menu
24hmoney
Tín hiệu
PLX (HOSE)

36.80 +0.80 (+2.22%)

Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam

(Vietnam National Petroleum Group)

KL: 1,380,200 CP

Cập nhật lúc 14:09:22 30/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên PLX

Giá trần 38.50
Giá TC 36.00
Giá sàn 33.50
NN mua 409,700
Cao nhất 37.20
Trung bình 36.79
Thấp nhất 36.40
NN bán 29,400
Dư mua
Dư bán
17,400 36.8
36.85 43,200
12,700 36.75
36.9 63,400
15,800 36.7
36.95 16,100
45,900
122,700
Khớp Giá +/- KL M/B

14:08:20

36.8

+0.80

100

M

14:08:20

36.8

+0.80

1,000

M

14:08:20

36.8

+0.80

2,500

M

14:08:20

36.8

+0.80

2,500

M

14:08:20

36.8

+0.80

100

M

14:08:20

36.8

+0.80

100

M

14:08:20

36.8

+0.80

100

M

14:08:20

36.8

+0.80

100

M

14:08:20

36.8

+0.80

500

M

14:08:20

36.8

+0.80

500

M

14:08:20

36.8

+0.80

100

M

14:08:19

36.8

+0.80

5,000

M

14:08:19

36.8

+0.80

100

M

14:08:19

36.8

+0.80

900

M

14:08:11

36.8

+0.80

100

M

14:07:46

36.8

+0.80

5,000

M

14:07:42

36.8

+0.80

600

M

14:06:55

36.8

+0.80

500

M

14:06:08

36.8

+0.80

500

M

14:06:07

36.8

+0.80

500

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng PLX

EPS năm 2022 1,165
P/E 4QGN 30.9
EPS 4 quý gần nhất 716
KLGD 10 phiên 1,645,860
EPS pha loãng 716
ROE 4QGN 5.28
ROA 4QGN 2.14
Giá trị sổ sách 19,332.94
P/B 1.86
Beta 1.41
EV/EBIT 56.5
EV/EBITDA 17.9
Vốn hóa (tỷ) 46,758 (+1,017)
Slg niêm yết 1,293,878,081
Slg lưu hành 1,270,592,235
Giá cao nhất 52T 54.3
Slg TDCN 127,059,223
Giá thấp nhất 52T 24.65
Tỷ lệ free-float (%) 10
Room NN 258,775,616
Tỷ lệ % Room NN 17.72
Room NN còn lại 29,490,923

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam

Kế hoạch kinh doanh PLX Kế hoạch kinh doanh PLX

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

186,000

304,080.3

163.48%

Lợi nhuận trước thuế

3,060

2,260.4

73.87%

Lợi nhuận sau thuế

2,448

1,483.3

60.59%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức PLX Lịch chia cổ tức PLX
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây PLX
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây PLX  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tiền thân của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam là Tổng công ty Xăng dầu mỡ được thành lập theo Nghị định số 09/BTN ngày 12 tháng 01 năm 1956 của Bộ Thương nghiệp. Ngày truyền thống: 13 tháng 3 hàng năm. Xem thêm
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch PLX

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

30/03/2023

36.8

0.8 +2.22%

50.78

1,380,200

29/03/2023

36

0.2 +0.56%

21.11

587,900

28/03/2023

35.8

0.1 +0.28%

20.72

577,400

27/03/2023

35.7

-0.65 -1.79%

32.81

913,200

24/03/2023

36.35

0.5 +1.39%

38.27

1,052,000

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại PLX Giao dịch khối ngoại PLX

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

30/03/23

36.80

409,700

29,400

+380,300

--

--

--

29/03/23

36.00

92,141

75,820

+16,321

0

0

--

28/03/23

35.80

81,838

32,900

+48,938

0

0

--

27/03/23

35.70

203,248

297,100

-93,852

7.3

10.68

-3.37

24/03/23

36.35

299,738

26,000

+273,738

10.91

0.94

9.97

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Doanh thu thuần

78,383.1

73,694.8

84,982.5

67,019.9

49,371.9

34,625.3

46,868.9

38,247.1

Giá vốn hàng bán

74,097.2

70,892

82,526.3

64,242.5

46,322.5

32,589.6

42,641.5

34,853.3

Lợi nhuận gộp

4,285.8

2,802.8

2,456.3

2,777.5

3,049.4

2,035.7

4,227.4

3,393.8

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

5.5

3.8

2.8

4.1

6.2

5.9

8.9

8.9

Lợi nhuận tài chính

359.9

-40

-96

21.2

29.9

48.8

61.7

23.4

Chi phí bán hàng

3,191.4

2,406.9

2,617

2,297.8

2,385.4

1,924.8

2,424.9

2,422.1

Lợi nhuận khác

433.2

153

195.6

252

380

101.5

170.2

199.1

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

1,646.4

312.8

-270

571.1

828.9

112

1,827.7

1,012.8

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

1,414.2

189.8

-133.9

442.4

701.4

79.5

1,594.3

736.2

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

1.8

0.3

-0.2

0.7

1.4

0.2

3.2

1.9

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã PLX Bài viết về mã PLX
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại