Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
25.95 +0.10 (+0.39%)
Tổng hợp trong phiên SSI
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 25.95 | +0.10 | 1,265,900 |
14:29:54 | M | 25.8 | -0.05 | 1,000 |
14:29:53 | M | 25.8 | -0.05 | 3,500 |
14:29:46 | B | 25.75 | -0.10 | 20,000 |
# | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 2,028.1 | 2,307 | 1,972.8 | 2,047.1 | 1,941.2 | 1,680 | 1,489.4 | 1,351.2 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 635.8 | 850.5 | 596.2 | 926.2 | 652.7 | 462.8 | 392.9 | 640.8 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 1,392.3 | 1,456.5 | 1,376.7 | 1,120.8 | 1,288.6 | 1,217.2 | 1,096.5 | 710.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 68.6 | 63.1 | 69.8 | 54.8 | 66.4 | 72.5 | 73.6 | 52.6 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 986.1 | 1,059.5 | 942.2 | 643.6 | 880.1 | 706.2 | 617.2 | 281.3 |
Lợi nhuận khác | 0.5 | -0 | 0.5 | 0.5 | 0.2 | 0.3 | 0.4 | 7.3 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 986.6 | 1,059.5 | 942.7 | 644.1 | 880.3 | 706.5 | 617.7 | 288.6 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 794.5 | 848.5 | 764.3 | 515.5 | 711.1 | 563 | 503.2 | 234.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 39.1 | 36.8 | 38.7 | 25.1 | 36.6 | 33.8 | 33.8 | 17.3 |
EPS năm 2024 1,531 | P/E 4QGN
16.27 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,589 | KLGD 10 phiên 13,819,180 | |
EPS pha loãng 1,550 | ROE 4QGN 12.22 | |
ROA 4QGN 4.3 | Giá trị sổ sách
13,374 | |
P/B
1.93 | Beta 1.13 | |
EV/EBIT
18.84 | EV/EBITDA
18.39 | |
Vốn hóa (tỷ) 50,911 (+197) | Slg niêm yết 1,812,950,051 | |
Slg lưu hành 1,961,872,450 | Giá cao nhất 52T 30.56 | |
Slg TDCN
1,373,310,715 | Giá thấp nhất 52T 23.11 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 1,963,863,918 | |
Tỷ lệ % Room NN 43.38 | Room NN còn lại 1,177,483,399 |
Đơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.