Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật lúc: 15:10:04 19/04
KL: 316,713,075 CP
GTGD: 9,620 tỷ
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật
Dữ liệu được cập nhật lúc 23:32:08 19/04 bởi 24HMoney
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
BID Ngân hàng BIDV | 48.35 | 2,170,000 | +0.25 | +0.52% | |
SHB Ngân hàng SG HN | 11.15 | 38,197,000 | +0.05 | +0.45% | |
VNM VINAMILK | 64.20 | 4,516,100 | 0.00 | 0.00% | |
VCB Vietcombank | 90.50 | 1,324,800 | 0.00 | 0.00% | |
STB Sacombank | 26.80 | 23,052,500 | 0.00 | 0.00% | |
VJC VIETJETAIR | 103.30 | 947,300 | -0.10 | -0.10% | |
GAS TCT Khí Việt Nam | 75.00 | 884,100 | -0.10 | -0.13% | |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | 38.50 | 606,400 | -0.10 | -0.26% | |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | 18.10 | 15,355,900 | -0.05 | -0.28% | |
MSN MASAN Group | 66.50 | 4,767,700 | -0.30 | -0.45% | |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 22.10 | 2,113,300 | -0.10 | -0.45% | |
ACB Ngân hàng Á Châu | 26.60 | 10,862,500 | -0.15 | -0.56% | |
HPG Hòa Phát | 27.80 | 26,138,500 | -0.20 | -0.71% | |
VHM VINHOMES | 41.50 | 12,526,800 | -0.30 | -0.72% | |
TCB Techcombank | 44.50 | 14,444,400 | -0.35 | -0.78% | |
MBB Ngân hàng Quân đội | 22.70 | 28,182,700 | -0.40 | -1.73% | |
PLX Xăng dầu Việt Nam | 34.65 | 518,500 | -0.65 | -1.84% | |
VIB VIB Bank | 21.10 | 8,950,600 | -0.40 | -1.86% | |
GVR Cao su Việt Nam | 28.10 | 5,880,600 | -0.55 | -1.92% | |
MWG Thế Giới Di Động | 48.20 | 9,473,100 | -1.20 | -2.43% | |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | 16.60 | 8,460,400 | -0.40 | -2.35% | |
FPT CTCP FPT | 109.00 | 5,361,100 | -2.80 | -2.50% | |
SAB SABECO | 52.50 | 1,184,600 | -1.50 | -2.78% | |
VRE Vincom Retail | 21.30 | 8,590,500 | -0.70 | -3.18% | |
POW PVPOWER | 10.60 | 8,536,900 | -0.35 | -3.20% | |
HDB HDBank | 22.25 | 9,469,500 | -0.75 | -3.26% | |
CTG Vietinbank | 31.60 | 13,040,500 | -1.10 | -3.36% | |
SSI Chứng khoán SSI | 33.20 | 29,562,900 | -1.20 | -3.49% | |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | 51.60 | 1,151,400 | -2.70 | -4.97% | |
VIC Tập đoàn VINGROUP | 42.60 | 3,674,400 | -2.40 | -5.33% |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|