menu
24hmoney
Tín hiệu
TPB (HOSE)

Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong

(Tien Phong Commercial Joint Stock Bank)
22.00 -0.05 (-0.23%)

Cập nhật lúc 14:45:46 24/03

KL: 2,492,900 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Thu nhập lãi thuần

2,779.7

-1.1%

2,740.7

16.8%

3,034.9

20.1%

2,831.4

25.1%

2,810.3

34.6%

2,345.6

37.3%

2,526.6

43.2%

2,263.5

31%

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự

6,022.9

27.3%

5,406.2

27.6%

5,351.3

22.6%

5,030.5

22.9%

4,732.2

19.7%

4,236.1

20.6%

4,365

23%

4,093.5

17.5%

Chi phí lãi và các chi phí tương tự

3,243.2

-68.8%

2,665.6

-41%

2,316.5

-26%

2,199.1

-20.2%

1,921.9

-3%

1,890.4

-4.8%

1,838.4

-3.1%

1,830

-4.2%

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ

816.2

66.6%

683.8

91.1%

680.6

65%

511.4

81.2%

489.9

7%

357.8

-27.5%

412.6

159.3%

282.3

79.8%

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ

1,030.6

55.8%

904.6

60.7%

917.4

55.4%

743.6

67.1%

661.5

4%

562.8

-10.5%

590.5

88.3%

444.9

52.5%

chi phí hoạt động dịch vụ

214.5

-25%

220.8

-7.7%

236.8

-33.1%

232.3

-42.8%

171.6

3.9%

205

-51.8%

177.9

-15.1%

162.7

-20.8%

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng

80.5

-69.1%

118.5

365.2%

179.1

12.4%

32.1

1,622%

260.8

-1.9%

-44.7

12.3%

159.3

-42.4%

-2.1

97.5%

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư

-121.9

-130.1%

7

-99.2%

460.1

64.6%

81

-70%

-53

-140.4%

913.2

1,011%

279.5

60.2%

270

-16.4%

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác

108.9

5.6%

215

111.7%

218.1

284.5%

160.1

1,124%

103.1

-68.9%

101.6

667.9%

56.7

-24.4%

-15.6

-105.1%

Thu nhập từ hoạt động khác

324.6

72.3%

362.3

241.8%

362.9

513.5%

275.2

93.4%

188.3

-59.3%

106

-3.9%

59.2

-46.2%

142.3

-65.6%

Chi phí hoạt động khác

215.6

-153%

147.2

-3,238%

144.9

-5,819%

115.1

27.1%

85.2

34.8%

4.4

96.6%

2.4

93%

157.9

-45.6%

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí hoạt động

1,646.1

-17%

1,298.8

-38%

1,762.8

-42.4%

1,237.6

-25.7%

1,407

-7.5%

941

-16.2%

1,237.8

-25.9%

984.9

10.1%

Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

2,017.3

-8.5%

2,466.2

-9.8%

2,810

27.9%

2,378.4

31.2%

2,204.2

12.1%

2,732.6

94.4%

2,196.9

49.8%

1,813.1

36%

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

114.6

79.5%

328.5

75.6%

645.3

-5.4%

755.3

-93.1%

559.6

7%

1,345.6

-223.5%

612.2

-38.6%

391.1

-20.7%

Tổng lợi nhuận trước thuế

1,902.7

15.7%

2,137.7

54.1%

2,164.7

36.6%

1,623.1

14.1%

1,644.6

20.5%

1,387

40.2%

1,584.6

54.6%

1,422

40.9%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

383.4

-16.4%

426.1

-53.8%

434.2

-36.7%

323.7

-14%

329.5

-20.1%

277.1

-40%

317.6

-53.4%

284

-41.9%

Chi phí thuế TNDN hiện hành

383.4

-16.4%

426.1

-53.8%

434.2

-36.7%

323.7

-14%

329.5

-20.1%

277.1

-40%

317.6

-53.4%

284

-41.9%

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế

1,519.3

15.5%

1,711.6

54.2%

1,730.5

36.6%

1,299.4

14.2%

1,315.1

20.6%

1,109.9

40.2%

1,267

54.9%

1,138

40.6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới