Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Cập nhật lúc: 09:14:07 05/12
KL: 0 CP
GTGD: 0 tỷ
Số lượng CP có giá Tăng, Giảm, Không đổi
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Giá trị (tỷ)
Chỉ số sàn
Lịch sử chỉ số P/B, P/E của VN INDEX
Tín hiệu kỹ thuật
Xem tất cảSố lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật VN INDEX
Dữ liệu được cập nhật lúc: 09:14:08 05/12
Top 10 tăng mạnh lấy theo % tăng giá nhiều nhất và thỏa mãn đồng thời 2 điều kiện: Giá của cổ phiếu >=15.000 VNĐ và Khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên gần nhất >=100.000 cổ phiếu.
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
|---|---|---|---|---|---|
VIC Tập đoàn VINGROUP | ![]() | 142.80 | 0 | +9.30 | +6.97% |
TLG Thiên Long Group | ![]() | 68.60 | 0 | +4.40 | +6.85% |
CDC CTCP Chương Dương | ![]() | 26.00 | 0 | +0.60 | +2.36% |
BIC Bảo hiểm BIDV | ![]() | 23.50 | 0 | +0.40 | +1.73% |
PHR Cao su Phước Hòa | ![]() | 59.20 | 0 | +1.00 | +1.72% |
TAL Bất Động Sản Taseco | ![]() | 50.40 | 0 | +0.65 | +1.31% |
DCL Dược phẩm Cửu Long | ![]() | 42.00 | 0 | +0.50 | +1.20% |
CTD Xây dựng Coteccons | ![]() | 85.00 | 0 | +0.90 | +1.07% |
KBC Đô thị Kinh Bắc | ![]() | 35.90 | 0 | +0.35 | +0.98% |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | ![]() | 53.30 | 0 | +0.50 | +0.95% |
DHC Đông Hải Bến Tre | ![]() | 33.80 | 0 | +0.30 | +0.90% |
SIP Đầu tư Sài Gòn VRG | ![]() | 56.40 | 0 | +0.50 | +0.89% |
BAF Nông nghiệp BAF | ![]() | 34.05 | 0 | +0.30 | +0.89% |
BSI Chứng khoán BIDV | ![]() | 40.50 | 0 | +0.35 | +0.87% |
VSC Container Việt Nam | ![]() | 23.30 | 0 | +0.20 | +0.87% |
GEX Tập đoàn Gelex | ![]() | 46.60 | 0 | +0.40 | +0.87% |
STB Sacombank | ![]() | 50.60 | 0 | +0.40 | +0.80% |
CII H.tầng KT HCM | ![]() | 27.40 | 0 | +0.20 | +0.74% |
TCH T.chính Hoàng Huy | ![]() | 20.90 | 0 | +0.15 | +0.72% |
DPG Công ty Đạt Phương | ![]() | 44.10 | 0 | +0.30 | +0.68% |
Danh sách nhóm ngành
Lịch sử giao dịch
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
|---|
Thị phần môi giới của Top 10 CTCK sàn HoSE