24HMoney
Tín hiệu
menu
BID (HOSE)

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam

45.70 +0.35 (+0.77%)

KL: 1,874,700 CP Cập nhật lúc 14:45:08 22/11

MớiĐơn vị kiểm toán (2024): Công ty TNHH Deloitte Việt NamTop 4 công ty kiểm toán lớn nhất Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Thu nhập lãi thuần

13,989.7

1.5%

14,837.8

9.5%

13,541.4

-2.8%

14,869.1

3.1%

13,783.1

-2.2%

13,547.2

-7.3%

13,936.2

8.7%

14,428.2

32.9%

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự

34,326.3

-9.9%

33,896.9

-14%

33,596

-11%

37,496.1

10.3%

38,104.3

24.4%

39,425.7

34%

37,735.2

40%

33,993.2

37.1%

Chi phí lãi và các chi phí tương tự

20,336.6

16.4%

19,059.1

26.4%

20,054.6

15.7%

22,627

-15.7%

24,321.2

-47.2%

25,878.5

-74.6%

23,799

-68.5%

19,565

-40.4%

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ

1,475

-16.4%

1,938.9

15.8%

1,693

11.6%

1,616.9

12.8%

1,764.3

22.4%

1,673.9

11.5%

1,517.4

19%

1,433.4

-22.3%

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ

3,013.7

4.1%

3,781.1

22.4%

3,298.3

23.4%

3,235.7

12%

2,894.6

12.6%

3,088.4

14.9%

2,673.2

21.7%

2,889.3

-3.7%

chi phí hoạt động dịch vụ

1,538.7

-36.1%

1,842.2

-30.2%

1,605.3

-38.9%

1,618.8

-11.2%

1,130.4

-0%

1,414.5

-19.2%

1,155.8

-25.4%

1,455.9

-25.9%

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng

732.5

-56.5%

1,725.1

119.9%

1,465.1

117.8%

1,567.4

39.3%

1,682.6

110%

784.6

25.5%

672.7

15.1%

1,125.6

71.9%

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh

-63.9

-155.8%

78.7

-30.7%

166.8

153.8%

11.7

-61.6%

114.4

1,889%

113.6

272.2%

65.7

3,550%

30.4

138.7%

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư

-485.5

-64.7%

512.5

1,671%

-291.1

N/A

3,137.8

2,120%

-294.9

-673.2%

28.9

-54.9%

-0.2

-110.4%

141.3

-75.6%

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác

1,504.8

103.1%

1,032.4

-0.3%

500.3

-48.8%

-676.5

-286%

741

-29.9%

1,035.1

-22.5%

976.6

-33%

363.7

-71.5%

Thu nhập từ hoạt động khác

2,032.6

37.5%

2,045.8

45.4%

1,148.6

-8%

2,408.3

46.7%

1,478.1

-3.1%

1,407.1

-17.4%

1,248.9

-24.8%

1,641.5

-48.7%

Chi phí hoạt động khác

527.8

28.4%

1,013.4

-172.4%

648.3

-138.1%

3,084.8

-141.4%

737.1

-56.9%

372

-1.4%

272.3

-35.1%

1,277.8

33.6%

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần

106

10%

99.4

34.5%

95.6

-13%

75.1

69.8%

96.3

-3.4%

73.9

16.2%

109.9

31.7%

44.2

28%

Chi phí hoạt động

6,307.2

-4.3%

6,708.6

-5.3%

5,392.6

-11.6%

7,829.8

-1.1%

6,044.5

-10.9%

6,373.6

-22.7%

4,831.8

-11.8%

7,744.8

-26%

Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

10,951.4

-7.5%

13,516.3

24.2%

11,778.6

-5.4%

12,771.8

30%

11,842.4

-2.1%

10,883.5

-15.9%

12,446.6

4.5%

9,822

7.9%

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

4,453.1

25.1%

5,357.7

-36.2%

4,388.7

20.6%

4,885

-6.8%

5,949.6

-9.6%

3,932.9

39%

5,527

25.2%

4,576.1

26.6%

Tổng lợi nhuận trước thuế

6,498.3

10.3%

8,158.5

17.4%

7,389.9

6.8%

7,886.8

50.3%

5,892.8

-11.7%

6,950.6

7.1%

6,919.6

53.3%

5,245.9

82.9%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1,284.4

-10.3%

1,630.4

-16.4%

1,474.3

-8.4%

1,696.1

-55.8%

1,164.9

11.7%

1,400.8

-8.6%

1,360.5

-55.3%

1,088.9

-90.2%

Chi phí thuế TNDN hiện hành

1,286.3

-10.4%

1,634.6

-16.4%

1,474.1

-8.4%

1,698.1

-53.9%

1,164.7

11.7%

1,403.8

-8.8%

1,360.2

-55.1%

1,103.1

-92.5%

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

1.9

1,554%

4.3

42.5%

0.3

29.7%

2

-85.9%

0.1

-29.7%

3

8,194%

0.4

-138%

14.2

3,181%

Lợi nhuận sau thuế

5,151.3

12.4%

6,366

17.3%

5,812.6

6.3%

6,074.3

48.9%

4,582.9

-13.2%

5,426.1

5.2%

5,468.5

53.1%

4,078.9

83.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-62.5

56.9%

-162.2

-31.1%

-102.9

-13.7%

-116.3

-49%

-145.1

-90.2%

-123.7

-196.1%

-90.6

-36.2%

-78.1

-0.2%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả