menu
24hmoney
Tín hiệu
VNM (HOSE)

74.60 +0.20 (+0.27%)

Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam

(Vietnam Dairy Products Joint Stock Company)

KL: 656,300 CP

Cập nhật lúc 13:54:56 29/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên VNM

Giá trần 79.60
Giá TC 74.40
Giá sàn 69.20
NN mua 121,700
Cao nhất 74.70
Trung bình 74.47
Thấp nhất 74.40
NN bán 445,422
Dư mua
Dư bán
31,900 74.5
74.6 4,200
154,000 74.4
74.7 15,000
31,900 74.3
74.8 10,600
217,800
29,800
Khớp Giá +/- KL M/B

13:54:22

74.6

+0.20

100

M

13:54:04

74.6

+0.20

100

M

13:53:53

74.5

+0.10

100

B

13:53:42

74.5

+0.10

100

B

13:53:42

74.5

+0.10

100

B

13:53:42

74.5

+0.10

300

B

13:53:13

74.5

+0.10

100

B

13:52:56

74.5

+0.10

100

B

13:51:56

74.6

+0.20

200

M

13:51:56

74.6

+0.20

300

M

13:51:56

74.6

+0.20

100

M

13:51:56

74.6

+0.20

500

M

13:51:56

74.6

+0.20

500

M

13:51:56

74.6

+0.20

100

M

13:51:56

74.6

+0.20

1,600

M

13:51:56

74.6

+0.20

500

M

13:51:56

74.6

+0.20

1,500

M

13:51:56

74.6

+0.20

500

M

13:51:56

74.6

+0.20

200

M

13:51:47

74.6

+0.20

500

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng VNM

EPS năm 2022 4,076
P/E 4QGN 18.25
EPS 4 quý gần nhất 4,232
KLGD 10 phiên 1,502,100
EPS pha loãng 4,232
ROE 4QGN 24.8
ROA 4QGN 16.73
Giá trị sổ sách 14,282.15
P/B 5.21
Beta 0.43
EV/EBIT 16.9
EV/EBITDA 13.91
Vốn hóa (tỷ) 155,911 (+418)
Slg niêm yết 2,089,955,445
Slg lưu hành 2,089,955,445
Giá cao nhất 52T 83.5
Slg TDCN 835,982,178
Giá thấp nhất 52T 61.29
Tỷ lệ free-float (%) 40
Room NN 2,089,955,445
Tỷ lệ % Room NN 55.81
Room NN còn lại 923,509,463

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam

Kế hoạch kinh doanh VNM Kế hoạch kinh doanh VNM

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

64,070

59,956.3

93.58%

Lợi nhuận trước thuế

12,000

10,495.5

87.46%

Lợi nhuận sau thuế

9,770

8,516

87.17%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức VNM Lịch chia cổ tức VNM
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VNM
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VNM  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Vinamilk được thành lập vào ngày 20/08/1976, dựa trên cơ sở tiếp quản 3 nhà máy sữa do chế độ cũ để lại:Nhà máy sữa Thống Nhất (tiền thân là nhà máy Foremost); Nhà máy sữa Trường Thọ (tiền thân là nhà máy Cosuvina); Nhà máy sữa Bột Dielac.Vào tháng 3 năm 1994, Vinamilk chính thức khánh thành Nhà máy sữa đầu tiên ở Hà Nội. Xem thêm
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch VNM

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

29/03/2023

74.6

0.2 +0.27%

48.87

656,300

28/03/2023

74.4

-0.2 -0.27%

123.09

1,650,000

27/03/2023

74.6

-0.4 -0.53%

102.11

1,371,500

24/03/2023

75

-0.3 -0.40%

70.06

932,300

23/03/2023

75.3

0.9 +1.21%

96.02

1,285,000

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại VNM Giao dịch khối ngoại VNM

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

29/03/23

74.60

121,700

445,422

-323,722

--

--

--

28/03/23

74.40

579,010

1,159,747

-580,737

0

0

--

27/03/23

74.60

220,900

1,073,419

-852,519

0

0

--

24/03/23

75.00

578,800

527,274

+51,526

0

0

--

23/03/23

75.30

1,410,107

501,247

+908,860

105.37

37.46

67.91

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Doanh thu thuần

15,068.7

16,079.5

14,930.3

13,877.8

15,819

16,194.1

15,715.8

13,190.3

Giá vốn hàng bán

9,223.1

9,729.3

8,853.6

8,253

9,093.7

9,250.3

8,861.4

7,435.4

Lợi nhuận gộp

5,845.6

6,350.2

6,076.7

5,624.8

6,725.3

6,943.7

6,854.4

5,754.9

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

38.8

39.5

40.7

40.5

42.5

42.9

43.6

43.6

Lợi nhuận tài chính

171.9

195.8

206.8

187.8

232.6

250.7

250.6

278.4

Chi phí bán hàng

3,335

3,260.9

3,316

2,636.3

3,871

3,307.9

3,185.8

2,585.9

Lợi nhuận khác

61.6

-24.4

-14.3

-43

17.8

94.1

-36.2

73.8

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

2,295.2

2,859.9

2,576.1

2,764.4

2,688

3,586.6

3,493.7

3,153.9

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

1,869.1

2,322.9

2,102.3

2,283.3

2,212.6

2,960.7

2,862.3

2,596.9

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

12.4

14.4

14.1

16.5

14

18.3

18.2

19.7

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã VNM Bài viết về mã VNM
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại