Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BVH: Lợi nhuận tăng trưởng tốt trong Q2/2023 - SSI
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 16/09/2023
44.20 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 44.2 | 0.00 | 68,100 | - |
14:29:46 | 43.7 | -0.50 | 100 | M |
14:27:21 | 43.7 | -0.50 | 100 | M |
14:27:07 | 43.7 | -0.50 | 100 | M |
14:26:51 | 43.55 | -0.65 | 200 | B |
14:26:33 | 43.6 | -0.60 | 1,000 | M |
14:25:37 | 43.6 | -0.60 | 100 | M |
14:26:03 | 43.6 | -0.60 | 100 | M |
14:21:31 | 43.6 | -0.60 | 200 | M |
14:24:59 | 43.6 | -0.60 | 100 | M |
14:22:14 | 43.55 | -0.65 | 100 | B |
14:13:53 | 43.65 | -0.55 | 700 | B |
14:13:44 | 43.7 | -0.50 | 1,000 | M |
14:24:35 | 43.6 | -0.60 | 100 | M |
14:23:12 | 43.5 | -0.70 | 3,200 | B |
14:24:25 | 43.5 | -0.70 | 500 | B |
14:23:06 | 43.55 | -0.65 | 100 | M |
14:12:55 | 43.7 | -0.50 | 200 | M |
14:11:27 | 43.7 | -0.50 | 200 | M |
14:17:50 | 43.6 | -0.60 | 100 | B |
EPS năm 2024 2,404 | P/E 4QGN 17.19 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,571 | KLGD 10 phiên 381,670 | |
EPS pha loãng 2,571 | ROE 4QGN 8.65 | |
ROA 4QGN 0.82 | Giá trị sổ sách 30,673 | |
P/B 1.44 | Beta 0.96 | |
EV/EBIT -3.23 | EV/EBITDA -3.35 | |
Vốn hóa (tỷ) 32,811 (+0) | Slg niêm yết 742,322,764 | |
Slg lưu hành 742,322,764 | Giá cao nhất 52T 46.51 | |
Slg TDCN 74,232,276 | Giá thấp nhất 52T 37.62 | |
Tỷ lệ free-float (%) 10 | Room NN 363,738,154 | |
Tỷ lệ % Room NN 26.62 | Room NN còn lại 166,118,356 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 9,746.4 | 9,990.7 | 9,618.6 | 10,570.3 | 9,726.3 | 9,891.2 | 9,846.5 | 10,588.3 |
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | -145 | -402.4 | -488.8 | -789.7 | -794.5 | -794.6 | -111.4 | -409.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | -1.5 | -4 | -5.1 | -7.5 | -8.2 | -7.7 | -1.1 | -3.9 |
Chi phí bán hàng | 367.3 | 251.9 | 318.3 | 145.7 | 483.6 | 456.8 | 596 | 490.3 |
Lợi nhuận hoạt động tài chính | 2,578.8 | 2,553.8 | 2,861.2 | 2,631.8 | 2,848.9 | 2,734.9 | 2,494.2 | 2,140.5 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 688.2 | 534.5 | 741.9 | 447.6 | 547.8 | 507.1 | 657.2 | 434.9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 536.6 | 427.8 | 585.8 | 358.6 | 433.7 | 402.3 | 528.2 | 341.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 5.8 | 4.4 | 6.4 | 3.5 | 4.7 | 4.3 | 5.5 | 3.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.