Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật lúc: 15:10:02 02/07
KL: 528,470,005 CP
GTGD: 13,982 tỷ
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật
Dữ liệu được cập nhật lúc 06:17:37 03/07 bởi 24HMoney
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
SMC Đ.tư T.mại SMC | ![]() | 19.45 | 2,694,400 | +1.25 | +6.87% |
LPB LienVietPostBank | ![]() | 29.60 | 6,729,700 | +1.70 | +6.09% |
HDB HDBank | ![]() | 24.10 | 16,713,500 | +1.00 | +4.33% |
BID Ngân hàng BIDV | ![]() | 45.75 | 3,612,500 | +1.85 | +4.21% |
SZC Sonadezi Châu Đức | ![]() | 40.50 | 1,326,500 | +1.50 | +3.85% |
NKG Thép Nam Kim | ![]() | 24.80 | 4,672,800 | +0.85 | +3.55% |
NLG Đầu tư Nam Long | ![]() | 43.15 | 3,277,000 | +1.35 | +3.23% |
FTS Chứng khoán FPT | ![]() | 43.30 | 1,656,300 | +1.25 | +2.97% |
CTI Cường Thuận IDICO | ![]() | 17.50 | 635,800 | +0.50 | +2.94% |
KDC Tập đoàn Kido | ![]() | 57.00 | 801,800 | +1.50 | +2.70% |
Danh sách nhóm ngành
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|
*Đơn vị: %