Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
FPT: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 144,660 đồng/cổ phiếu
Nguồn: YSVN
Ngày phát hành: 23/07/2024
128.00 +3.00 (+2.40%)
(FPT Corporation)
KL: 3,951,100 CP
Cập nhật lúc 14:45:13 26/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:26:42 | 126.3 | +1.30 | 200 | B |
14:25:44 | 126.3 | +1.30 | 100 | M |
14:25:43 | 126.3 | +1.30 | 1,200 | M |
14:25:42 | 126.3 | +1.30 | 2,200 | M |
14:25:41 | 126.3 | +1.30 | 20,100 | M |
14:25:40 | 126.3 | +1.30 | 1,200 | M |
14:25:39 | 126.2 | +1.20 | 10,500 | B |
14:25:39 | 126.3 | +1.30 | 700 | M |
14:25:37 | 126.3 | +1.30 | 6,800 | M |
14:25:34 | 126.2 | +1.20 | 200 | B |
14:25:56 | 126.4 | +1.40 | 100 | M |
14:25:55 | 126.4 | +1.40 | 1,800 | M |
14:25:54 | 126.4 | +1.40 | 1,400 | M |
14:25:53 | 126.3 | +1.30 | 15,400 | M |
14:25:53 | 126.3 | +1.30 | 11,800 | M |
14:25:52 | 126.3 | +1.30 | 2,100 | M |
14:25:51 | 126.3 | +1.30 | 10,500 | M |
14:25:50 | 126.3 | +1.30 | 400 | M |
14:26:08 | 126.4 | +1.40 | 100 | M |
14:26:02 | 126.4 | +1.40 | 500 | M |
EPS năm 2024 5,101 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 4,889 | KLGD 10 phiên 5,358,620 | |
EPS pha loãng 4,889 | ROE 4QGN 27.74 | |
ROA 4QGN 11.43 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 0.82 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 186,937 (+0) | Slg niêm yết 1,460,448,066 | |
Slg lưu hành 1,460,448,066 | Giá cao nhất 52T 139.6 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 69.99 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 715,619,552 | |
Tỷ lệ % Room NN 45.09 | Room NN còn lại 57,135,496 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 15,245.2 | 14,092.9 | 14,690.4 | 13,761.7 | 12,484.4 | 11,681.4 | 13,042.4 | 11,148.6 |
Giá vốn hàng bán | 9,593.9 | 8,582.5 | 9,058.5 | 8,265.4 | 7,850.5 | 7,113.5 | 7,801.2 | 6,789.1 |
Lợi nhuận gộp | 5,651.4 | 5,510.5 | 5,631.9 | 5,496.4 | 4,633.8 | 4,567.9 | 5,241.3 | 4,359.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 37.1 | 39.1 | 38.3 | 39.9 | 37.1 | 39.1 | 40.2 | 39.1 |
Lợi nhuận tài chính | 231.4 | 123 | -7.2 | 109.8 | 335.5 | 179.7 | -118.1 | 135.8 |
Chi phí bán hàng | 1,588.2 | 1,368.9 | 1,316.2 | 1,434.2 | 1,238.3 | 1,101.9 | 1,481.3 | 1,131.4 |
Lợi nhuận khác | 87.1 | 92.5 | 106.5 | 30.7 | -37.4 | 67.5 | 109 | 125.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 2,664.3 | 2,533.6 | 2,435.1 | 2,429.2 | 2,218.1 | 2,120.6 | 1,989 | 2,028 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 2,283 | 2,160.3 | 2,051.2 | 2,075.9 | 1,855.6 | 1,809.8 | 1,619.9 | 1,756 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 15 | 15.3 | 14 | 15.1 | 14.9 | 15.5 | 12.4 | 15.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.