Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


Cập nhật lúc: 15:10:02 17/04
KL: 363,022,465 CP
GTGD: 13,690 tỷ
Số lượng CP có giá Tăng, Giảm, Không đổi
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Giá trị (tỷ)
Chỉ số sàn
Lịch sử chỉ số P/B, P/E của VN30 INDEX
Tín hiệu kỹ thuật
Xem tất cảSố lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật VN30 INDEX
Dữ liệu được cập nhật lúc:
Top 10 tăng mạnh lấy theo % tăng giá nhiều nhất và thỏa mãn đồng thời 2 điều kiện: Giá của cổ phiếu >=15.000 VNĐ và Khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên gần nhất >=100.000 cổ phiếu.
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
VIC Tập đoàn VINGROUP | ![]() | 71.00 | 8,063,200 | +3.10 | +4.57% |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | ![]() | 19.35 | 2,852,200 | +0.65 | +3.48% |
VJC VIETJETAIR | ![]() | 88.00 | 1,301,600 | +2.60 | +3.04% |
GVR Cao su Việt Nam | ![]() | 24.20 | 4,874,600 | +0.70 | +2.98% |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | ![]() | 45.35 | 558,500 | +1.30 | +2.95% |
PLX Xăng dầu Việt Nam | ![]() | 33.85 | 801,800 | +0.85 | +2.58% |
MSN MASAN Group | ![]() | 57.30 | 4,980,400 | +0.90 | +1.60% |
FPT CTCP FPT | ![]() | 109.40 | 8,580,100 | +1.50 | +1.39% |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | ![]() | 13.10 | 9,430,300 | +0.15 | +1.16% |
POW PVPOWER | ![]() | 12.00 | 6,047,200 | +0.10 | +0.84% |
TCB Techcombank | ![]() | 26.00 | 14,259,300 | +0.20 | +0.78% |
VHM VINHOMES | ![]() | 56.80 | 6,338,100 | +0.30 | +0.53% |
MBB Ngân hàng Quân đội | ![]() | 23.00 | 21,573,500 | +0.10 | +0.44% |
SSI Chứng khoán SSI | ![]() | 23.10 | 18,654,800 | +0.10 | +0.43% |
SHB Ngân hàng SG HN | ![]() | 12.05 | 45,595,600 | +0.05 | +0.42% |
STB Sacombank | ![]() | 38.30 | 12,994,500 | +0.15 | +0.39% |
HDB HDBank | ![]() | 20.70 | 8,625,000 | +0.05 | +0.24% |
CTG Vietinbank | ![]() | 37.25 | 8,698,900 | +0.05 | +0.13% |
VRE Vincom Retail | ![]() | 20.40 | 9,657,700 | 0.00 | 0.00% |
VNM VINAMILK | ![]() | 56.00 | 7,219,000 | 0.00 | 0.00% |
MWG Thế Giới Di Động | ![]() | 56.80 | 5,398,300 | 0.00 | 0.00% |
HPG Hòa Phát | ![]() | 25.50 | 24,441,000 | 0.00 | 0.00% |
GAS TCT Khí Việt Nam | ![]() | 58.10 | 483,900 | 0.00 | 0.00% |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | ![]() | 53.50 | 926,900 | 0.00 | 0.00% |
ACB Ngân hàng Á Châu | ![]() | 24.30 | 10,139,900 | 0.00 | 0.00% |
BID Ngân hàng BIDV | ![]() | 35.85 | 3,126,800 | -0.15 | -0.42% |
VIB VIB Bank | ![]() | 18.00 | 8,916,400 | -0.20 | -1.10% |
SAB SABECO | ![]() | 47.00 | 1,363,100 | -0.60 | -1.26% |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | ![]() | 16.55 | 21,615,700 | -0.25 | -1.49% |
VCB Vietcombank | ![]() | 58.10 | 3,151,800 | -1.20 | -2.02% |
Lịch sử giao dịch
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|