,338,100 | -0.15 | -0.42% |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | ![]() | 18.10 | 14,934,100 | -0.20 | -1.09% |
TCB Techcombank | ![]() | 30.15 | 17,854,600 | -0.35 | -1.15% |
MSN MASAN Group | ![]() | 63.20 | 4,290,900 | -0.80 | -1.25% |
PLX Xăng dầu Việt Nam | ![]() | 34.35 | 1,026,400 | -0.45 | -1.29% |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | ![]() | 58.80 | 265,800 | -0.90 | -1.51% |
Lịch sử giao dịch
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|