Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SAB: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 68,900 đồng/cổ phiếu
Nguồn: TPS
Ngày phát hành: 06/09/2024
56.50 +0.70 (+1.25%)
(Saigon Beer – Alcohol – Beverage Corporation)
KL: 361,500 CP
Cập nhật lúc 14:45:10 17/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 56.5 | +0.70 | 34,900 | - |
14:29:15 | 56.2 | +0.40 | 600 | M |
14:28:37 | 56.2 | +0.40 | 200 | M |
14:28:27 | 56.2 | +0.40 | 200 | M |
14:28:16 | 56.2 | +0.40 | 200 | M |
14:28:08 | 56.2 | +0.40 | 1,000 | M |
14:28:08 | 56.2 | +0.40 | 300 | M |
14:27:57 | 56.2 | +0.40 | 100 | M |
14:26:02 | 56.1 | +0.30 | 100 | B |
14:25:08 | 56.2 | +0.40 | 200 | M |
14:25:00 | 56.2 | +0.40 | 100 | M |
14:24:59 | 56.2 | +0.40 | 600 | M |
14:24:57 | 56.2 | +0.40 | 200 | M |
14:24:47 | 56.2 | +0.40 | 900 | M |
14:24:45 | 56.2 | +0.40 | 100 | M |
14:24:41 | 56.2 | +0.40 | 100 | M |
14:24:35 | 56.2 | +0.40 | 200 | M |
14:24:34 | 56.2 | +0.40 | 100 | M |
14:24:33 | 56.2 | +0.40 | 600 | M |
14:24:31 | 56.1 | +0.30 | 300 | B |
EPS năm 2024 3,210 | P/E 4QGN 16.89 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,303 | KLGD 10 phiên 818,140 | |
EPS pha loãng 3,303 | ROE 4QGN 17.21 | |
ROA 4QGN 12.67 | Giá trị sổ sách 18,594 | |
P/B 3 | Beta 0.56 | |
EV/EBIT 17.92 | EV/EBITDA 15.59 | |
Vốn hóa (tỷ) 72,465 (+898) | Slg niêm yết 1,282,562,372 | |
Slg lưu hành 1,282,562,372 | Giá cao nhất 52T 78.48 | |
Slg TDCN 141,081,860 | Giá thấp nhất 52T 50.78 | |
Tỷ lệ free-float (%) 11 | Room NN 1,282,562,372 | |
Tỷ lệ % Room NN 60.69 | Room NN còn lại 504,161,346 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 8,086.3 | 7,183.5 | 8,520.4 | 7,414.9 | 8,312.1 | 6,213.9 | 10,029.2 | 8,635.1 |
Giá vốn hàng bán | 5,645.8 | 5,083.3 | 6,064.7 | 5,182.1 | 5,824.3 | 4,298.9 | 7,215.6 | 5,940.9 |
Lợi nhuận gộp | 2,440.4 | 2,100.2 | 2,455.7 | 2,232.8 | 2,487.9 | 1,915 | 2,813.6 | 2,694.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 30.2 | 29.2 | 28.8 | 30.1 | 29.9 | 30.8 | 28.1 | 31.2 |
Lợi nhuận tài chính | 258.1 | 270.1 | 331.1 | 353.7 | 337.2 | 337.1 | 292.5 | 271 |
Chi phí bán hàng | 902.3 | 842 | 1,338.7 | 1,112.1 | 1,167.1 | 861.4 | 1,612.4 | 1,152.7 |
Lợi nhuận khác | 14.5 | -16.9 | 14.9 | 74.9 | 66.4 | 43.7 | 66.5 | 114.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1,634.3 | 1,302.9 | 1,248.9 | 1,344.9 | 1,524.4 | 1,252.2 | 1,360 | 1,717.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1,318.9 | 1,023.7 | 966.5 | 1,074 | 1,210.4 | 1,004 | 1,075.9 | 1,394.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 16.3 | 14.3 | 11.3 | 14.5 | 14.6 | 16.2 | 10.7 | 16.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.