menu
24hmoney
Tín hiệu
VCB (HOSE)

91.90 +0.10 (+0.11%)

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam

(Joint Stock Commercial Bank For Foreign Trade Of Vietnam)

KL: 188,200 CP

Cập nhật lúc 13:42:05 29/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên VCB

Giá trần 98.20
Giá TC 91.80
Giá sàn 85.40
NN mua 154,252
Cao nhất 92.50
Trung bình 91.62
Thấp nhất 90.50
NN bán 74,612
Dư mua
Dư bán
8,100 91.9
92 27,700
4,300 91.8
92.2 1,300
9,900 91.7
92.3 13,700
22,300
42,700
Khớp Giá +/- KL M/B

13:41:14

91.9

+0.10

100

B

13:40:01

91.9

+0.10

100

B

13:40:00

91.9

+0.10

600

B

13:40:00

91.9

+0.10

300

B

13:40:00

91.9

+0.10

600

B

13:40:00

91.9

+0.10

500

B

13:39:47

92

+0.20

100

M

13:39:46

92

+0.20

100

M

13:39:46

92

+0.20

400

M

13:39:46

92

+0.20

100

M

13:39:37

92

+0.20

200

M

13:39:36

92

+0.20

200

M

13:39:36

92

+0.20

100

M

13:39:36

92

+0.20

300

M

13:39:35

92

+0.20

800

M

13:39:33

92

+0.20

5,000

M

13:38:20

91.9

+0.10

400

B

13:38:20

91.9

+0.10

100

B

13:37:13

91.9

+0.10

500

B

13:36:33

91.9

+0.10

100

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng VCB

Ngành ngề Ngành nghề: Ngân hàng Ngành ngề
EPS năm 2022 6,316
P/E 4QGN 14.53
EPS 4 quý gần nhất 5,582
KLGD 10 phiên 1,008,860
EPS pha loãng 5,582
ROE 4QGN 24.19
ROA 4QGN 1.85
Giá trị sổ sách 29,138.84
P/B 3.15
Beta 0.61
EV/EBIT 0
EV/EBITDA 0
Vốn hóa (tỷ) 434,918 (+473)
Slg niêm yết 4,732,516,571
Slg lưu hành 4,732,516,571
Giá cao nhất 52T 96
Slg TDCN 520,576,822
Giá thấp nhất 52T 62
Tỷ lệ free-float (%) 11
Room NN 1,419,754,971
Tỷ lệ % Room NN 23.54
Room NN còn lại 305,510,682

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam

Kế hoạch kinh doanh VCB Kế hoạch kinh doanh VCB

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

-

68,082.8

-

Lợi nhuận trước thuế

30,675.7

37,358.7

121.79%

Lợi nhuận sau thuế

24,540.5

29,892.3

121.81%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức VCB Lịch chia cổ tức VCB
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VCB
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VCB  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trước đây, nay là Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam được thành lập và chính thức đi vào hoạt động ngày 1/4/1963 với tổ chức tiền thân là Cục Ngoại hối (trực thuộc ngân hàng Nhà nước Việt Nam). Vietcombank hiện có 116 Chi nhánh với 474 Phòng giao dịch hoạt động trên 56 tỉnh thành phố trong cả nước: Miền Bắc có 26 Chi nhánh; Hà Nội có 15 Chi nhánh; Bắc và Trung Bộ có 15 Chi nhánh; Nam Trung Bộ và Tây Nguyên có 13 Chi nhánh; Hồ Chí Minh... có 18 Chi nhánh, Đông Nam Bộ có 14 Chi nhánh; Tây Nam Bộ có 15 Chi nhánh. Vietcombank thiết lập và duy trì quan hệ ngân hàng đại lý với 1249 ngân hàng tại 102 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới. Xem thêm
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch VCB

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

29/03/2023

91.9

0.1 +0.11%

17.24

188,200

28/03/2023

91.8

0.8 +0.88%

77.49

845,800

27/03/2023

91

2 +2.25%

65.56

730,100

24/03/2023

89

-1.7 -1.87%

56.38

630,000

23/03/2023

90.7

1.7 +1.91%

75.85

849,500

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại VCB Giao dịch khối ngoại VCB

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

29/03/23

91.90

154,252

74,612

+79,640

--

--

--

28/03/23

91.80

551,500

114,257

+437,243

0

0

--

27/03/23

91.00

493,400

200,500

+292,900

0

0

--

24/03/23

89.00

286,700

245,603

+41,097

0

0

--

23/03/23

90.70

616,800

1,139,009

-522,209

55.08

101.7

-46.63

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Tổng doanh thu

31,601.9

27,343.4

25,273.5

25,190.5

23,521

21,481.6

20,848

23,809.2

Tổng chi phí

19,182.8

19,777.1

17,850.4

15,240.3

15,456.6

15,743.8

15,909.6

15,177.8

Tổng lợi nhuận trước thuế

12,419.1

7,566.2

7,423.1

9,950.3

8,064.4

5,737.9

4,942

8,631.5

Lợi nhuận sau thuế

9,928.3

6,064.9

5,937

7,962.2

6,451.2

4,594.1

3,960.1

6,902.6

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

31.4

22.2

23.5

31.6

27.5

21.4

19

29

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã VCB Bài viết về mã VCB
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại