Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật lúc: 15:10:03 24/04
KL: 280,577,090 CP
GTGD: 8,841 tỷ
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật
Dữ liệu được cập nhật lúc 02:28:08 25/04 bởi 24HMoney
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
FPT CTCP FPT | 120.10 | 10,158,700 | +7.80 | +6.95% | |
GVR Cao su Việt Nam | 29.50 | 6,235,900 | +1.90 | +6.88% | |
MWG Thế Giới Di Động | 52.30 | 11,530,800 | +2.50 | +5.02% | |
CTG Vietinbank | 32.95 | 9,012,800 | +1.45 | +4.60% | |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | 18.00 | 11,888,100 | +0.75 | +4.35% | |
HPG Hòa Phát | 28.80 | 23,052,000 | +1.20 | +4.35% | |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | 52.30 | 771,300 | +1.80 | +3.56% | |
MSN MASAN Group | 66.90 | 3,276,700 | +2.20 | +3.40% | |
SSI Chứng khoán SSI | 35.65 | 21,326,800 | +1.15 | +3.33% | |
VRE Vincom Retail | 22.55 | 5,630,400 | +0.65 | +2.97% | |
STB Sacombank | 28.60 | 13,991,900 | +0.80 | +2.88% | |
MBB Ngân hàng Quân đội | 22.55 | 18,650,800 | +0.55 | +2.50% | |
SHB Ngân hàng SG HN | 11.20 | 15,691,500 | +0.25 | +2.28% | |
POW PVPOWER | 10.65 | 5,505,900 | +0.20 | +1.91% | |
VIB VIB Bank | 21.40 | 4,443,600 | +0.40 | +1.90% | |
TCB Techcombank | 47.00 | 7,532,200 | +0.80 | +1.73% | |
ACB Ngân hàng Á Châu | 27.05 | 6,681,200 | +0.40 | +1.50% | |
VIC Tập đoàn VINGROUP | 41.60 | 1,583,300 | +0.60 | +1.46% | |
BID Ngân hàng BIDV | 50.00 | 1,416,800 | +0.60 | +1.21% | |
SAB SABECO | 53.60 | 467,200 | +0.60 | +1.13% | |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | 18.60 | 13,072,600 | +0.20 | +1.09% | |
VHM VINHOMES | 40.60 | 5,041,500 | +0.40 | +1.00% | |
HDB HDBank | 22.40 | 9,415,200 | +0.20 | +0.90% | |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | 39.60 | 239,800 | +0.35 | +0.89% | |
VNM VINAMILK | 64.00 | 2,401,300 | +0.50 | +0.79% | |
PLX Xăng dầu Việt Nam | 35.25 | 742,400 | +0.25 | +0.71% | |
VJC VIETJETAIR | 103.50 | 897,100 | +0.70 | +0.68% | |
VCB Vietcombank | 90.60 | 1,925,200 | +0.50 | +0.55% | |
GAS TCT Khí Việt Nam | 74.60 | 852,300 | +0.40 | +0.54% | |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 22.10 | 2,019,500 | +0.10 | +0.45% |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|