menu
24hmoney
Tín hiệu
VJC (HOSE)

106.40 +0.20 (+0.19%)

Công ty cổ phần Hàng không VIETJET

(VIETJET Aviation Joint Stock Company)

KL: 140,200 CP

Cập nhật lúc 14:25:56 30/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên VJC

Giá trần 113.60
Giá TC 106.20
Giá sàn 98.80
NN mua 74,800
Cao nhất 107.50
Trung bình 105.93
Thấp nhất 104.20
NN bán 36,100
Dư mua
Dư bán
1,000 106.3
106.5 4,400
400 106.2
106.6 2,800
700 105.3
106.7 2,500
2,100
9,700
Khớp Giá +/- KL M/B

14:25:09

106.4

+0.20

400

M

14:25:09

106.4

+0.20

100

M

14:25:09

106.4

+0.20

100

M

14:25:05

106.4

+0.20

100

M

14:25:00

106.4

+0.20

600

M

14:24:50

106.4

+0.20

400

M

14:24:50

106.4

+0.20

200

M

14:24:37

106.2

0.00

100

M

14:24:37

106.2

0.00

200

M

14:24:37

106.2

0.00

300

M

14:21:42

106.2

0.00

500

M

14:21:23

106.2

0.00

200

M

14:21:23

106.2

0.00

700

M

14:20:57

106.1

-0.10

100

M

14:19:55

106

-0.20

100

M

14:14:21

106

-0.20

100

M

14:13:07

105.2

-1.00

100

B

14:12:28

105.2

-1.00

400

B

14:12:28

105.2

-1.00

300

B

14:11:32

105.3

-0.90

100

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng VJC

EPS năm 2022 -4,010
P/E 4QGN -26.48
EPS 4 quý gần nhất 152
KLGD 10 phiên 324,900
EPS pha loãng 152
ROE 4QGN -13.97
ROA 4QGN -3.66
Giá trị sổ sách 26,256.87
P/B 4.04
Beta 0.31
EV/EBIT -20.63
EV/EBITDA -21.09
Vốn hóa (tỷ) 57,627 (+108)
Slg niêm yết 541,611,334
Slg lưu hành 541,611,334
Giá cao nhất 52T 143.1
Slg TDCN 270,805,667
Giá thấp nhất 52T 96.2
Tỷ lệ free-float (%) 50
Room NN 162,483,400
Tỷ lệ % Room NN 17.53
Room NN còn lại 67,530,396

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)

Kế hoạch kinh doanh VJC Kế hoạch kinh doanh VJC

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

32,720

39,342.3

120.24%

Lợi nhuận trước thuế

1,250

-1,818.6

-145.49%

Lợi nhuận sau thuế

1,000

-2,171.9

-217.19%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức VJC Lịch chia cổ tức VJC
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VJC
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VJC  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Vietjet là hãng hàng không tư nhân đầu tiên tại Việt Nam vận hành theo mô hình hàng không thế hệ mới, chi phí thấp, đi đầu trong các ứng dụng công nghệ với website bán vé hiện đại, thân thiện. Được thành lập năm 2007 và chính thức khai thác chuyến bay đầu tiên vào ngày Giáng sinh 24/12/2011, Vietjet là một trong các hãng hiếm hoi trên thế giới có lãi ngay từ năm thứ 2 hoạt động Xem thêm
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch VJC

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

30/03/2023

106.4

0.2 +0.19%

14.85

140,200

29/03/2023

106.2

-0.2 -0.19%

18.96

180,100

28/03/2023

106.4

-0.1 -0.09%

18.79

176,700

27/03/2023

106.5

0.3 +0.28%

19.51

184,700

24/03/2023

106.2

0.5 +0.47%

30.06

283,800

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại VJC Giao dịch khối ngoại VJC

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

30/03/23

106.40

74,800

36,100

+38,700

--

--

--

29/03/23

106.20

64,287

31,076

+33,211

0

0

--

28/03/23

106.40

107,200

34,851

+72,349

0

0

--

27/03/23

106.50

92,610

32,100

+60,510

9.78

3.39

6.39

24/03/23

106.20

124,494

6,900

+117,594

13.19

0.73

12.46

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Doanh thu thuần

11,807.3

11,600.5

11,412.3

4,522.2

2,788.6

2,653.8

3,507.4

4,048.6

Giá vốn hàng bán

15,650.4

11,236.7

9,843.1

4,779.1

2,419

2,094.8

5,375.5

5,062.4

Lợi nhuận gộp

-3,843.1

363.8

1,569.2

-256.8

369.6

559

-1,868.1

-1,013.7

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

-32.5

3.1

9.7

-5.7

13.3

21.1

-36.1

-25

Lợi nhuận tài chính

711.1

-26.9

-538.4

753.1

-174.9

-275.8

1,609.6

1,356.5

Chi phí bán hàng

430.2

142.8

236.3

128.7

144

119.1

231

113.7

Lợi nhuận khác

1,618.9

-10.9

455.3

0.9

0.4

0.1

15.4

-6.9

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-2,126.7

44.3

13.8

249.9

-81.7

103.1

50.2

114.9

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-2,358.8

42.5

-99.4

244.4

-93.4

71.8

-1.5

123.3

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

-20

0.4

1.7

5.4

-3.3

2.7

0.1

3

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã VJC Bài viết về mã VJC
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại