Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VJC – Bay tới vùng trời quốc tế – VNDS
Nguồn: VNDS
Ngày phát hành: 29/11/2023
105.70 0.00 (0.00%)
(VIETJET Aviation Joint Stock Company)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 08:30:03 08/12
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2023 -4,177 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất -3,851 | KLGD 10 phiên 838,080 | |
EPS pha loãng -3,851 | ROE 4QGN -14.04 | |
ROA 4QGN -2.94 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 0.62 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 57,248 (+0) | Slg niêm yết 541,611,334 | |
Slg lưu hành 541,611,334 | Giá cao nhất 52T 116.3 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 93.8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 162,483,400 | |
Tỷ lệ % Room NN 17.58 | Room NN còn lại 67,291,611 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q3/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 50,178 | 43,737.8 | 87.17% |
Lợi nhuận trước thuế | 1,250 | 444.8 | 35.58% |
Lợi nhuận sau thuế | 1,000 | 270.2 | 27.02% |
Tiêu đề | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 14,234.7 | 16,605.2 | 12,897.9 | 11,807.3 | 11,600.5 | 11,412.3 | 4,522.2 | 2,788.6 |
Giá vốn hàng bán | 12,993.9 | 15,888.7 | 11,835.8 | 15,650.4 | 11,236.7 | 9,843.1 | 4,779.1 | 2,419 |
Lợi nhuận gộp | 1,240.8 | 716.6 | 1,062.2 | -3,843.1 | 363.8 | 1,569.2 | -256.8 | 369.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 8.7 | 6.5 | 8.2 | -32.5 | 3.1 | 9.7 | -5.7 | 13.3 |
Lợi nhuận tài chính | -238.5 | -171.6 | -242.3 | 711.1 | -26.9 | -538.4 | 753.1 | -174.9 |
Chi phí bán hàng | 618.9 | 413.3 | 420.4 | 430.2 | 142.8 | 236.3 | 128.7 | 144 |
Lợi nhuận khác | -2.7 | 31.9 | -0.6 | 1,618.9 | -10.9 | 455.3 | 0.9 | 0.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 198.6 | 3.2 | 243 | -2,126.7 | 44.3 | 13.8 | 249.9 | -81.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 55.5 | -36.2 | 172.7 | -2,358.8 | 42.5 | -99.4 | 244.4 | -93.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.4 | 1.3 | 1.3 | -20 | 0.4 | 1.7 | 5.4 | -3.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
08/12/2023 | 105.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
07/12/2023 | 105.7 | -0.1 -0.09% | 100.45 | 965,000 |
06/12/2023 | 105.8 | 0.7 +0.67% | 81.39 | 774,200 |
05/12/2023 | 105.1 | -0.7 -0.66% | 94.39 | 901,900 |
04/12/2023 | 105.8 | 0.4 +0.38% | 91.87 | 866,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
07/12/23 | 1,417,300 | 1,583,100 | 1,000 | 1,110 |
06/12/23 | 1,014,400 | 978,800 | 1,623 | 1,592 |
05/12/23 | 1,237,200 | 1,180,800 | 1,187 | 1,412 |
04/12/23 | 1,161,900 | 1,200,400 | 1,354 | 1,378 |
01/12/23 | 1,093,500 | 1,004,100 | 1,219 | 1,183 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
08/12/23 | 105.70 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
07/12/23 | 105.70 | 159,400 | 324,800 | -165,400 | 0 | 0 | -- |
06/12/23 | 105.80 | 46,800 | 48,154 | -1,354 | 0 | 0 | -- |
05/12/23 | 105.10 | 14,300 | 161,000 | -146,700 | 1.5 | 16.85 | -15.35 |
04/12/23 | 105.80 | 67,100 | 34,900 | +32,200 | 7.14 | 3.68 | 3.46 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.