Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
55.30 -0.20 (-0.36%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:05 | 55.3 | -0.20 | 30,300 | - |
14:29:16 | 55.6 | +0.10 | 1,000 | M |
14:29:06 | 55.6 | +0.10 | 100 | M |
14:28:43 | 55.6 | +0.10 | 700 | B |
14:28:38 | 55.6 | +0.10 | 300 | M |
14:28:17 | 55.6 | +0.10 | 300 | M |
14:28:13 | 55.6 | +0.10 | 10,000 | M |
14:28:01 | 55.6 | +0.10 | 300 | M |
14:27:53 | 55.5 | 0.00 | 2,000 | B |
14:27:05 | 55.6 | +0.10 | 100 | M |
14:26:55 | 55.6 | +0.10 | 3,500 | M |
14:26:21 | 55.6 | +0.10 | 300 | M |
14:24:10 | 55.5 | 0.00 | 400 | M |
14:23:52 | 55.5 | 0.00 | 200 | M |
14:23:45 | 55.3 | -0.20 | 100 | B |
14:23:30 | 55.5 | 0.00 | 100 | M |
14:23:22 | 55.5 | 0.00 | 200 | M |
14:23:19 | 55.5 | 0.00 | 100 | M |
14:23:13 | 55.5 | 0.00 | 200 | M |
14:23:07 | 55.5 | 0.00 | 300 | M |
EPS năm 2024 3,210 | P/E 4QGN 16.51 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,361 | KLGD 10 phiên 468,220 | |
EPS pha loãng 3,361 | ROE 4QGN 17.56 | |
ROA 4QGN 13.01 | Giá trị sổ sách 19,443 | |
P/B 2.85 | Beta 0.56 | |
EV/EBIT 17.92 | EV/EBITDA 15.59 | |
Vốn hóa (tỷ) 70,926 (-256) | Slg niêm yết 1,282,562,372 | |
Slg lưu hành 1,282,562,372 | Giá cao nhất 52T 65.67 | |
Slg TDCN 141,081,860 | Giá thấp nhất 52T 50.78 | |
Tỷ lệ free-float (%) 11 | Room NN 1,282,562,372 | |
Tỷ lệ % Room NN 60.71 | Room NN còn lại 503,961,215 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 7,670.1 | 8,086.3 | 7,183.5 | 8,520.4 | 7,414.9 | 8,312.1 | 6,213.9 | 10,029.2 |
Giá vốn hàng bán | 5,391.9 | 5,645.8 | 5,083.3 | 6,064.7 | 5,182.1 | 5,824.3 | 4,298.9 | 7,215.6 |
Lợi nhuận gộp | 2,278.2 | 2,440.4 | 2,100.2 | 2,455.7 | 2,232.8 | 2,487.9 | 1,915 | 2,813.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 29.7 | 30.2 | 29.2 | 28.8 | 30.1 | 29.9 | 30.8 | 28.1 |
Lợi nhuận tài chính | 241.1 | 258.1 | 270.1 | 331.1 | 353.7 | 337.2 | 337.1 | 292.5 |
Chi phí bán hàng | 867.9 | 902.3 | 842 | 1,338.7 | 1,112.1 | 1,167.1 | 861.4 | 1,612.4 |
Lợi nhuận khác | 44.1 | 14.5 | -16.9 | 14.9 | 74.9 | 66.4 | 43.7 | 66.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1,471.1 | 1,634.3 | 1,302.9 | 1,248.9 | 1,344.9 | 1,524.4 | 1,252.2 | 1,360 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1,161.4 | 1,318.9 | 1,023.7 | 966.5 | 1,074 | 1,210.4 | 1,004 | 1,075.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 15.1 | 16.3 | 14.3 | 11.3 | 14.5 | 14.6 | 16.2 | 10.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.