Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
Facebook
Messenger
Twitter
Telegram
Skype
- Zalo
24.20 0.00 (0.00%)
(SaiGon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 08:30:01 21/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Dữ liệu đang được cập nhật |
EPS năm 2022 2,674 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 2,200 | KLGD 10 phiên 22,822,190 | |
EPS pha loãng 2,200 | ROE 4QGN 13.83 | |
ROA 4QGN 0.91 | Giá trị sổ sách 20,489.43 | |
P/B 1.18 | Beta 1.36 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 45,622 (+0) | Slg niêm yết 1,885,215,716 | |
Slg lưu hành 1,885,215,716 | Giá cao nhất 52T 34.05 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 14.85 | |
Tỷ lệ free-float (%) 100 | Room NN 565,564,714 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.79 | Room NN còn lại 14,956,941 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2022 | Lũy kế đến Q4/2022 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 26,141.3 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 5,280 | 6,339.1 | 120.06% |
Lợi nhuận sau thuế | 4,224 | 5,040.7 | 119.33% |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
21/03/2023 | 24.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/03/2023 | 24.2 | -0.85 -3.39% | 415.72 | 16,972,100 |
17/03/2023 | 25.05 | 0.45 +1.83% | 529.08 | 21,263,500 |
16/03/2023 | 24.6 | -0.75 -2.96% | 485.95 | 19,670,500 |
15/03/2023 | 25.35 | 0.95 +3.89% | 507.8 | 20,097,700 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
21/03/23 | 24.20 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
20/03/23 | 24.20 | 627,668 | 1,697,800 | -1,070,132 | 15.37 | 41.59 | -26.21 |
17/03/23 | 25.05 | 5,134,600 | 14,143,900 | -9,009,300 | 128.45 | 352.67 | -224.23 |
16/03/23 | 24.60 | 1,182,800 | 4,230,700 | -3,047,900 | 29.24 | 104.43 | -75.19 |
15/03/23 | 25.35 | 1,128,200 | 1,158,700 | -30,500 | 28.56 | 29.27 | -0.72 |
Tiêu đề | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 | Q3/21 | Q2/21 | Q1/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 14,954.8 | 12,790.1 | 11,430.5 | 10,474.2 | 9,540.9 | 9,208.2 | 9,861.4 | 9,316.3 |
Tổng chi phí | 13,055.8 | 11,258.1 | 10,111.4 | 8,885.3 | 8,390.1 | 8,383.4 | 8,437.2 | 8,316.1 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 1,899 | 1,532 | 1,319.1 | 1,588.9 | 1,150.8 | 824.8 | 1,424.2 | 1,000.2 |
Lợi nhuận sau thuế | 1,751.1 | 1,211.6 | 803.9 | 1,274.1 | 857.9 | 639.7 | 1,112.8 | 801.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 11.7 | 9.5 | 7 | 12.2 | 9 | 6.9 | 11.3 | 8.6 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.