Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật lúc: 15:10:02 02/07
KL: 203,010,508 CP
GTGD: 6,587 tỷ
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật
Dữ liệu được cập nhật lúc 08:18:49 03/07 bởi 24HMoney
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
HDB HDBank | 24.10 | 16,713,500 | +1.00 | +4.33% | |
BID Ngân hàng BIDV | 45.75 | 3,612,500 | +1.85 | +4.21% | |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | 47.60 | 1,653,400 | +1.20 | +2.59% | |
VCB Vietcombank | 88.20 | 2,425,200 | +2.10 | +2.44% | |
PLX Xăng dầu Việt Nam | 41.35 | 660,500 | +0.55 | +1.35% | |
SSI Chứng khoán SSI | 34.35 | 7,213,600 | +0.45 | +1.33% | |
SHB Ngân hàng SG HN | 11.75 | 25,258,500 | +0.15 | +1.29% | |
HPG Hòa Phát | 28.70 | 21,258,400 | +0.35 | +1.23% | |
VHM VINHOMES | 38.15 | 5,422,700 | +0.45 | +1.19% | |
MBB Ngân hàng Quân đội | 22.70 | 9,933,300 | +0.25 | +1.11% | |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | 63.80 | 659,100 | +0.70 | +1.11% | |
TCB Techcombank | 22.90 | 9,248,300 | +0.25 | +1.10% | |
ACB Ngân hàng Á Châu | 24.05 | 5,696,300 | +0.25 | +1.05% | |
STB Sacombank | 29.60 | 5,431,700 | +0.30 | +1.02% | |
VIB VIB Bank | 21.40 | 2,316,500 | +0.20 | +0.94% | |
CTG Vietinbank | 32.30 | 5,122,200 | +0.30 | +0.94% | |
GVR Cao su Việt Nam | 34.60 | 2,052,100 | +0.30 | +0.87% | |
GAS TCT Khí Việt Nam | 78.20 | 876,400 | +0.50 | +0.64% | |
VIC Tập đoàn VINGROUP | 41.60 | 1,493,400 | +0.25 | +0.60% | |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | 17.45 | 2,731,300 | +0.10 | +0.58% | |
SAB SABECO | 61.20 | 424,800 | +0.30 | +0.49% | |
MSN MASAN Group | 76.30 | 2,695,600 | +0.30 | +0.39% | |
MWG Thế Giới Di Động | 66.00 | 9,245,500 | +0.20 | +0.30% | |
VNM VINAMILK | 66.20 | 2,042,800 | +0.20 | +0.30% | |
VJC VIETJETAIR | 101.00 | 1,083,600 | +0.30 | +0.30% | |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 20.90 | 3,652,200 | +0.05 | +0.24% | |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | 18.95 | 16,424,000 | -0.05 | -0.26% | |
POW PVPOWER | 14.50 | 9,441,100 | -0.05 | -0.34% | |
FPT CTCP FPT | 128.00 | 6,720,600 | -0.60 | -0.47% | |
VRE Vincom Retail | 21.70 | 8,412,700 | -0.15 | -0.69% |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|