menu
24hmoney
Tín hiệu
VPB (HOSE)

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam thịnh vượng

(Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank)
19.35 +0.20 (+1.04%)

Cập nhật lúc 14:45:22 29/05

KL: 7,043,800 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20

Thu nhập lãi thuần

9,533.9

-3.6%

10,282.7

20.6%

10,384.9

38.9%

10,465.7

13.4%

9,887.7

8.4%

8,522.9

-2.5%

7,474.2

-5.2%

9,231.8

19.9%

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự

18,028.5

26.6%

16,655.8

33.3%

15,858.4

37.8%

15,446.7

14.5%

14,239.2

6.8%

12,498.1

-6.4%

11,504.6

-10.7%

13,486.1

4.7%

Chi phí lãi và các chi phí tương tự

8,494.6

-95.2%

6,373.2

-60.3%

5,473.5

-35.8%

4,981

-17.1%

4,351.5

-3.2%

3,975.2

13.7%

4,030.4

19.4%

4,254.3

17.9%

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ

1,668.4

33.5%

1,881.1

57.3%

1,769.5

123.8%

1,538

41.8%

1,249.2

26.5%

1,196.1

15.8%

790.5

-15.9%

1,084.9

57.8%

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ

2,786.5

32.7%

3,112.3

50.7%

2,793.1

89.7%

2,450.7

42.8%

2,099.6

28.8%

2,065.3

20.1%

1,472.4

-8.3%

1,716.4

22.4%

chi phí hoạt động dịch vụ

1,118.1

-31.5%

1,231.1

-41.6%

1,023.7

-50.1%

912.7

-44.5%

850.4

-32.4%

869.2

-26.7%

681.9

-2.5%

631.5

11.7%

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng

-346.6

-318.1%

-340

-1,020%

-28.6

-196.8%

-166.6

-2,450%

-82.9

-90.5%

-30.3

65.2%

-9.6

92.4%

7.1

107.7%

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh

95.2

243.5%

68.3

405%

81.2

838%

-232.4

-512.4%

-66.4

-32.8%

13.5

445%

-11

-137.1%

56.3

237.4%

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư

30.5

-82.2%

-22.3

-102.8%

10.8

-98.5%

348.6

-74.9%

171.6

-31.1%

784.2

162.3%

727.3

185%

1,390.4

1,350%

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác

1,377.4

-80.6%

898

53.8%

1,252.1

8.1%

1,323.6

378.9%

7,110.3

801.6%

584.1

-19.4%

1,158.7

122.5%

276.4

-48.9%

Thu nhập từ hoạt động khác

2,335.8

-68.6%

1,759

57.5%

1,930

5.7%

1,891.6

56.6%

7,436.5

464%

1,116.9

-7.3%

1,825.2

102.9%

1,208.1

62.5%

Chi phí hoạt động khác

958.4

-193.8%

861

-61.6%

677.9

-1.7%

568

39%

326.2

38.4%

532.8

-11%

666.5

-76.1%

931.7

-358.3%

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần

N/A

N/A

N/A

N/A

3.1

27.1%

9.7

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

2.5

-2.4%

N/A

N/A

Chi phí hoạt động

3,422.9

-14.4%

4,064.8

-42.4%

3,536.2

-44%

3,524

-25.1%

2,991

-15.4%

2,854.8

-3.2%

2,455.6

11.9%

2,816.6

-10.2%

Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

8,935.8

-41.5%

8,703

5.9%

9,936.9

29.4%

9,762.5

5.8%

15,278.6

80.6%

8,215.7

3.5%

7,677

14.8%

9,230.4

44.4%

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

6,386.2

-54.5%

7,320.1

-36.3%

5,422.9

-8.9%

5,585.7

-33%

4,132.4

7.2%

5,370.9

-24.4%

4,978.7

-28.6%

4,199.2

-54.4%

Tổng lợi nhuận trước thuế

2,549.7

-77.1%

1,382.8

-51.4%

4,514

67.3%

4,176.7

-17%

11,146.2

178.2%

2,844.8

-21.5%

2,698.4

-4.1%

5,031.2

37%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

899.9

59.6%

242.4

57.7%

971.6

-80.7%

852.7

16%

2,229.4

-177.2%

573.2

20.9%

537.6

4.2%

1,014.8

-40.5%

Chi phí thuế TNDN hiện hành

889.3

60.1%

852

-48.6%

971.6

-80.7%

852.7

16%

2,229.4

-177.2%

573.2

20.9%

537.6

4.2%

1,014.8

-40.5%

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

10.7

N/A

609.6

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế

2,536

-70.8%

2,265.6

-6.7%

3,729.9

72.6%

3,508.2

-12.7%

8,671.5

170.8%

2,428.9

-16.2%

2,160.8

-4%

4,016.4

36.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

886.2

461.3%

1,125.2

615%

187.5

N/A

184.1

N/A

-245.3

N/A

157.4

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

EPS Quý

378

-80.6%

N/A

N/A

N/A

N/A

789

-51.8%

1,951

49.6%

N/A

N/A

N/A

N/A

1,636

35.1%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính