Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật lúc: 15:10:02 26/07
KL: 153,268,629 CP
GTGD: 5,398 tỷ
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật
Dữ liệu được cập nhật lúc 07:35:25 27/07 bởi 24HMoney
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
POW PVPOWER | ![]() | 13.55 | 12,849,200 | +0.65 | +5.04% |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | ![]() | 72.50 | 1,909,300 | +3.40 | +4.92% |
MSN MASAN Group | ![]() | 74.00 | 7,229,400 | +3.00 | +4.23% |
PLX Xăng dầu Việt Nam | ![]() | 47.80 | 3,342,100 | +1.45 | +3.13% |
FPT CTCP FPT | ![]() | 128.00 | 3,951,100 | +3.00 | +2.40% |
SAB SABECO | ![]() | 55.00 | 1,302,400 | +1.00 | +1.85% |
CTG Vietinbank | ![]() | 32.05 | 3,281,100 | +0.50 | +1.58% |
MBB Ngân hàng Quân đội | ![]() | 24.30 | 12,160,400 | +0.35 | +1.46% |
STB Sacombank | ![]() | 29.10 | 5,366,200 | +0.30 | +1.04% |
SSI Chứng khoán SSI | ![]() | 32.10 | 6,997,600 | +0.20 | +0.63% |
BID Ngân hàng BIDV | ![]() | 46.25 | 1,238,300 | +0.25 | +0.54% |
GAS TCT Khí Việt Nam | ![]() | 77.20 | 545,800 | +0.40 | +0.52% |
VIB VIB Bank | ![]() | 20.90 | 1,464,000 | +0.10 | +0.48% |
SHB Ngân hàng SG HN | ![]() | 11.10 | 8,538,200 | +0.05 | +0.45% |
HPG Hòa Phát | ![]() | 27.45 | 8,806,900 | +0.10 | +0.37% |
VNM VINAMILK | ![]() | 65.80 | 2,975,400 | +0.20 | +0.30% |
GVR Cao su Việt Nam | ![]() | 33.10 | 2,930,200 | +0.10 | +0.30% |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | ![]() | 17.85 | 5,556,100 | +0.05 | +0.28% |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | ![]() | 18.40 | 7,748,600 | +0.05 | +0.27% |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | ![]() | 21.95 | 2,276,500 | +0.05 | +0.23% |
ACB Ngân hàng Á Châu | ![]() | 24.10 | 3,447,400 | +0.05 | +0.21% |
HDB HDBank | ![]() | 25.10 | 5,576,500 | +0.05 | +0.20% |
VIC Tập đoàn VINGROUP | ![]() | 41.60 | 1,376,600 | 0.00 | 0.00% |
VCB Vietcombank | ![]() | 87.30 | 903,300 | 0.00 | 0.00% |
TCB Techcombank | ![]() | 22.75 | 6,322,500 | 0.00 | 0.00% |
MWG Thế Giới Di Động | ![]() | 61.00 | 4,384,000 | 0.00 | 0.00% |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | ![]() | 43.20 | 430,600 | 0.00 | 0.00% |
VJC VIETJETAIR | ![]() | 107.80 | 631,700 | -0.10 | -0.09% |
VHM VINHOMES | ![]() | 37.75 | 3,908,300 | -0.05 | -0.13% |
VRE Vincom Retail | ![]() | 19.30 | 14,275,800 | -0.40 | -2.03% |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|