menu
24hmoney
Tín hiệu
TCB (HOSE)

27.70 -0.30 (-1.07%)

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)

(Vietnam Technological and Commercial Join Stock Bank)

KL: 4,898,700 CP

Cập nhật lúc 14:45:47 30/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên TCB

Giá trần 29.95
Giá TC 28.00
Giá sàn 26.05
NN mua 464,600
Cao nhất 28.50
Trung bình 28.08
Thấp nhất 27.70
NN bán 464,633
Dư mua
Dư bán
34,600 27.7
27.75 8,400
22,800 27.65
27.8 28,800
549,800 27.6
27.85 20,200
607,200
57,400
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:02

27.7

-0.30

194,400

B

14:29:53

27.8

-0.20

100

M

14:29:53

27.8

-0.20

1,000

M

14:29:53

27.8

-0.20

100

M

14:29:53

27.8

-0.20

300

M

14:29:38

27.75

-0.25

100

B

14:29:38

27.75

-0.25

1,400

B

14:29:32

27.75

-0.25

700

M

14:29:32

27.75

-0.25

5,000

M

14:29:32

27.75

-0.25

2,900

M

14:29:30

27.7

-0.30

100

B

14:29:30

27.7

-0.30

400

B

14:29:29

27.7

-0.30

600

B

14:29:29

27.7

-0.30

100

B

14:29:29

27.7

-0.30

100

B

14:29:29

27.7

-0.30

100

B

14:29:29

27.7

-0.30

900

B

14:29:29

27.7

-0.30

700

B

14:29:28

27.75

-0.25

100

M

14:29:25

27.7

-0.30

7,000

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng TCB

Ngành ngề Ngành nghề: Ngân hàng Ngành ngề
EPS năm 2022 5,736
P/E 4QGN 4.88
EPS 4 quý gần nhất 6,037
KLGD 10 phiên 2,986,410
EPS pha loãng 6,037
ROE 4QGN 19.52
ROA 4QGN 3.18
Giá trị sổ sách 31,927.33
P/B 0.88
Beta 1.85
EV/EBIT 0
EV/EBITDA 0
Vốn hóa (tỷ) 97,428 (-1,055)
Slg niêm yết 3,517,238,514
Slg lưu hành 3,517,238,514
Giá cao nhất 52T 50.3
Slg TDCN 2,286,205,034
Giá thấp nhất 52T 20.7
Tỷ lệ free-float (%) 65
Room NN 789,954,184
Tỷ lệ % Room NN 22.46
Room NN còn lại N/A

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam

Kế hoạch kinh doanh TCB Kế hoạch kinh doanh TCB

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

-

40,902.1

-

Lợi nhuận trước thuế

27,000

25,567.8

94.7%

Lợi nhuận sau thuế

21,600

20,150.4

93.29%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức TCB Lịch chia cổ tức TCB
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây TCB
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây TCB  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Techcombank được thành lập năm 1993 với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng. Năm 2017, ngân hàng tăng vốn điều lệ lên 11,655,307,200,000 đồng. Ngày 04/06/2018, ngân hàng chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Đến nay, Techcombank đã cung cấp nhiều loại sản phẩm, dịch vụ đa dạng cho hơn 8 triệu khách hàng, cá nhân, doanh nghiệp tại Việt Nam thông qua 1 trụ sở chính, 2 văn phòng đại diện và 309 điểm giao dịch tại 45 tỉnh thành trên cả nước. Xem thêm
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch TCB

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

30/03/2023

27.7

-0.3 -1.07%

137.56

4,898,700

29/03/2023

28

0.45 +1.63%

160.52

5,720,700

28/03/2023

27.55

1.05 +3.96%

210.13

7,664,400

27/03/2023

26.5

0.05 +0.19%

40.76

1,537,100

24/03/2023

26.45

0.25 +0.95%

51.92

1,955,600

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại TCB Giao dịch khối ngoại TCB

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

30/03/23

27.70

464,600

464,633

-33

13.05

13.05

-0

29/03/23

28.00

144,700

144,700

0

4.26

4.26

0

28/03/23

27.55

1,868,600

1,883,600

-15,000

52.97

53.38

-0.41

27/03/23

26.50

0

0

0

0

0

--

24/03/23

26.45

3,268,240

3,268,240

0

91.51

91.51

0

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Tổng doanh thu

16,283

15,304.6

14,656.3

13,777.9

13,537.9

12,358.7

12,443

11,961.5

Tổng chi phí

11,536.8

8,589.5

7,335.1

6,992.6

7,397.9

6,796.3

6,425.2

6,443.2

Tổng lợi nhuận trước thuế

4,746.2

6,715.1

7,321.1

6,785.3

6,140

5,562.3

6,017.8

5,518.3

Lợi nhuận sau thuế

3,544.3

5,298

5,803.5

5,504.6

4,592.2

4,337.6

4,711.1

4,396.7

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

21.9

35.1

40.1

40.8

34.6

35.9

38.6

37.4

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã TCB Bài viết về mã TCB
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại