Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VRE (KHẢ QUAN, Giá mục tiêu: 25.200 Đồng/cp): Thách thức trong ngắn hạn nhưng triển vọng tươi sáng trong dài hạn
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 05/09/2024
19.40 +0.50 (+2.65%)
(Vincom Retail Joint Stock Company)
KL: 6,036,500 CP
Cập nhật lúc 14:45:18 17/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 19.4 | +0.50 | 422,900 | - |
14:29:58 | 19.35 | +0.45 | 3,500 | M |
14:29:55 | 19.35 | +0.45 | 1,000 | M |
14:29:47 | 19.35 | +0.45 | 22,200 | B |
14:29:43 | 19.35 | +0.45 | 100 | B |
14:29:42 | 19.35 | +0.45 | 900 | B |
14:29:34 | 19.35 | +0.45 | 10,000 | B |
14:29:32 | 19.35 | +0.45 | 5,000 | B |
14:29:22 | 19.35 | +0.45 | 500 | B |
14:29:18 | 19.35 | +0.45 | 1,000 | B |
14:29:15 | 19.4 | +0.50 | 400 | M |
14:29:14 | 19.4 | +0.50 | 4,800 | M |
14:29:08 | 19.4 | +0.50 | 300 | M |
14:29:02 | 19.4 | +0.50 | 400 | M |
14:28:57 | 19.4 | +0.50 | 300 | M |
14:28:53 | 19.35 | +0.45 | 100 | B |
14:28:52 | 19.35 | +0.45 | 100 | B |
14:28:51 | 19.4 | +0.50 | 400 | M |
14:28:49 | 19.35 | +0.45 | 23,700 | M |
14:28:48 | 19.35 | +0.45 | 5,200 | M |
EPS năm 2024 1,940 | P/E 4QGN 9.57 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,975 | KLGD 10 phiên 9,153,970 | |
EPS pha loãng 1,975 | ROE 4QGN 11.7 | |
ROA 4QGN 9.27 | Giá trị sổ sách 17,573 | |
P/B 1.08 | Beta 1.67 | |
EV/EBIT 10.22 | EV/EBITDA 7.75 | |
Vốn hóa (tỷ) 44,083 (+1,136) | Slg niêm yết 2,328,818,410 | |
Slg lưu hành 2,272,318,410 | Giá cao nhất 52T 28.4 | |
Slg TDCN 908,927,364 | Giá thấp nhất 52T 16.8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 1,141,121,020 | |
Tỷ lệ % Room NN 21.94 | Room NN còn lại 630,108,056 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,478.6 | 2,254.6 | 2,342.7 | 3,332.6 | 2,172.8 | 1,943.3 | 2,084.4 | 2,005.2 |
Giá vốn hàng bán | 1,269.2 | 999.4 | 1,074.6 | 1,632.5 | 983.4 | 754.9 | 1,032.2 | 966.2 |
Lợi nhuận gộp | 1,209.4 | 1,255.2 | 1,268.1 | 1,700.1 | 1,189.4 | 1,188.4 | 1,052.2 | 1,039 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 48.8 | 55.7 | 54.1 | 51 | 54.7 | 61.2 | 50.5 | 51.8 |
Lợi nhuận tài chính | 241.4 | 294.7 | 268.8 | 225.5 | 198.2 | 123.4 | 108.8 | 41 |
Chi phí bán hàng | 56 | 64 | 83.8 | 184.8 | 44 | 28.7 | 56.9 | 26.9 |
Lợi nhuận khác | 41.6 | 24.8 | 79.2 | 21.6 | -1.3 | 44.7 | 28.4 | 5.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1,276.8 | 1,367.4 | 1,353.1 | 1,655.8 | 1,268.4 | 1,248.8 | 1,022.5 | 990 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1,021.5 | 1,082.6 | 1,067.5 | 1,316.7 | 1,000.6 | 1,024 | 791.5 | 793.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 41.2 | 48 | 45.6 | 39.5 | 46.1 | 52.7 | 38 | 39.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.