Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SSB: Khuyến nghị với giá mục tiêu 25,900 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VietinbankSC
Ngày phát hành: 11/01/2024
20.90 +0.05 (+0.24%)
(SOUTHEAST ASIA COMMERCIAL JOINT STOCK BANK)
KL: 3,652,200 CP
Cập nhật lúc 14:45:15 02/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2024 1,498 | P/E 4QGN 12.81 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,632 | KLGD 10 phiên 3,926,290 | |
EPS pha loãng 1,632 | ROE 4QGN 13.62 | |
ROA 4QGN 1.56 | Giá trị sổ sách 12,648 | |
P/B 1.65 | Beta 0.06 | |
EV/EBIT - | EV/EBITDA - | |
Vốn hóa (tỷ) 52,160 (+0) | Slg niêm yết 2,495,700,000 | |
Slg lưu hành 2,495,700,000 | Giá cao nhất 52T 30.4 | |
Slg TDCN 1,372,635,000 | Giá thấp nhất 52T 20.8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 124,785,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.1 | Room NN còn lại 122,381,000 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 5,593.4 | 5,886.6 | 5,627.3 | 5,450.8 | 5,471.6 | 4,965.8 | 4,529.4 | 4,659.4 |
Tổng chi phí | 4,087.1 | 4,426.4 | 4,487.4 | 4,504.4 | 4,401.8 | 3,913.1 | 3,319.3 | 3,159.6 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 1,506.3 | 1,460.1 | 1,139.9 | 946.5 | 1,069.9 | 1,052.6 | 1,210.1 | 1,499.9 |
Lợi nhuận sau thuế | 1,201.3 | 1,161.3 | 908.2 | 753.5 | 853.8 | 837.4 | 964.8 | 1,201.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 21.5 | 19.7 | 16.1 | 13.8 | 15.6 | 16.9 | 21.3 | 25.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.