Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SSI: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 25,449 đồng/cổ phiếu
Nguồn: SBSC
Ngày phát hành: 07/04/2023
32.20 -0.40 (-1.23%)
(SSI Securities Corporation)
KL: 6,576,200 CP
Cập nhật lúc 10:33:06 11/12
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:33:27 | 32.2 | -0.40 | 100 | M |
10:33:27 | 32.2 | -0.40 | 8,300 | B |
10:33:21 | 32.2 | -0.40 | 700 | B |
10:33:13 | 32.25 | -0.35 | 500 | M |
10:33:02 | 32.2 | -0.40 | 200 | B |
10:33:01 | 32.2 | -0.40 | 43,800 | M |
10:33:00 | 32.15 | -0.45 | 200 | B |
10:32:59 | 32.2 | -0.40 | 500 | M |
10:32:57 | 32.2 | -0.40 | 5,000 | M |
10:32:48 | 32.2 | -0.40 | 100 | M |
10:32:39 | 32.2 | -0.40 | 8,400 | M |
10:32:25 | 32.2 | -0.40 | 1,000 | M |
10:32:20 | 32.2 | -0.40 | 2,000 | M |
10:32:20 | 32.2 | -0.40 | 100 | M |
10:32:18 | 32.2 | -0.40 | 500 | M |
10:32:17 | 32.2 | -0.40 | 100 | M |
10:32:13 | 32.2 | -0.40 | 100 | M |
10:32:12 | 32.2 | -0.40 | 100 | M |
10:32:11 | 32.2 | -0.40 | 200 | M |
10:32:04 | 32.2 | -0.40 | 1,000 | M |
EPS năm 2023 1,365 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 1,346 | KLGD 10 phiên 23,438,570 | |
EPS pha loãng 1,305 | ROE 4QGN 8.99 | |
ROA 4QGN 3.83 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 1.74 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 48,272 (-600) | Slg niêm yết 1,501,130,137 | |
Slg lưu hành 1,499,138,669 | Giá cao nhất 52T 36.45 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 16.4 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 1,501,130,137 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.27 | Room NN còn lại 836,595,490 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q3/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 6,917 | 5,110.6 | 73.89% |
Lợi nhuận trước thuế | 2,540 | 2,204.5 | 86.79% |
Lợi nhuận sau thuế | 2,032 | 1,777.3 | 87.46% |
Tiêu đề | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 1,941.2 | 1,680 | 1,489.4 | 1,351.2 | 1,348 | 1,629.1 | 2,007.6 | 2,423.3 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 652.7 | 462.8 | 392.9 | 640.8 | 552.6 | 695.2 | 816.3 | 1,070 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 1,288.6 | 1,217.2 | 1,096.5 | 710.4 | 795.4 | 933.9 | 1,191.3 | 1,353.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 66.4 | 72.5 | 73.6 | 52.6 | 59 | 57.3 | 59.3 | 55.8 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 880.1 | 706.2 | 617.2 | 281.3 | 414.8 | 520.6 | 883 | 1,254 |
Lợi nhuận khác | 0.2 | 0.3 | 0.4 | 7.3 | 0.5 | 1.9 | 0.3 | -1 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 880.3 | 706.5 | 617.7 | 288.6 | 415.3 | 522.5 | 883.3 | 1,253.1 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 711.1 | 563 | 503.2 | 234.3 | 336.4 | 343.1 | 706.5 | 997.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 36.6 | 33.8 | 33.8 | 17.3 | 25 | 25.9 | 35.2 | 41.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
11/12/2023 | 32.2 | -0.4 -1.23% | 212.5 | 6,576,200 |
08/12/2023 | 32.6 | -0.25 -0.76% | 591.37 | 18,079,900 |
07/12/2023 | 32.85 | -0.75 -2.23% | 1,446.78 | 44,212,600 |
06/12/2023 | 33.6 | 0.3 +0.90% | 601.78 | 17,904,800 |
05/12/2023 | 33.3 | -0.3 -0.89% | 782.83 | 23,475,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/12/23 | 30,508,500 | 38,497,800 | 3,250 | 5,113 |
07/12/23 | 80,336,900 | 76,316,400 | 3,000 | 5,677 |
06/12/23 | 46,292,100 | 37,391,000 | 5,825 | 3,295 |
05/12/23 | 47,240,800 | 43,515,100 | 3,436 | 3,518 |
04/12/23 | 79,119,700 | 75,411,600 | 5,725 | 2,974 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
11/12/23 | 32.20 | 216,700 | 160,073 | +56,627 | -- | -- | -- |
08/12/23 | 32.60 | 1,565,860 | 651,140 | +914,720 | 51.22 | 21.3 | 29.92 |
07/12/23 | 32.85 | 1,651,000 | 804,992 | +846,008 | 54.08 | 26.45 | 27.63 |
06/12/23 | 33.60 | 4,023,800 | 3,214,745 | +809,055 | 135.39 | 108.07 | 27.32 |
05/12/23 | 33.30 | 580,500 | 2,602,174 | -2,021,674 | 19.36 | 86.77 | -67.41 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.
Biểu đồ phân tích kỹ thuật được cung cấp bởi TradingView, một nền tảng nơi các nhà đầu tư phân tích thị trường toàn cầu bằng các công cụ hàng đầu: biểu đồ giá chi tiết để theo dõi biến động giá, lịch kinh tế để cập nhật các sự kiện sắp tới, bộ lọc cổ phiếu để tìm kiếm những cổ phiếu hứa hẹn, và nhiều tính năng khác.