Cập nhật lúc 14:45:02 17/05
KL: 1,824,800 CP
EPS năm 2021 2,535 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 2,538 | KLGD 10 phiên 2,139,260 | |
EPS pha loãng 2,538 | ROE 4QGN 8.52 | |
ROA 4QGN 1.13 | Giá trị sổ sách 29,180.2 | |
P/B 2.04 | Beta 0.31 | |
Vốn hóa (tỷ) 44,094 | Slg niêm yết 742,322,764 | |
Slg lưu hành 742,322,764 | Giá cao nhất 52T 66.8 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 47.33 | |
Tỷ lệ free-float (%) 10 | Room NN 363,738,154 | |
Tỉ lệ % Room NN 22.64 | Room NN còn lại 168,061,952 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|---|---|---|---|
17/05/2022 | 51.2 | 3.3 +6.89% | 89.97 | 1,824,800 |
13/05/2022 | 50.7 | -3.8 -6.97% | 160.85 | 3,115,600 |
12/05/2022 | 54.5 | -4 -6.84% | 167.8 | 3,026,900 |
11/05/2022 | 58.5 | -1.5 -2.50% | 92.39 | 1,574,900 |
10/05/2022 | 60 | 0.6 +1.01% | 106.34 | 1,831,600 |
Tiêu đề | Q1/22 | Q4/21 | Q3/21 | Q2/21 | Q1/21 | Q4/20 | Q3/20 | Q2/20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 9,728.2 | 10,043.5 | 8,984.6 | 9,564.2 | 8,709 | 9,655.4 | 8,736.3 | 8,214.7 |
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 339.3 | -4.9 | 281.7 | -87.2 | -169 | -598.6 | -545.3 | -1,101.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 3.5 | -0 | -2.7 | -4.6 | -1.9 | -6.2 | -6.2 | -13.5 |
Chi phí bán hàng | 586.6 | 534.1 | 538.3 | 613.9 | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận hoạt động tài chính | 2,026.9 | 1,994.4 | 1,875.1 | 2,123.2 | 1,929.5 | 1,966.2 | 1,919.1 | 2,577.9 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 625.2 | 662.7 | 579.4 | 532.2 | 592.9 | 549.6 | 554.5 | 616.9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 470.7 | 524.5 | 448 | 440.4 | 469.1 | 456.6 | 460.6 | 508.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 5.1 | 5.5 | 4.9 | 4.7 | 5.7 | 4.9 | 5.4 | 6.7 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
17/05/22 | 51.20 | 236,500 | 1,800 | +234,700 | 11.66 | 0.09 | 11.57 |
13/05/22 | 50.70 | 383,100 | 9,300 | +373,800 | 19.73 | 0.49 | 19.24 |
12/05/22 | 54.50 | 27,300 | 15,400 | +11,900 | 1.5 | 0.88 | 0.61 |
11/05/22 | 58.50 | 17,000 | 33,200 | -16,200 | 1 | 1.95 | -0.95 |
10/05/22 | 60.00 | 73,300 | 39,000 | +34,300 | 4.23 | 2.3 | 1.93 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2022 | Lũy kế đến Q1/2022 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 9,728.2 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 625.2 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 470.7 | - |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24H Money lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24H Money không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.