menu
24hmoney
Tín hiệu
SSI (HOSE)

Công ty Cổ phần chứng khoán SSI

(SSI Securities Corporation)
25.15 +1.05 (+4.36%)

Cập nhật lúc 14:45:05 06/06

KL: 34,323,800 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20

Doanh thu

1,489.4

-25.8%

1,351.2

-44.2%

1,348

-22.9%

1,629.1

-7.8%

2,007.6

33.3%

2,423.3

106.3%

1,748.1

90.1%

1,766.2

33%

Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán

256.9

-57.1%

318.8

-59.8%

339

-49.2%

449.4

-27.9%

599.4

37.3%

792.1

157.7%

667.1

277.2%

623.3

227.7%

Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán

N/A

N/A

N/A

N/A

2

-57.1%

9.5

221.7%

20.1

N/A

8.3

169.4%

4.6

-59.4%

3

-83.8%

Doanh thu đại lý phát hành chứng khoán

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động tư vấn

17.3

415%

8

-40.7%

12.5

134.8%

4

0.9%

3.4

50.1%

13.5

310.4%

5.3

175%

3.9

120.2%

Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu lưu ký chứng khoán

10.3

12.8%

10.8

7.3%

10.4

11.8%

9.4

15%

9.1

3.1%

10.1

21.5%

9.3

25.5%

8.2

-9.3%

Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu cho thuê sử dụng tài sản

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu khác

65.8

34.9%

49.2

-9.9%

52.5

4.3%

93.2

198.5%

48.8

76.4%

54.6

245%

50.3

333.6%

31.2

235%

Các khoản giảm trừ doanh thu

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh

1,489.4

-25.8%

1,351.2

-44.2%

1,348

-22.9%

1,629.1

-7.8%

2,007.6

33.3%

2,423.3

106.3%

1,748.1

90.1%

1,766.2

33%

Chi phí hoạt động kinh doanh

392.9

51.9%

640.8

40.1%

552.6

14.1%

695.2

6.8%

816.3

-17.4%

1,070

-126.9%

643.4

-100.3%

745.6

-71.8%

Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh

1,096.5

-8%

710.4

-47.5%

795.4

-28%

933.9

-8.5%

1,191.3

47.1%

1,353.3

92.5%

1,104.7

84.6%

1,020.6

14.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh/liên kết

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

76.6

-14%

85.5

-8.8%

74.6

-7.3%

69.1

-3%

67.2

-34.8%

78.6

-58.9%

69.5

-35.7%

67.1

-61.2%

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

617.2

-30.1%

281.3

-77.6%

414.8

-43.7%

520.6

-28.9%

883

66.9%

1,254

163.2%

736.6

75.7%

732.5

12.6%

Thu nhập khác

0.5

5.6%

8.1

1,926%

0.7

-99.4%

2

104.1%

0.4

-51.3%

0.4

-43.5%

111.8

5,688%

1

-1%

Chi phí khác

-0

77.4%

-0.8

39.5%

-0.2

-4,542%

-0.1

-10,822%

-0.1

N/A

-1.4

N/A

-0

97.6%

-0

-1,119%

Lợi nhuận khác

0.4

40.7%

7.3

857.4%

0.5

-99.6%

1.9

98.6%

0.3

-65.8%

-1

-235.8%

111.8

6,274%

1

-1.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh/liên kết

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

617.7

-30.1%

288.6

-77%

415.3

-51%

522.5

-28.8%

883.3

66.6%

1,253.1

162.6%

848.4

101.6%

733.5

12.6%

Chi phí thuế thu nhập hiện hành

119.4

45.3%

39.3

82.7%

92.9

41.5%

108.5

30.9%

218.2

-102%

226.9

-244.1%

158.8

-104%

156.9

-27.5%

Chi phí thuế thu nhập hoãn lại

4.5

-89%

15.4

45.4%

14

299.3%

7.1

-50.1%

41.2

2,364%

28.2

6.8%

7

-1,263%

14.3

335.1%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

502.8

-28.8%

233.9

-76.6%

336.3

-50.7%

421.2

-28.7%

706.3

66.7%

997.9

162%

682.6

98.7%

590.8

13.1%

Lợi nhuận cổ đông công ty mẹ

503.2

-28.8%

234.3

-76.5%

336.4

-50.8%

343.1

-42%

706.5

66.6%

997.5

161.9%

683.1

98.5%

591.2

13.1%

Lợi ích cổ đông thiểu số

-0.4

-35.4%

-0.3

-181.2%

-0.1

83.2%

-0.9

-157.3%

-0.3

27.5%

0.4

240.5%

-0.5

-18%

-0.4

27.3%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính