Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


Cập nhật lúc: 15:10:04 04/04
KL: 903,925,399 CP
GTGD: 24,639 tỷ
Số lượng CP có giá Tăng, Giảm, Không đổi
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Giá trị (tỷ)
Chỉ số sàn
Lịch sử chỉ số P/B, P/E của VN30 INDEX
Tín hiệu kỹ thuật
Xem tất cảSố lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật VN30 INDEX
Dữ liệu được cập nhật lúc:
Top 10 tăng mạnh lấy theo % tăng giá nhiều nhất và thỏa mãn đồng thời 2 điều kiện: Giá của cổ phiếu >=15.000 VNĐ và Khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên gần nhất >=100.000 cổ phiếu.
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
VIC Tập đoàn VINGROUP | ![]() | 58.30 | 14,551,100 | +2.10 | +3.74% |
VNM VINAMILK | ![]() | 58.50 | 9,776,600 | +2.00 | +3.54% |
SHB Ngân hàng SG HN | ![]() | 12.05 | 138,064,300 | +0.35 | +2.99% |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | ![]() | 19.20 | 2,660,300 | +0.50 | +2.67% |
STB Sacombank | ![]() | 37.40 | 38,581,000 | +0.85 | +2.33% |
VHM VINHOMES | ![]() | 50.30 | 21,595,400 | +1.00 | +2.03% |
VIB VIB Bank | ![]() | 18.70 | 21,898,700 | +0.10 | +0.54% |
VRE Vincom Retail | ![]() | 18.80 | 27,118,700 | +0.05 | +0.27% |
BID Ngân hàng BIDV | ![]() | 36.00 | 6,883,200 | 0.00 | 0.00% |
FPT CTCP FPT | ![]() | 113.00 | 21,574,500 | -0.50 | -0.44% |
HDB HDBank | ![]() | 20.80 | 19,444,300 | -0.10 | -0.48% |
VCB Vietcombank | ![]() | 60.00 | 11,887,700 | -0.30 | -0.50% |
MBB Ngân hàng Quân đội | ![]() | 22.45 | 73,116,900 | -0.20 | -0.88% |
CTG Vietinbank | ![]() | 38.70 | 17,693,000 | -0.35 | -0.90% |
TCB Techcombank | ![]() | 25.70 | 56,795,800 | -0.25 | -0.96% |
ACB Ngân hàng Á Châu | ![]() | 23.80 | 72,249,400 | -0.35 | -1.45% |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | ![]() | 17.45 | 46,810,000 | -0.40 | -2.24% |
VJC VIETJETAIR | ![]() | 86.30 | 1,024,200 | -2.10 | -2.38% |
HPG Hòa Phát | ![]() | 24.60 | 73,181,200 | -0.75 | -2.96% |
SSI Chứng khoán SSI | ![]() | 23.75 | 82,040,000 | -0.85 | -3.46% |
MWG Thế Giới Di Động | ![]() | 52.80 | 28,985,900 | -1.90 | -3.47% |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | ![]() | 12.75 | 42,676,000 | -0.55 | -4.14% |
PLX Xăng dầu Việt Nam | ![]() | 35.70 | 4,400,600 | -1.70 | -4.55% |
POW PVPOWER | ![]() | 11.40 | 26,892,600 | -0.55 | -4.60% |
SAB SABECO | ![]() | 43.35 | 3,848,700 | -2.50 | -5.45% |
MSN MASAN Group | ![]() | 58.00 | 14,296,500 | -3.40 | -5.54% |
GAS TCT Khí Việt Nam | ![]() | 58.70 | 2,745,000 | -3.80 | -6.08% |
GVR Cao su Việt Nam | ![]() | 27.65 | 1,437,200 | -2.05 | -6.90% |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | ![]() | 45.15 | 2,125,400 | -3.35 | -6.91% |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | ![]() | 65.50 | 641,000 | -4.90 | -6.96% |
Lịch sử giao dịch
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|