menu
24hmoney
Tín hiệu
GAS (HOSE)

102.80 -0.90 (-0.87%)

Tổng Công ty Khí Việt Nam-Công ty Cổ phần

(PetroVietNam Gas Joint Stock Corporation)

KL: 82,500 CP

Cập nhật lúc 14:44:12 29/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên GAS

Giá trần 110.90
Giá TC 103.70
Giá sàn 96.50
NN mua 1,500
Cao nhất 103.70
Trung bình 102.89
Thấp nhất 102.60
NN bán 30,100
Dư mua
Dư bán
9,300 ATC
ATC 1,300
1,100 102.8
102.6 4,000
7,900 102.7
102.7 200
18,300
5,500
Khớp Giá +/- KL M/B

14:29:38

102.8

-0.90

100

B

14:29:35

102.8

-0.90

1,000

B

14:29:35

102.8

-0.90

200

B

14:29:35

102.8

-0.90

100

B

14:28:56

102.8

-0.90

500

B

14:28:56

102.8

-0.90

500

B

14:28:51

102.8

-0.90

100

B

14:28:49

102.8

-0.90

300

B

14:28:49

102.8

-0.90

300

B

14:28:46

102.8

-0.90

200

B

14:28:42

102.8

-0.90

200

B

14:28:31

102.8

-0.90

300

B

14:28:31

102.8

-0.90

100

B

14:28:31

102.8

-0.90

100

B

14:28:31

102.8

-0.90

100

B

14:27:52

102.8

-0.90

100

B

14:27:29

102.8

-0.90

200

B

14:27:02

102.9

-0.80

200

M

14:26:28

102.8

-0.90

200

-

14:26:16

102.9

-0.80

100

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng GAS

EPS năm 2022 7,732
P/E 4QGN 13.41
EPS 4 quý gần nhất 7,058
KLGD 10 phiên 189,940
EPS pha loãng 7,058
ROE 4QGN 26.11
ROA 4QGN 18.33
Giá trị sổ sách 31,274.42
P/B 3.32
Beta 0.41
EV/EBIT 11.16
EV/EBITDA 9.54
Vốn hóa (tỷ) 196,754 (-1,723)
Slg niêm yết 1,913,950,000
Slg lưu hành 1,913,950,000
Giá cao nhất 52T 130.45
Slg TDCN 95,697,500
Giá thấp nhất 52T 92.48
Tỷ lệ free-float (%) 5
Room NN 937,835,500
Tỷ lệ % Room NN 3.02
Room NN còn lại 880,013,710

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)

Kế hoạch kinh doanh GAS Kế hoạch kinh doanh GAS

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

80,043.9

100,723.6

125.84%

Lợi nhuận trước thuế

8,791.7

18,802.2

213.86%

Lợi nhuận sau thuế

7,039.4

14,794.5

210.17%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức GAS Lịch chia cổ tức GAS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây GAS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây GAS  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Ý tưởng về một ngành công nghiệp khí đã được hình thành từ đầu những năm 90 khi sản lượng khí đồng hành mỏ Bạch Hổ, nếu không đưa vào bờ để sử dụng sẽ phải đốt bỏ ngoài khơi. Do đó, ngày 20/09/1990, PV GAS được thành lập trên cơ sở Ban Quản lý Công trình Dầu khí Vũng Tàu với tên gọi ban đầu là Công ty Khí đốt và với chức năng, nhiệm vụ chủ yếu là thu gom, nhập khẩu, vận chuyển, tàng trữ, chế biến, phân phối, kinh doanh khí và các sản phẩm khí. Xem thêm
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch GAS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

29/03/2023

102.8

-0.9 -0.87%

8.49

82,500

28/03/2023

103.7

1.7 +1.67%

27.92

270,800

27/03/2023

102

-0.4 -0.39%

10.45

102,100

24/03/2023

102.4

-0.1 -0.10%

25.81

251,400

23/03/2023

102.5

-0.4 -0.39%

15.03

146,700

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại GAS Giao dịch khối ngoại GAS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

29/03/23

102.80

1,500

30,100

-28,600

--

--

--

28/03/23

103.70

136,400

65,720

+70,680

0

0

--

27/03/23

102.00

8,000

22,300

-14,300

0

0

--

24/03/23

102.40

13,300

144,300

-131,000

0

0

--

23/03/23

102.50

12,100

27,400

-15,300

1.24

2.81

-1.57

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Doanh thu thuần

22,052

24,329.1

27,653.4

26,689.1

20,177.1

18,542.9

22,701.6

17,570.5

Giá vốn hàng bán

17,183.1

19,932.1

20,741.1

21,552.7

16,650.4

15,135.6

18,919.4

14,301

Lợi nhuận gộp

4,868.8

4,397

6,912.2

5,136.5

3,526.7

3,407.3

3,782.2

3,269.5

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

22.1

18.1

25

19.2

17.5

18.4

16.7

18.6

Lợi nhuận tài chính

306.7

253.7

176.9

159.4

189.5

296.1

91.1

207.4

Chi phí bán hàng

682.2

615.5

541.2

601.4

639.3

468.1

491.1

534.1

Lợi nhuận khác

26.1

14.2

27.7

38.1

2

8.9

-11.7

47.6

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

4,169

3,851.2

6,400.5

4,381.4

2,550.6

3,084.4

2,932.8

2,637.2

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

3,336.7

3,089

5,141.2

3,495.4

2,029.5

2,463.5

2,301.4

2,057.4

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

15.1

12.7

18.6

13.1

10.1

13.3

10.1

11.7

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã GAS Bài viết về mã GAS
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại