Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
Facebook
Messenger
Twitter
Telegram
Skype
- Zalo
25.40 -0.95 (-3.61%)
(Asia Commercial Joint Stock Bank)
KL: 5,399,000 CP
Cập nhật lúc 14:45:30 30/01
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 25.4 | -0.95 | 335,800 | - |
14:29:58 | 25.45 | -0.90 | 2,400 | B |
14:29:43 | 25.5 | -0.85 | 100 | M |
14:29:32 | 25.45 | -0.90 | 400 | B |
14:29:17 | 25.45 | -0.90 | 500 | B |
14:29:13 | 25.5 | -0.85 | 2,000 | M |
14:28:46 | 25.45 | -0.90 | 1,000 | B |
14:28:45 | 25.5 | -0.85 | 100 | M |
14:28:40 | 25.5 | -0.85 | 100 | M |
14:28:39 | 25.5 | -0.85 | 3,000 | M |
14:28:30 | 25.5 | -0.85 | 500 | M |
14:28:14 | 25.5 | -0.85 | 100 | M |
14:28:09 | 25.5 | -0.85 | 100 | M |
14:27:53 | 25.5 | -0.85 | 300 | M |
14:27:48 | 25.5 | -0.85 | 500 | M |
14:27:44 | 25.5 | -0.85 | 1,000 | B |
14:27:44 | 25.5 | -0.85 | 3,000 | B |
14:27:44 | 25.5 | -0.85 | 100 | B |
14:27:44 | 25.5 | -0.85 | 100 | B |
14:27:44 | 25.5 | -0.85 | 100 | B |
EPS năm 2022 3,554 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 3,922 | KLGD 10 phiên 3,741,380 | |
EPS pha loãng 3,922 | ROE 4QGN 26.37 | |
ROA 4QGN 2.45 | Giá trị sổ sách 16,502.09 | |
P/B 1.37 | Beta 1.07 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 85,787 (-3,208) | Slg niêm yết 3,377,435,094 | |
Slg lưu hành 3,377,435,094 | Giá cao nhất 52T 28.6 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 17.5 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 1,013,230,528 | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2022 | Lũy kế đến Q3/2022 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 20,864.1 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 13,503.1 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 10,817.7 | - |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|---|---|---|---|
30/01/2023 | 25.4 | -0.95 -3.61% | 138.38 | 5,399,000 |
27/01/2023 | 26.35 | 0.35 +1.35% | 98.99 | 3,756,000 |
19/01/2023 | 26 | 0.5 +1.96% | 142.34 | 5,521,600 |
18/01/2023 | 25.5 | 0.2 +0.79% | 138.55 | 5,435,900 |
17/01/2023 | 25.3 | 0.3 +1.20% | 100.48 | 3,983,900 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
30/01/23 | 25.40 | 5,000,000 | 5,000,000 | 0 | 128.16 | 128.16 | 0 |
27/01/23 | 26.35 | 36,200 | 36,200 | 0 | 1.01 | 1.01 | 0 |
19/01/23 | 26.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
18/01/23 | 25.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
17/01/23 | 25.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Tiêu đề | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 | Q3/21 | Q2/21 | Q1/21 | Q4/20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 11,789.8 | 11,142.8 | 10,808.6 | 10,012.9 | 9,827.8 | 10,385.8 | 9,802.7 | 9,703.1 |
Tổng chi phí | 7,315 | 6,228.4 | 6,694.6 | 6,983.2 | 7,212.2 | 7,137.4 | 6,698.4 | 6,518.4 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 4,474.8 | 4,914.4 | 4,114 | 3,029.8 | 2,615.6 | 3,248.4 | 3,104.3 | 3,184.7 |
Lợi nhuận sau thuế | 3,587 | 3,943.1 | 3,287.5 | 2,428.5 | 2,102.6 | 2,588.2 | 2,483.4 | 2,549.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 30.4 | 35.4 | 30.4 | 24.3 | 21.4 | 24.9 | 25.3 | 26.3 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24H Money lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24H Money không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.