Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VNM: Ghi nhận từ hội thảo: Gặp gỡ doanh nghiệp Việt Nam do GS & SSI tổ chức
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 04/10/2024
65.80 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:16:42 | 65.8 | 0.00 | 2,000 | M |
10:16:08 | 65.8 | 0.00 | 2,000 | M |
10:15:48 | 65.8 | 0.00 | 200 | M |
10:15:32 | 65.8 | 0.00 | 1,000 | M |
10:15:05 | 65.7 | -0.10 | 200 | B |
10:15:03 | 65.7 | -0.10 | 2,700 | B |
10:14:33 | 65.7 | -0.10 | 200 | B |
10:14:32 | 65.7 | -0.10 | 2,000 | B |
10:14:17 | 65.7 | -0.10 | 500 | B |
10:14:11 | 65.7 | -0.10 | 100 | B |
10:14:10 | 65.7 | -0.10 | 1,300 | B |
10:13:44 | 65.7 | -0.10 | 100 | B |
10:13:43 | 65.7 | -0.10 | 1,000 | B |
10:13:41 | 65.7 | -0.10 | 10,000 | B |
10:13:28 | 65.8 | 0.00 | 200 | M |
10:13:12 | 65.8 | 0.00 | 1,000 | M |
10:13:09 | 65.8 | 0.00 | 100 | M |
10:13:07 | 65.8 | 0.00 | 1,900 | M |
10:13:07 | 65.8 | 0.00 | 5,100 | M |
10:12:24 | 65.8 | 0.00 | 3,000 | M |
EPS năm 2024 4,246 | P/E 4QGN 14.33 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,591 | KLGD 10 phiên 2,804,380 | |
EPS pha loãng 4,591 | ROE 4QGN 29.69 | |
ROA 4QGN 17.75 | Giá trị sổ sách 15,010 | |
P/B 4.38 | Beta 0.52 | |
EV/EBIT 14.27 | EV/EBITDA 11.79 | |
Vốn hóa (tỷ) 137,519 (+0) | Slg niêm yết 2,089,955,445 | |
Slg lưu hành 2,089,955,445 | Giá cao nhất 52T 73.45 | |
Slg TDCN 835,982,178 | Giá thấp nhất 52T 61.37 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 2,089,955,445 | |
Tỷ lệ % Room NN 51.77 | Room NN còn lại 1,008,035,826 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 15,537.3 | 16,655.8 | 14,112.4 | 15,618.7 | 15,637 | 15,194.8 | 13,918.4 | 15,068.7 |
Giá vốn hàng bán | 9,135.9 | 9,588.3 | 8,200.9 | 9,177.1 | 9,082.1 | 9,044.6 | 8,520.4 | 9,223.1 |
Lợi nhuận gộp | 6,401.4 | 7,067.5 | 5,911.5 | 6,441.6 | 6,554.9 | 6,150.2 | 5,398 | 5,845.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 41.2 | 42.4 | 41.9 | 41.2 | 41.9 | 40.5 | 38.8 | 38.8 |
Lợi nhuận tài chính | 332.5 | 285.5 | 284.9 | 310.1 | 373.7 | 268 | 261.5 | 171.9 |
Chi phí bán hàng | 3,336.4 | 3,574.9 | 3,095.3 | 3,493.7 | 3,382.5 | 3,199.7 | 2,942.2 | 3,335 |
Lợi nhuận khác | -34 | -13.8 | 0.6 | 98.2 | -38.1 | -59.9 | -16.5 | 61.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 2,941.8 | 3,308.6 | 2,705.8 | 2,852.1 | 3,075.8 | 2,728 | 2,312 | 2,295.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 2,403.2 | 2,696 | 2,207 | 2,350.7 | 2,533.3 | 2,229.2 | 1,906.2 | 1,869.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 15.5 | 16.2 | 15.6 | 15.1 | 16.2 | 14.7 | 13.7 | 12.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.