Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật lúc: 08:30:02 20/09
KL: 0 CP
GTGD: 0 tỷ
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật
Dữ liệu được cập nhật lúc 08:53:33 20/09 bởi 24HMoney
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
VRE Vincom Retail | 19.45 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | 18.75 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
VNM VINAMILK | 73.30 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
VJC VIETJETAIR | 105.10 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
VIC Tập đoàn VINGROUP | 42.90 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
VIB VIB Bank | 18.30 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
VHM VINHOMES | 44.15 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
VCB Vietcombank | 91.50 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | 18.25 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
TCB Techcombank | 23.20 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
STB Sacombank | 30.50 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
SSI Chứng khoán SSI | 33.60 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 16.65 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
SHB Ngân hàng SG HN | 10.35 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
SAB SABECO | 56.50 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
POW PVPOWER | 12.55 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
PLX Xăng dầu Việt Nam | 45.35 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
MWG Thế Giới Di Động | 68.20 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
MSN MASAN Group | 74.40 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
MBB Ngân hàng Quân đội | 24.40 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
HPG Hòa Phát | 25.25 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
HDB HDBank | 26.85 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
GVR Cao su Việt Nam | 35.70 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
GAS TCT Khí Việt Nam | 73.40 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
FPT CTCP FPT | 135.20 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
CTG Vietinbank | 36.00 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | 42.90 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
BID Ngân hàng BIDV | 49.25 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | 71.90 | 0 | 0.00 | 0.00% | |
ACB Ngân hàng Á Châu | 24.80 | 0 | 0.00 | 0.00% |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|