menu
24hmoney
Tín hiệu
SSI (HOSE)

Công ty Cổ phần chứng khoán SSI

(SSI Securities Corporation)
33.20 -1.20 (-3.49%)

Cập nhật lúc 14:45:20 19/04

KL: 29,562,900 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

2,047.1

51.5%

1,941.2

44%

1,680

3.1%

1,489.4

-25.8%

1,351.2

-44.2%

1,348

-22.9%

1,629.1

-7.8%

2,007.6

33.3%

Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán

374.4

17.5%

535.2

57.9%

335.6

-25.3%

256.9

-57.1%

318.8

-59.8%

339

-49.2%

449.4

-27.9%

599.4

37.3%

Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán

4.2

N/A

16.1

708.9%

1.3

-86.5%

N/A

N/A

N/A

N/A

2

-57.1%

9.5

221.7%

20.1

N/A

Doanh thu đại lý phát hành chứng khoán

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động tư vấn

11.6

44.6%

6.3

-49.3%

7.1

78.8%

17.3

415%

8

-40.7%

12.5

134.8%

4

0.9%

3.4

50.1%

Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu lưu ký chứng khoán

9.4

-13.6%

9.5

-9%

10.6

12.5%

10.3

12.8%

10.8

7.3%

10.4

11.8%

9.4

15%

9.1

3.1%

Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu cho thuê sử dụng tài sản

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu khác

75.4

53.2%

56.2

7.2%

111

19.1%

65.8

34.9%

49.2

-9.9%

52.5

4.3%

93.2

198.5%

48.8

76.4%

Các khoản giảm trừ doanh thu

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh

2,047.1

51.5%

1,941.2

44%

1,680

3.1%

1,489.4

-25.8%

1,351.2

-44.2%

1,348

-22.9%

1,629.1

-7.8%

2,007.6

33.3%

Chi phí hoạt động kinh doanh

926.2

-44.5%

652.7

-18.1%

462.8

33.4%

392.9

51.9%

640.8

40.1%

552.6

14.1%

695.2

6.8%

816.3

-17.4%

Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh

1,120.8

57.8%

1,288.6

62%

1,217.2

30.3%

1,096.5

-8%

710.4

-47.5%

795.4

-28%

933.9

-8.5%

1,191.3

47.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh/liên kết

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

114.4

-33.7%

81

-8.7%

89.7

-29.8%

76.6

-14%

85.5

-8.8%

74.6

-7.3%

69.1

-3%

67.2

-34.8%

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

643.6

128.8%

880.1

112.2%

706.2

35.6%

617.2

-30.1%

281.3

-77.6%

414.8

-43.7%

520.6

-28.9%

883

66.9%

Thu nhập khác

1

-87.8%

0.5

-31.3%

0.5

-75.1%

0.5

5.6%

8.1

1,926%

0.7

-99.4%

2

104.1%

0.4

-51.3%

Chi phí khác

-0.5

44.1%

-0.3

-30.4%

-0.2

-216.4%

-0

77.4%

-0.8

39.5%

-0.2

-4,542%

-0.1

-10,822%

-0.1

N/A

Lợi nhuận khác

0.5

-92.8%

0.2

-56.1%

0.3

-83.3%

0.4

40.7%

7.3

857.4%

0.5

-99.6%

1.9

98.6%

0.3

-65.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh/liên kết

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

644.1

123.1%

880.3

112%

706.5

35.2%

617.7

-30.1%

288.6

-77%

415.3

-51%

522.5

-28.8%

883.3

66.6%

Chi phí thuế thu nhập hiện hành

133.3

-239%

165.3

-77.9%

125.4

-15.6%

119.4

45.3%

39.3

82.7%

92.9

41.5%

108.5

30.9%

218.2

-102%

Chi phí thuế thu nhập hoãn lại

3.5

122.9%

4.9

-134.8%

13.9

-295.5%

4.5

-89%

15.4

45.4%

14

299.3%

7.1

-50.1%

41.2

2,364%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

514.3

119.9%

710.1

111.1%

567.2

34.7%

502.8

-28.8%

233.9

-76.6%

336.3

-50.7%

421.2

-28.7%

706.3

66.7%

Lợi nhuận cổ đông công ty mẹ

515.5

120.1%

711.1

111.4%

563

64.1%

503.2

-28.8%

234.3

-76.5%

336.4

-50.8%

343.1

-42%

706.5

66.6%

Lợi ích cổ đông thiểu số

-1.2

-257%

-1

-1,059%

4.2

554.4%

-0.4

-35.4%

-0.3

-181.2%

-0.1

83.2%

-0.9

-157.3%

-0.3

27.5%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại