Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


38.30 -0.35 (-0.91%)
Tổng hợp trong phiên STB
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:28:11 | B | 38.3 | -0.35 | 200 |
13:28:06 | M | 38.45 | -0.20 | 500 |
13:27:38 | B | 38.25 | -0.40 | 200 |
13:27:37 | B | 38.25 | -0.40 | 4,100 |
13:27:36 | B | 38.25 | -0.40 | 2,000 |
# | Q4/24 | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 14,781.8 | 14,342.5 | 14,279.3 | 14,241.3 | 15,679.5 | 15,585.1 | 16,637.6 | 15,763.5 |
Tổng chi phí | 10,155.4 | 11,590.7 | 11,591.3 | 11,587.1 | 12,924.9 | 13,499.8 | 14,265 | 13,380.9 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 4,626.4 | 2,751.7 | 2,688 | 2,654.2 | 2,754.6 | 2,085.3 | 2,372.5 | 2,382.5 |
Lợi nhuận sau thuế | 3,598.1 | 2,201.2 | 2,176.8 | 2,111.4 | 2,258.9 | 1,634.6 | 1,925.1 | 1,900 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 24.3 | 15.3 | 15.2 | 14.8 | 14.4 | 10.5 | 11.6 | 12.1 |
EPS năm 2024 5,351 | P/E 4QGN
| |
EPS 4 quý gần nhất 4,641 | KLGD 10 phiên 11,154,710 | |
EPS pha loãng 4,641 | ROE 4QGN 20.03 | |
ROA 4QGN 1.42 | Giá trị sổ sách
| |
P/B
| Beta 2.01 | |
EV/EBIT
| EV/EBITDA
| |
Vốn hóa (tỷ) 72,204 (-660) | Slg niêm yết 1,885,215,716 | |
Slg lưu hành 1,885,215,716 | Giá cao nhất 52T 37.85 | |
Slg TDCN
| Giá thấp nhất 52T 26.8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 100 | Room NN 565,564,714 | |
Tỷ lệ % Room NN 21.9 | Room NN còn lại 152,618,788 |
Đơn vị kiểm toán (2023):
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ sơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.