Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật lúc: 15:10:06 29/03
KL: 288,210,403 CP
GTGD: 9,842 tỷ
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật
Dữ liệu được cập nhật lúc 16:41:54 29/03 bởi 24HMoney
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
VIB VIB Bank | 24.60 | 6,179,900 | +0.35 | +1.44% | |
VRE Vincom Retail | 25.85 | 5,019,000 | +0.20 | +0.78% | |
ACB Ngân hàng Á Châu | 28.50 | 13,489,800 | +0.15 | +0.53% | |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | 19.75 | 20,541,100 | +0.10 | +0.51% | |
GVR Cao su Việt Nam | 33.15 | 3,228,200 | +0.10 | +0.30% | |
MWG Thế Giới Di Động | 51.10 | 11,812,000 | +0.10 | +0.20% | |
VIC Tập đoàn VINGROUP | 47.65 | 3,524,600 | +0.05 | +0.11% | |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | 19.10 | 5,775,400 | 0.00 | 0.00% | |
GAS TCT Khí Việt Nam | 80.20 | 616,400 | -0.10 | -0.12% | |
VNM VINAMILK | 67.60 | 3,484,600 | -0.10 | -0.15% | |
VJC VIETJETAIR | 103.00 | 664,100 | -0.20 | -0.19% | |
MBB Ngân hàng Quân đội | 25.40 | 11,652,100 | -0.10 | -0.39% | |
POW PVPOWER | 11.40 | 4,807,100 | -0.05 | -0.44% | |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 22.10 | 1,373,400 | -0.10 | -0.45% | |
FPT CTCP FPT | 116.50 | 1,343,500 | -0.60 | -0.51% | |
CTG Vietinbank | 35.55 | 4,490,100 | -0.20 | -0.56% | |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | 64.90 | 610,900 | -0.40 | -0.61% | |
HDB HDBank | 24.10 | 6,435,200 | -0.15 | -0.62% | |
PLX Xăng dầu Việt Nam | 37.30 | 1,118,900 | -0.25 | -0.67% | |
VCB Vietcombank | 94.90 | 801,200 | -0.80 | -0.84% | |
SAB SABECO | 56.70 | 618,700 | -0.50 | -0.87% | |
TCB Techcombank | 47.55 | 6,403,800 | -0.45 | -0.94% | |
BID Ngân hàng BIDV | 52.10 | 1,788,300 | -0.50 | -0.95% | |
HPG Hòa Phát | 30.25 | 14,821,800 | -0.30 | -0.98% | |
VHM VINHOMES | 42.85 | 7,686,900 | -0.45 | -1.04% | |
STB Sacombank | 31.60 | 34,573,900 | -0.40 | -1.25% | |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | 42.75 | 526,100 | -0.55 | -1.27% | |
SSI Chứng khoán SSI | 38.50 | 17,529,500 | -0.65 | -1.66% | |
SHB Ngân hàng SG HN | 11.40 | 18,015,800 | -0.20 | -1.72% | |
MSN MASAN Group | 74.20 | 8,324,900 | -1.80 | -2.37% |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|