menu
24hmoney
Tín hiệu
POW (HOSE)

Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty Cổ phần

(PetroVietnam Power Corporation)
13.15 -0.20 (-1.50%)

Cập nhật lúc 14:31:11 30/03

KL: 5,354,200 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

7,669.2

113.1%

6,041.7

13.1%

7,462.7

-6.3%

7,061.4

-7.8%

3,598.4

-54.5%

5,342.5

-12.6%

7,963.5

3.3%

7,661

-3.9%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

7,669.2

113.1%

6,041.7

13.1%

7,462.7

-6.3%

7,061.4

-7.8%

3,598.4

-54.5%

5,342.5

-12.6%

7,963.5

3.3%

7,661

-3.9%

Giá vốn hàng bán

6,561.5

-67.2%

5,339

-18.6%

6,533.5

4.1%

6,034.2

11.1%

3,924.7

36.6%

4,499.7

19.1%

6,813

-6.8%

6,785.2

2.5%

Lợi nhuận gộp

1,107.8

439.5%

702.7

-16.6%

929.3

-19.2%

1,027.2

17.3%

-326.3

-118.9%

842.8

54%

1,150.4

-13.2%

875.8

-14.1%

Thu nhập tài chính

210.5

96.9%

95.6

-20%

63.2

-83.1%

65.7

-32.3%

106.9

18%

119.4

-18.2%

373.9

83.6%

97

11.9%

Chi phí tài chính

95.2

42.6%

206.6

-50.8%

227

-8.1%

107.7

31.9%

165.9

23.3%

137

41.8%

210

-22.1%

158.2

61.5%

Chi phí tiền lãi

122.7

-11.8%

118.2

9.6%

142.7

-6.5%

53.9

60.1%

109.8

31.7%

130.7

31.8%

133.9

37.1%

135.2

44.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

37.4

N/A

N/A

N/A

25.2

1,534%

N/A

N/A

N/A

N/A

7.1

N/A

1.5

-77.1%

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

9.4

-63.9%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

419.8

-205.7%

386.6

-150.6%

202.3

15.4%

115.7

12.7%

397

183.2%

154.3

41.6%

239.2

44%

132.5

-73.1%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

840.8

7,069%

205

-69.8%

588.4

-45.4%

869.5

29.3%

11.7

-98.9%

678

262.3%

1,076.7

15.9%

672.7

9.6%

Thu nhập khác

32.6

688.4%

20.3

822.5%

2.8

-64.5%

11.5

107.6%

4.1

-59.3%

2.2

-58%

8

-22.6%

5.5

-6.1%

Chi phí khác

-2.2

50.3%

-1.4

-12.6%

-1.9

98.6%

-1.1

-14%

-4.4

-365.3%

-1.3

51.3%

-133

-8,803%

-1

82.1%

Thu nhập khác, ròng

30.4

9,964%

18.9

1,915%

0.9

100.7%

10.4

127.7%

-0.3

-103.3%

0.9

-64.5%

-125

-1,518%

4.6

949.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

871.2

7,529%

223.9

-67%

589.3

-38.1%

879.9

29.9%

11.4

-99%

678.9

257.8%

951.7

1.4%

677.3

10.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

146

-290.5%

8

89.4%

2.8

94.9%

76.4

31.1%

76.7

168.3%

75.6

-16.8%

56

30.4%

110.9

-1.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

6.7

107.5%

14.6

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

89.2

-17,665%

N/A

N/A

31.8

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

139.4

-1,010%

22.6

70.1%

2.8

96.8%

76.4

31.1%

12.6

88.8%

75.6

-15.8%

87.9

-9.1%

110.9

-1.7%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

731.8

64,790%

201.3

-66.6%

586.5

-32.1%

803.5

41.9%

-1.1

-100.1%

603.3

384.6%

863.8

0.7%

566.3

12.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

48

-22.1%

134.4

12%

164.8

1,087%

82.1

41.5%

61.6

-46.1%

120

524.2%

13.9

-86.7%

58

-4.7%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

683.9

1,190%

66.9

-86.2%

421.7

-50.4%

721.3

41.9%

-62.7

-107%

483.3

359.1%

849.9

12.8%

508.3

14.5%

EPS Quý

292

1,181%

29

-85.9%

180

-50.4%

308

41.9%

-27

-107.1%

206

357.8%

363

13.1%

217

14.2%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính