24HMoney

BCTC

Cá nhân hóa

Tiện ích

Sách

Trợ lý M.AI

Thông báo
menu

VN-INDEX

1,748.69 +11.45 (+0.66%)

Cập nhật lúc: 09:14:07 05/12

Xem bảng giá

KL: 0 CP

GTGD: 0 tỷ

Số lượng CP có giá Tăng, Giảm, Không đổi

Không có dữ liệu

Phân bổ dòng tiền

Giá trị (tỷ đồng)

Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)

So sánh giao dịch so với phiên trước

Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.

Chỉ số

KL (Nghìn CP)

GTGD (tỷ) 0
KL NN mua (CP) 0
Cao nhất 1,748.69
Số GD Thỏa Thuận 0
P/E 15.23
Biên độ 52 tuần 1,073.61-1,794.58
KLGD (CP) 0
KL NN bán (CP) 0
Thấp nhất 1,748.69
KL Khớp Thỏa Thuận 0
P/B 2.09
Thay đổi 52 tuần 39.13%

Nhóm ảnh hưởng mạnh đến chỉ số

1 ngày
5 ngày
10 ngày
20 ngày

Biểu đồ Mua/Bán chủ động

1 ngày
5 ngày
10 ngày
20 ngày

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.

Giá trị (tỷ)

Chỉ số sàn

Lịch sử chỉ số P/B, P/E của VN INDEX

1M
3M
6M
1Y
5Y

Tín hiệu kỹ thuật

Xem tất cả

Tương quan mã có giá nằm trên các đường MA và chỉ số VN INDEX

Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.

10D
1M
3M

Bản đồ thị trường

Top cổ phiếu giao dịch nổi bật VN INDEX

Dữ liệu được cập nhật lúc: 09:14:08 05/12

Đang tăng mạnh

Top 10 tăng mạnh lấy theo % tăng giá nhiều nhất và thỏa mãn đồng thời 2 điều kiện: Giá của cổ phiếu >=15.000 VNĐ và Khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên gần nhất >=100.000 cổ phiếu.

Biểu đồ
Giá
Khối lượng (CP)
+/-
+/- (%)
VIC

Tập đoàn VINGROUP

Xem BCTCXem PTKT

142.80

0

+9.30

+6.97%

TLG

Thiên Long Group

Xem BCTCXem PTKT

68.60

0

+4.40

+6.85%

CDC

CTCP Chương Dương

Xem BCTCXem PTKT

26.00

0

+0.60

+2.36%

BIC

Bảo hiểm BIDV

Xem BCTCXem PTKT

23.50

0

+0.40

+1.73%

PHR

Cao su Phước Hòa

Xem BCTCXem PTKT

59.20

0

+1.00

+1.72%

TAL

Bất Động Sản Taseco

Xem BCTCXem PTKT

50.40

0

+0.65

+1.31%

DCL

Dược phẩm Cửu Long

Xem BCTCXem PTKT

42.00

0

+0.50

+1.20%

CTD

Xây dựng Coteccons

Xem BCTCXem PTKT

85.00

0

+0.90

+1.07%

KBC

Đô thị Kinh Bắc

Xem BCTCXem PTKT

35.90

0

+0.35

+0.98%

BVH

Tập đoàn Bảo Việt

Xem BCTCXem PTKT

53.30

0

+0.50

+0.95%

DHC

Đông Hải Bến Tre

Xem BCTCXem PTKT

33.80

0

+0.30

+0.90%

SIP

Đầu tư Sài Gòn VRG

Xem BCTCXem PTKT

56.40

0

+0.50

+0.89%

BAF

Nông nghiệp BAF

Xem BCTCXem PTKT

34.05

0

+0.30

+0.89%

BSI

Chứng khoán BIDV

Xem BCTCXem PTKT

40.50

0

+0.35

+0.87%

VSC

Container Việt Nam

Xem BCTCXem PTKT

23.30

0

+0.20

+0.87%

GEX

Tập đoàn Gelex

Xem BCTCXem PTKT

46.60

0

+0.40

+0.87%

50.60

0

+0.40

+0.80%

CII

H.tầng KT HCM

Xem BCTCXem PTKT

27.40

0

+0.20

+0.74%

TCH

T.chính Hoàng Huy

Xem BCTCXem PTKT

20.90

0

+0.15

+0.72%

DPG

Công ty Đạt Phương

Xem BCTCXem PTKT

44.10

0

+0.30

+0.68%

Danh sách nhóm ngành

Lịch sử giao dịch

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày Chỉ số Tăng/Giảm Cao nhất Thấp nhất Tổng KLGD Tổng GTGD

Thị phần môi giới của Top 10 CTCK sàn HoSE