Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TPB: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 22,700 đồng/cổ phiếu
Nguồn: MSI
Ngày phát hành: 21/06/2024
18.45 +0.05 (+0.27%)
(Tien Phong Commercial Joint Stock Bank)
KL: 22,267,600 CP
Cập nhật lúc 11:29:59 22/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:29:53 | 18.45 | +0.05 | 28,300 | B |
11:29:52 | 18.45 | +0.05 | 10,500 | B |
11:29:46 | 18.45 | +0.05 | 200 | B |
11:29:37 | 18.45 | +0.05 | 200 | B |
11:29:26 | 18.45 | +0.05 | 600 | B |
11:29:24 | 18.5 | +0.10 | 100,000 | M |
11:29:20 | 18.45 | +0.05 | 1,500 | B |
11:29:16 | 18.45 | +0.05 | 5,300 | B |
11:29:15 | 18.45 | +0.05 | 1,000 | B |
11:29:10 | 18.45 | +0.05 | 2,500 | B |
11:28:50 | 18.45 | +0.05 | 100 | B |
11:28:33 | 18.45 | +0.05 | 1,300 | M |
11:28:31 | 18.45 | +0.05 | 100 | M |
11:28:31 | 18.45 | +0.05 | 2,000 | M |
11:28:26 | 18.45 | +0.05 | 21,000 | M |
11:28:23 | 18.45 | +0.05 | 4,000 | M |
11:28:20 | 18.45 | +0.05 | 1,000 | M |
11:28:19 | 18.45 | +0.05 | 1,000 | M |
11:28:15 | 18.45 | +0.05 | 10,000 | M |
11:28:04 | 18.45 | +0.05 | 3,000 | M |
EPS năm 2024 2,019 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 2,041 | KLGD 10 phiên 10,422,700 | |
EPS pha loãng 2,041 | ROE 4QGN 13.85 | |
ROA 4QGN 1.29 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 1.44 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 40,620 (+110) | Slg niêm yết 2,201,635,009 | |
Slg lưu hành 2,201,635,009 | Giá cao nhất 52T 19.46 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 15.37 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 660,490,502 | |
Tỷ lệ % Room NN 28.64 | Room NN còn lại 30,012,855 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 8,262 | 8,854.6 | 8,646.5 | 8,768.8 | 7,975.1 | 7,336.7 | 6,798.6 | 7,271 |
Tổng chi phí | 6,433.4 | 8,225 | 7,070.8 | 7,150.4 | 6,210.1 | 5,434 | 4,660.9 | 5,106.3 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 1,828.6 | 629.6 | 1,575.7 | 1,618.4 | 1,765 | 1,902.7 | 2,137.7 | 2,164.7 |
Lợi nhuận sau thuế | 1,462.8 | 493.9 | 1,262.8 | 1,293.1 | 1,413.2 | 1,519.3 | 1,711.6 | 1,730.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 17.7 | 5.6 | 14.6 | 14.7 | 17.7 | 20.7 | 25.2 | 23.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.