Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VRE_MUA_Thiết lập mức nền lợi nhuận mới_BSC
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 16/03/2024
19.30 -0.40 (-2.03%)
(Vincom Retail Joint Stock Company)
KL: 14,275,800 CP
Cập nhật lúc 14:45:21 26/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:26:42 | 19.35 | -0.35 | 19,700 | B |
14:25:43 | 19.35 | -0.35 | 25,000 | B |
14:25:39 | 19.35 | -0.35 | 8,400 | B |
14:25:34 | 19.4 | -0.30 | 300 | M |
14:25:34 | 19.35 | -0.35 | 2,500 | B |
14:25:30 | 19.4 | -0.30 | 300 | M |
14:25:50 | 19.4 | -0.30 | 3,000 | M |
14:26:05 | 19.35 | -0.35 | 100 | B |
14:25:58 | 19.35 | -0.35 | 1,000 | B |
14:24:38 | 19.4 | -0.30 | 100 | M |
14:24:34 | 19.35 | -0.35 | 900 | B |
14:24:59 | 19.4 | -0.30 | 2,000 | M |
14:24:58 | 19.4 | -0.30 | 4,200 | M |
14:25:21 | 19.4 | -0.30 | 2,000 | M |
14:25:13 | 19.4 | -0.30 | 100 | M |
14:24:57 | 19.4 | -0.30 | 200 | M |
14:24:54 | 19.4 | -0.30 | 4,600 | M |
14:24:52 | 19.4 | -0.30 | 100 | M |
14:24:01 | 19.35 | -0.35 | 900 | B |
14:24:00 | 19.4 | -0.30 | 200 | M |
EPS năm 2024 1,940 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 1,975 | KLGD 10 phiên 10,435,050 | |
EPS pha loãng 1,975 | ROE 4QGN 11.7 | |
ROA 4QGN 9.27 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 1.67 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 43,856 (+0) | Slg niêm yết 2,328,818,410 | |
Slg lưu hành 2,272,318,410 | Giá cao nhất 52T 31.5 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 19.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 1,141,121,020 | |
Tỷ lệ % Room NN 22.57 | Room NN còn lại 615,540,778 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,478.6 | 2,254.6 | 2,342.7 | 3,332.6 | 2,172.8 | 1,943.3 | 2,084.4 | 2,005.2 |
Giá vốn hàng bán | 1,269.2 | 999.4 | 1,074.6 | 1,632.5 | 983.4 | 754.9 | 1,032.2 | 966.2 |
Lợi nhuận gộp | 1,209.4 | 1,255.2 | 1,268.1 | 1,700.1 | 1,189.4 | 1,188.4 | 1,052.2 | 1,039 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 48.8 | 55.7 | 54.1 | 51 | 54.7 | 61.2 | 50.5 | 51.8 |
Lợi nhuận tài chính | 241.4 | 294.7 | 268.8 | 225.5 | 198.2 | 123.4 | 108.8 | 41 |
Chi phí bán hàng | 56 | 64 | 83.8 | 184.8 | 44 | 28.7 | 56.9 | 26.9 |
Lợi nhuận khác | 41.6 | 24.8 | 79.2 | 21.6 | -1.3 | 44.7 | 28.4 | 5.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1,276.8 | 1,367.4 | 1,353.1 | 1,655.8 | 1,268.4 | 1,248.8 | 1,022.5 | 990 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1,021.5 | 1,082.6 | 1,067.5 | 1,316.7 | 1,000.6 | 1,024 | 791.5 | 793.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 41.2 | 48 | 45.6 | 39.5 | 46.1 | 52.7 | 38 | 39.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.