Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Cập nhật lúc: 08:30:09 10/11
KL: 0 CP
GTGD: 0 tỷ
Số lượng CP có giá Tăng, Giảm, Không đổi
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Giá trị (tỷ)
Chỉ số sàn
Lịch sử chỉ số P/B, P/E của VN30 INDEX
Tín hiệu kỹ thuật
Xem tất cảSố lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật VN30 INDEX
Dữ liệu được cập nhật lúc: 08:39:58 10/11
Top 10 tăng mạnh lấy theo % tăng giá nhiều nhất và thỏa mãn đồng thời 2 điều kiện: Giá của cổ phiếu >=15.000 VNĐ và Khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên gần nhất >=100.000 cổ phiếu.
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
|---|---|---|---|---|---|
VRE Vincom Retail | ![]() | 31.35 | 0 | 0.00 | 0.00% |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | ![]() | 27.50 | 0 | 0.00 | 0.00% |
VNM VINAMILK | ![]() | 57.60 | 0 | 0.00 | 0.00% |
VJC VIETJETAIR | ![]() | 178.00 | 0 | 0.00 | 0.00% |
VIC Tập đoàn VINGROUP | ![]() | 199.70 | 0 | 0.00 | 0.00% |
VIB VIB Bank | ![]() | 18.30 | 0 | 0.00 | 0.00% |
VHM VINHOMES | ![]() | 92.00 | 0 | 0.00 | 0.00% |
VCB Vietcombank | ![]() | 59.30 | 0 | 0.00 | 0.00% |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | ![]() | 16.50 | 0 | 0.00 | 0.00% |
TCB Techcombank | ![]() | 33.00 | 0 | 0.00 | 0.00% |
STB Sacombank | ![]() | 48.35 | 0 | 0.00 | 0.00% |
SSI Chứng khoán SSI | ![]() | 32.95 | 0 | 0.00 | 0.00% |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | ![]() | 17.20 | 0 | 0.00 | 0.00% |
SHB Ngân hàng SG HN | ![]() | 15.30 | 0 | 0.00 | 0.00% |
SAB SABECO | ![]() | 46.10 | 0 | 0.00 | 0.00% |
PLX Xăng dầu Việt Nam | ![]() | 34.00 | 0 | 0.00 | 0.00% |
MWG Thế Giới Di Động | ![]() | 76.50 | 0 | 0.00 | 0.00% |
MSN MASAN Group | ![]() | 76.80 | 0 | 0.00 | 0.00% |
MBB Ngân hàng Quân đội | ![]() | 23.30 | 0 | 0.00 | 0.00% |
LPB Ngân hàng Lộc Phát | ![]() | 49.30 | 0 | 0.00 | 0.00% |
HPG Hòa Phát | ![]() | 26.05 | 0 | 0.00 | 0.00% |
HDB HDBank | ![]() | 30.00 | 0 | 0.00 | 0.00% |
GVR Cao su Việt Nam | ![]() | 27.80 | 0 | 0.00 | 0.00% |
GAS TCT Khí Việt Nam | ![]() | 62.90 | 0 | 0.00 | 0.00% |
FPT CTCP FPT | ![]() | 101.00 | 0 | 0.00 | 0.00% |
DGC Hóa chất Đức Giang | ![]() | 93.10 | 0 | 0.00 | 0.00% |
CTG Vietinbank | ![]() | 49.00 | 0 | 0.00 | 0.00% |
BID Ngân hàng BIDV | ![]() | 37.50 | 0 | 0.00 | 0.00% |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | ![]() | 68.00 | 0 | 0.00 | 0.00% |
ACB Ngân hàng Á Châu | ![]() | 24.90 | 0 | 0.00 | 0.00% |
Lịch sử giao dịch
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
|---|