menu
24hmoney
Tín hiệu
MSN (HOSE)

77.10 -0.50 (-0.64%)

Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan

(Masan Group Corporation)

KL: 585,900 CP

Cập nhật lúc 13:37:14 29/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên MSN

Giá trần 83.00
Giá TC 77.60
Giá sàn 72.20
NN mua 215,923
Cao nhất 77.80
Trung bình 77.11
Thấp nhất 76.80
NN bán 328,434
Dư mua
Dư bán
18,200 77
77.1 26,300
29,000 76.9
77.2 13,400
23,200 76.8
77.3 1,900
70,400
41,600
Khớp Giá +/- KL M/B

13:36:12

77.1

-0.50

100

M

13:36:04

77

-0.60

100

B

13:36:03

77

-0.60

300

B

13:35:56

77

-0.60

800

B

13:35:19

77

-0.60

100

B

13:34:26

77

-0.60

400

B

13:34:06

77

-0.60

1,000

B

13:33:50

77

-0.60

2,000

M

13:33:50

77

-0.60

2,000

M

13:33:50

77

-0.60

100

M

13:33:50

77

-0.60

100

M

13:33:50

77

-0.60

400

M

13:33:50

77

-0.60

100

M

13:33:33

77

-0.60

200

M

13:33:21

77

-0.60

200

M

13:32:53

76.9

-0.70

100

B

13:32:47

77

-0.60

200

M

13:32:47

77

-0.60

300

M

13:32:47

77

-0.60

2,400

M

13:32:47

77

-0.60

100

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng MSN

EPS năm 2022 2,511
P/E 4QGN 30.91
EPS 4 quý gần nhất 6,735
KLGD 10 phiên 1,387,720
EPS pha loãng 6,735
ROE 4QGN 9.03
ROA 4QGN 2.67
Giá trị sổ sách 18,369.17
P/B 4.22
Beta 1.05
EV/EBIT 37.55
EV/EBITDA 19.32
Vốn hóa (tỷ) 109,769 (-712)
Slg niêm yết 1,423,724,783
Slg lưu hành 1,423,724,783
Giá cao nhất 52T 127.23
Slg TDCN 640,676,152
Giá thấp nhất 52T 72.8
Tỷ lệ free-float (%) 45
Room NN 697,625,143
Tỷ lệ % Room NN 30.56
Room NN còn lại 262,493,355

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam

Kế hoạch kinh doanh MSN Kế hoạch kinh doanh MSN

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

-

76,189.2

-

Lợi nhuận trước thuế

-

5,147.1

-

Lợi nhuận sau thuế

-

3,567

-

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức MSN Lịch chia cổ tức MSN
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây MSN
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây MSN  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tháng 11/ 2004 Thành lập Công ty Cổ phần Hàng hải Ma San (MSC) với vốn điều lệ ban đầu là 3.200.000.000 đồng. Tháng 7/2009 MSC được chuyển giao toàn bộ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San; MSC tăng vốn từ 32 tỷ đồng lên 100 tỷ đồng thông qua việc phát hành riêng lẻ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San;Tháng 8/2009 Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Ma San (Masan Group) Xem thêm
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch MSN

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

29/03/2023

77.1

-0.5 -0.64%

45.18

585,900

28/03/2023

77.6

0.9 +1.17%

135.91

1,759,500

27/03/2023

76.7

-1.3 -1.67%

125.51

1,640,300

24/03/2023

78

-1 -1.27%

106.81

1,368,800

23/03/2023

79

-1.5 -1.86%

118.36

1,501,600

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại MSN Giao dịch khối ngoại MSN

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

29/03/23

77.10

215,923

328,434

-112,511

--

--

--

28/03/23

77.60

494,900

1,359,312

-864,412

0

0

--

27/03/23

76.70

352,133

1,093,336

-741,203

26.94

83.66

-56.72

24/03/23

78.00

432,340

1,028,890

-596,550

33.72

80.29

-46.56

23/03/23

79.00

639,640

1,178,254

-538,614

50.44

92.87

-42.43

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Doanh thu thuần

20,642.8

19,523.1

17,834.1

18,189.3

23,827.8

23,604.8

21,219.3

19,976.9

Giá vốn hàng bán

15,088.6

14,098.7

12,866.6

13,100.2

16,950.6

17,508.6

16,372

15,662.7

Lợi nhuận gộp

5,554.2

5,424.3

4,967.4

5,089.1

6,877.2

6,096.2

4,847.2

4,314.1

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

26.9

27.8

27.9

28

28.9

25.8

22.8

21.6

Lợi nhuận tài chính

-1,168.4

-1,336.4

-991.1

-290.1

4,450.4

-1,039.6

-1,151.3

-1,166.5

Chi phí bán hàng

3,250

3,284.1

2,933.4

3,044

3,306.2

3,083

2,668.8

2,728.3

Lợi nhuận khác

690.3

1,090.3

1,243.3

1,240.1

1,059.3

1,060.1

1,022.5

970.3

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

903.3

908.9

1,261.2

2,073.8

7,996.8

1,863.1

1,141.9

487.1

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

803.6

841

1,214.9

1,895

7,118.9

1,586.3

1,053.5

342.7

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

3.9

4.3

6.8

10.4

29.9

6.7

5

1.7

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã MSN Bài viết về mã MSN
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại