menu
24hmoney
Tín hiệu
VNM (HOSE)

Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam

(Vietnam Dairy Products Joint Stock Company)
75.00 -0.30 (-0.40%)

Cập nhật lúc 14:45:46 24/03

KL: 932,300 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

15,080.7

-4.8%

16,094.1

-0.7%

14,959.4

-4.9%

13,940.5

5.3%

15,834.3

9.7%

16,208.3

4%

15,728.8

1.4%

13,240.7

-6.8%

Các khoản giảm trừ

12.1

20.9%

14.6

-2.8%

29.1

-124.5%

62.6

-24.2%

15.3

-199%

14.2

-1%

13

9.6%

50.4

5%

Doanh thu thuần

15,068.7

-4.7%

16,079.5

-0.7%

14,930.3

-5%

13,877.8

5.2%

15,819

9.7%

16,194.1

4%

15,715.8

1.4%

13,190.3

-6.8%

Giá vốn hàng bán

9,223.1

-1.4%

9,729.3

-5.2%

8,853.6

0.1%

8,253

-11%

9,093.7

-17.1%

9,250.3

-11.5%

8,861.4

-6%

7,435.4

1.5%

Lợi nhuận gộp

5,845.6

-13.1%

6,350.2

-8.6%

6,076.7

-11.3%

5,624.8

-2.3%

6,725.3

1%

6,943.7

-4.4%

6,854.4

-4%

5,754.9

-12.9%

Thu nhập tài chính

379.2

17.5%

338.6

7.8%

341.8

16.8%

320.3

12.4%

322.8

-46.4%

314.2

-12.4%

292.8

-12.7%

284.8

-0%

Chi phí tài chính

207.2

-129.7%

142.8

-124.7%

135

-220.5%

132.5

-1,962%

90.2

-38.8%

63.5

47.3%

42.1

-6,147%

6.4

94.8%

Chi phí tiền lãi

53.2

-127%

49.9

-104.9%

36.7

-30.7%

26.2

-102.8%

23.4

9.3%

24.4

36.3%

28.1

25.4%

12.9

69.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-4.6

85.4%

4.7

-67.8%

10.6

154.3%

-35.2

-298.4%

-31.2

-307.1%

14.5

355.2%

-19.6

-409.5%

-8.8

25%

Chi phí bán hàng

3,335

13.8%

3,260.9

1.4%

3,316

-4.1%

2,636.3

-1.9%

3,871

-2.5%

3,307.9

-0.7%

3,185.8

5.8%

2,585.9

13.9%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

448.9

-7.8%

400.9

-1.7%

377.1

3.1%

368.9

-0.5%

416.6

43.4%

394

14.1%

389.3

-4.1%

367.3

5.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

2,229

-15.5%

2,888.9

-17.6%

2,600.9

-25.9%

2,772.2

-9.7%

2,639.1

-2.2%

3,507

-6.6%

3,510.3

-5.7%

3,071.2

-8.7%

Thu nhập khác

148.4

20.9%

41.2

-71%

50.2

34.8%

49.2

-59.2%

122.7

142.6%

142.3

67.5%

37.3

-7.2%

120.5

228.6%

Chi phí khác

-82.2

-11.4%

-70.3

-12%

-75.1

-39.5%

-57

-50.7%

-73.8

5%

-62.8

1.7%

-53.9

-7.1%

-37.8

8.7%

Thu nhập khác, ròng

66.2

35.2%

-29

-136.5%

-24.9

-50%

-7.8

-109.4%

49

280.6%

79.6

276.3%

-16.6

-63.4%

82.7

1,848%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

2,295.2

-14.6%

2,859.9

-20.3%

2,576.1

-26.3%

2,764.4

-12.3%

2,688

0.6%

3,586.6

-5%

3,493.7

-5.9%

3,153.9

-6.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

469.2

7%

534.3

14.3%

490.4

22.6%

462.2

17.4%

504.4

-8.7%

623.1

3.4%

634

0.5%

559.4

0.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

43.1

48.7%

2.7

2.3%

16.6

550.4%

18.8

-862.3%

29

1.5%

2.7

-144.4%

2.6

-75%

2.5

114.4%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

426.1

10.4%

537

14.2%

473.8

25%

481

13.6%

475.4

-9.1%

625.9

2%

631.4

-0.7%

557

4.2%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

1,869.1

-15.5%

2,322.9

-21.5%

2,102.3

-26.6%

2,283.3

-12.1%

2,212.6

-1.1%

2,960.7

-5.7%

2,862.3

-7.2%

2,596.9

-6.5%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0

-100%

24.5

-30%

19.3

-29.8%

17.8

-15.3%

16.6

-67.5%

35

-42.7%

27.5

113.8%

21

76.7%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

1,869.1

-14.9%

2,298.4

-21.4%

2,083

-26.5%

2,265.5

-12.1%

2,196

0.5%

2,925.8

-4.9%

2,834.8

-7.7%

2,575.9

-6.8%

EPS Quý

797

-15.5%

985

-21.9%

877

-27.6%

973

-11.6%

943

0.8%

1,262

-4.6%

1,212

-23.6%

1,101

-22.9%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính