Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
MWG (KHẢ QUAN, Giá mục tiêu: 45.700 Đồng/cp): Cập nhật cuộc họp với CVPT: Chuỗi bách hóa sẽ là động lực tăng trưởng chính trong dài hạn - SSI
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 20/11/2023
39.75 +1.00 (+2.58%)
(MOBILE WORLD INVESTMENT CORPORATION)
KL: 5,855,800 CP
Cập nhật lúc 11:23:47 04/12
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:24:04 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:24:00 | 39.8 | +1.05 | 200 | M |
11:23:55 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:23:53 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:23:49 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:23:43 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:23:32 | 39.75 | +1.00 | 400 | B |
11:23:30 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:23:29 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:23:27 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:23:24 | 39.75 | +1.00 | 700 | B |
11:23:23 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:23:19 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:23:16 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:23:13 | 39.75 | +1.00 | 100 | B |
11:23:10 | 39.75 | +1.00 | 2,200 | B |
11:23:10 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:23:08 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:23:02 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
11:22:56 | 39.75 | +1.00 | 500 | B |
EPS năm 2023 2,809 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 476 | KLGD 10 phiên 7,520,700 | |
EPS pha loãng 476 | ROE 4QGN 2.95 | |
ROA 4QGN 1.22 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 1.43 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 58,130 (+1,462) | Slg niêm yết 1,463,376,716 | |
Slg lưu hành 1,462,398,388 | Giá cao nhất 52T 57.5 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 35.1 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 717,054,590 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.15 | Room NN còn lại 70,945,593 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q3/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 135,000 | 86,858.3 | 64.34% |
Lợi nhuận trước thuế | 5,250 | 470.8 | 8.97% |
Lợi nhuận sau thuế | 4,200 | 77.4 | 1.84% |
Tiêu đề | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 30,287.7 | 29,464.8 | 27,105.8 | 30,588.4 | 32,012 | 34,337.7 | 36,466.7 | 36,138.3 |
Giá vốn hàng bán | 24,609.2 | 24,023.7 | 21,891.3 | 22,658.9 | 24,620 | 27,001.3 | 28,342.4 | 28,763.4 |
Lợi nhuận gộp | 5,678.5 | 5,441.2 | 5,214.5 | 7,929.5 | 7,392 | 7,336.4 | 8,124.3 | 7,374.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 15.3 | 18.5 | 19.2 | 25.9 | 23.1 | 21.4 | 22.3 | 20.4 |
Lợi nhuận tài chính | 174.2 | 188.5 | 63.3 | -69.8 | -85.9 | -62.4 | 148.6 | 159 |
Chi phí bán hàng | 5,314.3 | 5,211.1 | 4,784.7 | 6,603.5 | 5,342.6 | 4,807.9 | 5,036 | 4,853 |
Lợi nhuận khác | -14.8 | -59.6 | -9.5 | -30.8 | -229.5 | -263.7 | 5.6 | 34.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 182 | 129.8 | 159 | 933.4 | 1,417.8 | 1,702.1 | 2,003 | 2,049.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 38.8 | 17.4 | 21.3 | 619 | 906.8 | 1,130.7 | 1,445.2 | 1,563.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 2 | 2.8 | 3.3 | 4 | 4.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
04/12/2023 | 39.75 | 1 +2.58% | 231.28 | 5,855,800 |
01/12/2023 | 38.75 | 0.25 +0.65% | 160.26 | 4,161,100 |
30/11/2023 | 38.5 | -0.3 -0.77% | 156.27 | 4,030,900 |
29/11/2023 | 38.8 | 0.8 +2.11% | 330.7 | 8,518,200 |
28/11/2023 | 38 | 0 0.00% | 231.23 | 6,131,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/12/23 | 7,833,800 | 9,533,000 | 1,513 | 2,589 |
30/11/23 | 6,901,600 | 9,523,800 | 1,489 | 2,557 |
29/11/23 | 16,411,500 | 15,383,200 | 2,443 | 2,426 |
28/11/23 | 11,672,800 | 9,796,200 | 1,628 | 3,189 |
27/11/23 | 10,293,600 | 9,276,800 | 1,539 | 3,167 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
04/12/23 | 39.75 | 323,300 | 302,000 | +21,300 | -- | -- | -- |
01/12/23 | 38.75 | 543,700 | 406,800 | +136,900 | 20.94 | 15.67 | 5.27 |
30/11/23 | 38.50 | 482,500 | 427,400 | +55,100 | 18.7 | 16.58 | 2.12 |
29/11/23 | 38.80 | 586,900 | 3,721,970 | -3,135,070 | 22.61 | 144.33 | -121.72 |
28/11/23 | 38.00 | 1,248,800 | 1,725,100 | -476,300 | 47.08 | 65.26 | -18.18 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.