Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BCM (KHẢ QUAN – Giá mục tiêu: 74.900 VND): Bàn đạp từ doanh nghiệp liên kết
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 25/10/2024
65.50 -0.20 (-0.30%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 65.5 | -0.20 | 43,100 | - |
14:29:41 | 64.8 | -0.90 | 2,100 | B |
14:29:41 | 64.9 | -0.80 | 600 | B |
14:29:25 | 65.1 | -0.60 | 1,000 | B |
14:29:04 | 65.1 | -0.60 | 200 | M |
14:28:59 | 65.1 | -0.60 | 1,000 | M |
14:28:58 | 65.1 | -0.60 | 4,600 | M |
14:28:45 | 65.1 | -0.60 | 200 | M |
14:28:19 | 65.1 | -0.60 | 100 | M |
14:28:15 | 65 | -0.70 | 2,000 | B |
14:28:00 | 65.1 | -0.60 | 200 | M |
14:27:50 | 65.1 | -0.60 | 200 | M |
14:27:48 | 65 | -0.70 | 1,800 | B |
14:27:39 | 65.1 | -0.60 | 900 | M |
14:27:33 | 65.1 | -0.60 | 1,000 | M |
14:27:16 | 65.1 | -0.60 | 900 | M |
14:26:56 | 65.1 | -0.60 | 1,000 | M |
14:26:47 | 64.9 | -0.80 | 2,000 | B |
14:26:35 | 65.1 | -0.60 | 900 | M |
14:26:12 | 65.1 | -0.60 | 1,000 | M |
EPS năm 2024 2,341 | P/E 4QGN 24.4 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,693 | KLGD 10 phiên 315,320 | |
EPS pha loãng 2,693 | ROE 4QGN 14.91 | |
ROA 4QGN 5.15 | Giá trị sổ sách 18,487 | |
P/B 3.55 | Beta 1.36 | |
EV/EBIT 25.81 | EV/EBITDA 23.55 | |
Vốn hóa (tỷ) 67,793 (-207) | Slg niêm yết 1,035,000,000 | |
Slg lưu hành 1,035,000,000 | Giá cao nhất 52T 72.2 | |
Slg TDCN 41,400,000 | Giá thấp nhất 52T 49.74 | |
Tỷ lệ free-float (%) 4 | Room NN 351,900,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 2.06 | Room NN còn lại 330,608,947 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,227.6 | 1,156 | 811.6 | 5,059.6 | 1,127.3 | 1,093.6 | 791.4 | 878.8 |
Giá vốn hàng bán | 385.3 | 520.1 | 237.4 | 2,469.3 | 399 | 502.1 | 385 | 573.7 |
Lợi nhuận gộp | 842.3 | 635.9 | 574.2 | 2,590.3 | 728.4 | 591.5 | 406.4 | 305.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 68.6 | 60.2 | 70.7 | 51.2 | 64.6 | 56.5 | 51.4 | 34.7 |
Lợi nhuận tài chính | -338.7 | -240.3 | -161.6 | -276.5 | -142.3 | -258.7 | -139.5 | -241.6 |
Chi phí bán hàng | 223.6 | 321.9 | 203.1 | 290.2 | 181.7 | 250.6 | 146.2 | 304.7 |
Lợi nhuận khác | 238.1 | 464.4 | 64.1 | 561.9 | 5.1 | 62.5 | 53.3 | 502.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 378.9 | 244.2 | 127.8 | 2,362 | 268.6 | 20.7 | 79.1 | 21.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 363 | 287.1 | 119.2 | 2,049.7 | 215.6 | -25.6 | 74.4 | 6.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 29.6 | 33.9 | 14.7 | 40.5 | 19.1 | 2.5 | 9.4 | 0.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.