24HMoney
Tín hiệu
menu
SSI (HOSE)

Công ty Cổ phần chứng khoán SSI

24.60 +0.30 (+1.23%)

KL: 14,195,600 CP Cập nhật lúc 14:45:14 21/11

MớiĐơn vị kiểm toán (2024): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt NamTop 4 công ty kiểm toán lớn nhất Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

2,028.1

4.5%

2,307

37.3%

1,972.8

32.5%

2,047.1

51.5%

1,941.2

44%

1,680

3.1%

1,489.4

-25.8%

1,351.2

-44.2%

Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán

339.7

-36.5%

559.4

66.7%

449.3

74.9%

374.4

17.5%

535.2

57.9%

335.6

-25.3%

256.9

-57.1%

318.8

-59.8%

Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán

0.3

-98.4%

0.3

-79.5%

N/A

N/A

4.2

N/A

16.1

708.9%

1.3

-86.5%

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu đại lý phát hành chứng khoán

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động tư vấn

6.3

-0.7%

18.1

155.8%

7.9

-54.4%

11.6

44.6%

6.3

-49.3%

7.1

78.8%

17.3

415%

8

-40.7%

Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu lưu ký chứng khoán

9.1

-3.9%

9.1

-13.8%

9.1

-11.9%

9.4

-13.6%

9.5

-9%

10.6

12.5%

10.3

12.8%

10.8

7.3%

Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu cho thuê sử dụng tài sản

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu khác

58.1

3.3%

59.2

-46.6%

41.3

-37.3%

75.4

53.2%

56.2

7.2%

111

19.1%

65.8

34.9%

49.2

-9.9%

Các khoản giảm trừ doanh thu

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh

2,028.1

4.5%

2,307

37.3%

1,972.8

32.5%

2,047.1

51.5%

1,941.2

44%

1,680

3.1%

1,489.4

-25.8%

1,351.2

-44.2%

Chi phí hoạt động kinh doanh

635.8

2.6%

850.5

-83.8%

596.2

-51.7%

926.2

-44.5%

652.7

-18.1%

462.8

33.4%

392.9

51.9%

640.8

40.1%

Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh

1,392.3

8.1%

1,456.5

19.7%

1,376.7

25.6%

1,120.8

57.8%

1,288.6

62%

1,217.2

30.3%

1,096.5

-8%

710.4

-47.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh/liên kết

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

61.1

24.6%

64.6

28%

83.2

-8.7%

114.4

-33.7%

81

-8.7%

89.7

-29.8%

76.6

-14%

85.5

-8.8%

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

986.1

12.1%

1,059.5

50%

942.2

52.6%

643.6

128.8%

880.1

112.2%

706.2

35.6%

617.2

-30.1%

281.3

-77.6%

Thu nhập khác

0.6

34.3%

0.6

18.7%

0.5

17.2%

1

-87.8%

0.5

-31.3%

0.5

-75.1%

0.5

5.6%

8.1

1,926%

Chi phí khác

-0.2

34.9%

-0.6

-252.4%

-0.1

-84.2%

-0.5

44.1%

-0.3

-30.4%

-0.2

-216.4%

-0

77.4%

-0.8

39.5%

Lợi nhuận khác

0.5

117%

-0

-106.2%

0.5

12.7%

0.5

-92.8%

0.2

-56.1%

0.3

-83.3%

0.4

40.7%

7.3

857.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh/liên kết

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

986.6

12.1%

1,059.5

50%

942.7

52.6%

644.1

123.1%

880.3

112%

706.5

35.2%

617.7

-30.1%

288.6

-77%

Chi phí thuế thu nhập hiện hành

171.7

-3.9%

196.7

-56.9%

193.3

-61.9%

133.3

-239%

165.3

-77.9%

125.4

-15.6%

119.4

45.3%

39.3

82.7%

Chi phí thuế thu nhập hoãn lại

21

-328.8%

14.3

-3%

15

230.3%

3.5

122.9%

4.9

-134.8%

13.9

-295.5%

4.5

-89%

15.4

45.4%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

794

11.8%

848.4

49.6%

764.3

52%

514.3

119.9%

710.1

111.1%

567.2

34.7%

502.8

-28.8%

233.9

-76.6%

Lợi nhuận cổ đông công ty mẹ

794.5

11.7%

848.5

50.7%

764.3

51.9%

515.5

120.1%

711.1

111.4%

563

64.1%

503.2

-28.8%

234.3

-76.5%

Lợi ích cổ đông thiểu số

-0.5

47.1%

-0.1

-101.6%

0

112.9%

-1.2

-257%

-1

-1,059%

4.2

554.4%

-0.4

-35.4%

-0.3

-181.2%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả