Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu MWG - FPTS
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 27/07/2024
66.00 +0.20 (+0.30%)
(MOBILE WORLD INVESTMENT CORPORATION)
KL: 9,245,500 CP
Cập nhật lúc 14:45:05 02/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2024 115 | P/E 4QGN 92.06 | |
EPS 4 quý gần nhất 717 | KLGD 10 phiên 9,192,140 | |
EPS pha loãng 717 | ROE 4QGN 4.41 | |
ROA 4QGN 1.74 | Giá trị sổ sách 17,293 | |
P/B 3.82 | Beta 1.29 | |
EV/EBIT 231.21 | EV/EBITDA 26.63 | |
Vốn hóa (tỷ) 96,486 (+0) | Slg niêm yết 1,462,244,177 | |
Slg lưu hành 1,461,915,388 | Giá cao nhất 52T 66 | |
Slg TDCN 1,169,532,310 | Giá thấp nhất 52T 34.82 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 716,499,646 | |
Tỷ lệ % Room NN 47.52 | Room NN còn lại 21,590,659 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 31,486.5 | 31,421.5 | 30,287.7 | 29,464.8 | 27,105.8 | 30,588.4 | 32,012 | 34,337.7 |
Giá vốn hàng bán | 24,773.9 | 25,235 | 24,609.2 | 24,023.7 | 21,891.3 | 22,658.9 | 24,620 | 27,001.3 |
Lợi nhuận gộp | 6,712.6 | 6,186.5 | 5,678.5 | 5,441.2 | 5,214.5 | 7,929.5 | 7,392 | 7,336.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 21.3 | 19.7 | 15.3 | 18.5 | 19.2 | 25.9 | 23.1 | 21.4 |
Lợi nhuận tài chính | 210.1 | 184.8 | 174.2 | 188.5 | 63.3 | -69.8 | -85.9 | -62.4 |
Chi phí bán hàng | 4,821.3 | 5,607.1 | 5,314.3 | 5,211.1 | 4,784.7 | 6,603.5 | 5,342.6 | 4,807.9 |
Lợi nhuận khác | -26.7 | -244.3 | -14.8 | -59.6 | -9.5 | -30.8 | -229.5 | -263.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1,206.2 | 218.9 | 182 | 129.8 | 159 | 933.4 | 1,417.8 | 1,702.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 903 | 90.3 | 38.8 | 17.4 | 21.3 | 619 | 906.8 | 1,130.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2.9 | 0.3 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 2 | 2.8 | 3.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.