Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật lúc: 15:10:02 19/09
KL: 259,475,599 CP
GTGD: 7,218 tỷ
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật
Dữ liệu được cập nhật lúc 17:45:36 19/09 bởi 24HMoney
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 16.65 | 2,750,200 | +1.05 | +6.73% | |
VRE Vincom Retail | 19.45 | 4,719,500 | +0.30 | +1.57% | |
TCB Techcombank | 23.20 | 13,432,600 | +0.20 | +0.87% | |
CTG Vietinbank | 36.00 | 5,835,500 | +0.30 | +0.84% | |
STB Sacombank | 30.50 | 7,185,600 | +0.25 | +0.83% | |
PLX Xăng dầu Việt Nam | 45.35 | 1,416,300 | +0.35 | +0.78% | |
SAB SABECO | 56.50 | 358,900 | +0.40 | +0.71% | |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | 71.90 | 346,300 | +0.50 | +0.70% | |
ACB Ngân hàng Á Châu | 24.80 | 5,219,400 | +0.15 | +0.61% | |
SSI Chứng khoán SSI | 33.60 | 24,638,000 | +0.20 | +0.60% | |
HPG Hòa Phát | 25.25 | 13,677,300 | +0.15 | +0.60% | |
VIC Tập đoàn VINGROUP | 42.90 | 2,240,000 | +0.25 | +0.59% | |
VHM VINHOMES | 44.15 | 9,903,100 | +0.25 | +0.57% | |
HDB HDBank | 26.85 | 6,303,300 | +0.15 | +0.56% | |
VCB Vietcombank | 91.50 | 1,345,500 | +0.50 | +0.55% | |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | 18.75 | 17,466,800 | +0.10 | +0.54% | |
FPT CTCP FPT | 135.20 | 5,154,300 | +0.60 | +0.45% | |
GVR Cao su Việt Nam | 35.70 | 2,640,000 | +0.15 | +0.42% | |
GAS TCT Khí Việt Nam | 73.40 | 980,600 | +0.30 | +0.41% | |
BID Ngân hàng BIDV | 49.25 | 1,356,100 | +0.20 | +0.41% | |
VIB VIB Bank | 18.30 | 2,095,400 | +0.05 | +0.27% | |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | 42.90 | 124,000 | +0.05 | +0.12% | |
VNM VINAMILK | 73.30 | 1,572,700 | 0.00 | 0.00% | |
VJC VIETJETAIR | 105.10 | 771,000 | 0.00 | 0.00% | |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | 18.25 | 15,194,500 | 0.00 | 0.00% | |
SHB Ngân hàng SG HN | 10.35 | 7,193,600 | 0.00 | 0.00% | |
MWG Thế Giới Di Động | 68.20 | 5,280,600 | 0.00 | 0.00% | |
MSN MASAN Group | 74.40 | 2,663,300 | 0.00 | 0.00% | |
MBB Ngân hàng Quân đội | 24.40 | 6,720,200 | 0.00 | 0.00% | |
POW PVPOWER | 12.55 | 3,166,200 | -0.20 | -1.57% |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|