Cập nhật lúc 14:45:03 17/05
KL: 2,515,100 CP
EPS năm 2021 3,033 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 3,213 | KLGD 10 phiên 2,768,930 | |
EPS pha loãng 3,213 | ROE 4QGN 21.26 | |
ROA 4QGN 1.79 | Giá trị sổ sách 15,481.88 | |
P/B 1.49 | Beta 1.33 | |
Vốn hóa (tỷ) 46,280 | Slg niêm yết 2,007,290,642 | |
Slg lưu hành 2,012,209,120 | Giá cao nhất 52T 33.5 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 22.2 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 435,867,488 | |
Tỉ lệ % Room NN 5.53 | Room NN còn lại 111,025,431 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|---|---|---|---|
17/05/2022 | 24 | 1.5 +6.67% | 58.14 | 2,515,100 |
13/05/2022 | 22.2 | -0.75 -3.27% | 110.31 | 4,888,300 |
12/05/2022 | 22.95 | -1.3 -5.36% | 67.84 | 2,914,500 |
11/05/2022 | 24.05 | 0 0.00% | 28.88 | 1,202,600 |
10/05/2022 | 24.05 | 1.05 +4.57% | 80.86 | 3,446,700 |
Tiêu đề | Q1/22 | Q4/21 | Q3/21 | Q2/21 | Q1/21 | Q4/20 | Q3/20 | Q2/20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 8,338.6 | 7,913.2 | 6,975.1 | 7,462.3 | 7,207.1 | 7,052.3 | 6,493.1 | 5,941.9 |
Tổng chi phí | 5,811.1 | 5,928 | 5,084 | 5,369.1 | 5,106.9 | 5,615.5 | 5,019.2 | 4,284.9 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 2,527.5 | 1,985.2 | 1,891 | 2,093.3 | 2,100.2 | 1,436.8 | 1,473.8 | 1,656.9 |
Lợi nhuận sau thuế | 1,918.4 | 1,507.2 | 1,431.1 | 1,551.9 | 1,563.4 | 1,058.2 | 1,091.3 | 1,210.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 24.2 | 20.1 | 21.7 | 22.4 | 23.3 | 16.3 | 18.2 | 22.2 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
17/05/22 | 24.00 | 519,400 | 233,600 | +285,800 | 12.01 | 5.4 | 6.61 |
13/05/22 | 22.20 | 891,600 | 376,400 | +515,200 | 20.09 | 8.5 | 11.58 |
12/05/22 | 22.95 | 403,600 | 430,200 | -26,600 | 9.55 | 10.04 | -0.49 |
11/05/22 | 24.05 | 358,200 | 403,700 | -45,500 | 8.61 | 9.68 | -1.07 |
10/05/22 | 24.05 | 495,300 | 330,900 | +164,400 | 11.64 | 7.81 | 3.83 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2022 | Lũy kế đến Q1/2022 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 5,122.4 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 2,527.5 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 1,918.4 | - |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24H Money lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24H Money không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.