menu
24hmoney
Tín hiệu
VPB (HOSE)

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam thịnh vượng

(Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank)
18.55 -0.05 (-0.27%)

Cập nhật lúc 14:45:13 26/04

KL: 8,253,200 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Thu nhập lãi thuần

11,323.4

18.8%

11,041.8

7.4%

8,836.7

-14.9%

8,762.2

-16.3%

9,533.9

-3.6%

10,282.7

20.6%

10,384.9

38.9%

10,465.7

13.4%

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự

19,345.9

7.3%

20,430.9

22.7%

19,323

21.9%

18,774.9

21.6%

18,028.5

26.6%

16,655.8

33.3%

15,858.4

37.8%

15,446.7

14.5%

Chi phí lãi và các chi phí tương tự

8,022.5

5.6%

9,389.1

-47.3%

10,486.3

-91.6%

10,012.8

-101%

8,494.6

-95.2%

6,373.2

-60.3%

5,473.5

-35.8%

4,981

-17.1%

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ

1,553.8

-6.9%

1,881.1

0%

1,889.4

6.8%

1,657

7.7%

1,668.4

33.5%

1,881.1

57.3%

1,769.5

123.8%

1,538

41.8%

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ

3,161.7

13.5%

3,567

14.6%

3,002.7

7.5%

2,830.7

15.5%

2,786.5

32.7%

3,112.3

50.7%

2,793.1

89.7%

2,450.7

42.8%

chi phí hoạt động dịch vụ

1,607.9

-43.8%

1,685.9

-36.9%

1,113.3

-8.8%

1,173.7

-28.6%

1,118.1

-31.5%

1,231.1

-41.6%

1,023.7

-50.1%

912.7

-44.5%

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng

304.2

187.8%

-185.1

45.6%

-63.6

-122.9%

-210.6

-26.4%

-346.6

-318.1%

-340

-1,020%

-28.6

-196.8%

-166.6

-2,450%

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh

-32.5

-134.2%

47.5

-30.4%

88.9

9.4%

148.5

163.9%

95.2

243.5%

68.3

405%

81.2

838%

-232.4

-512.4%

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư

37.2

21.9%

-44.9

-101.3%

11.9

9.8%

252.5

-27.6%

30.5

-82.2%

-22.3

-102.8%

10.8

-98.5%

348.6

-74.9%

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác

224.5

-83.7%

600.7

-33.1%

495.6

-60.4%

2,171.8

64.1%

1,377.4

-80.6%

898

53.8%

1,252.1

8.1%

1,323.6

378.9%

Thu nhập từ hoạt động khác

1,065.9

-54.4%

1,495.3

-15%

1,297.4

-32.8%

2,765.6

46.2%

2,335.8

-68.6%

1,759

57.5%

1,930

5.7%

1,891.6

56.6%

Chi phí hoạt động khác

841.3

12.2%

894.5

-3.9%

801.7

-18.3%

593.8

-4.5%

958.4

-193.8%

861

-61.6%

677.9

-1.7%

568

39%

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần

N/A

N/A

N/A

N/A

3.1

0%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

3.1

27.1%

9.7

N/A

Chi phí hoạt động

3,466.6

-1.3%

3,615.5

11.1%

3,194.7

9.7%

3,678.7

-4.4%

3,422.9

-14.4%

4,064.8

-42.4%

3,536.2

-44%

3,524

-25.1%

Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

9,944

11.3%

9,725.7

11.8%

8,067.3

-18.8%

9,102.8

-6.8%

8,935.8

-41.5%

8,703

5.9%

9,936.9

29.4%

9,762.5

5.8%

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

5,762.2

9.8%

7,017.8

4.1%

4,950.1

8.7%

6,490.3

-16.2%

6,386.2

-54.5%

7,320.1

-36.3%

5,422.9

-8.9%

5,585.7

-33%

Tổng lợi nhuận trước thuế

4,181.9

64%

2,707.9

95.8%

3,117.1

-30.9%

2,612.5

-37.5%

2,549.7

-77.1%

1,382.8

-51.4%

4,514

67.3%

4,176.7

-17%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1,040

-15.6%

596.7

-146.2%

689.5

29%

160.3

81.2%

899.9

59.6%

242.4

57.7%

971.6

-80.7%

852.7

16%

Chi phí thuế TNDN hiện hành

1,042.8

-17.3%

560

34.3%

688.4

29.1%

846.5

0.7%

889.3

60.1%

852

-48.6%

971.6

-80.7%

852.7

16%

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

2.8

126.3%

36.7

-106%

1.1

N/A

686.2

N/A

10.7

N/A

609.6

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế

3,566.7

40.6%

2,030.1

-10.4%

2,424.7

-35%

3,061.8

-12.7%

2,536

-70.8%

2,265.6

-6.7%

3,729.9

72.6%

3,508.2

-12.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

424.8

-52.1%

-81.1

-107.2%

-2.9

-101.6%

609.6

231.1%

886.2

461.3%

1,125.2

615%

187.5

N/A

184.1

N/A

EPS Quý

450

19.1%

N/A

N/A

N/A

N/A

456

-42.2%

378

-80.6%

N/A

N/A

N/A

N/A

789

-51.8%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại