menu
24hmoney
Tín hiệu
VIB (HOSE)

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam

(Vietnam International Commercial Joint Stock Bank)
21.25 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 08:30:01 30/03

KL: 0 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Thu nhập lãi thuần

3,911

15%

3,836

43.2%

3,699.6

25%

3,515.9

26.5%

3,399.7

32.7%

2,678.4

19.9%

2,959.6

55.6%

2,778.4

54.4%

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự

7,780.4

37.1%

7,107.3

40.8%

6,568.8

24.9%

6,052.9

21.3%

5,674.2

18.2%

5,049.3

14.6%

5,261.4

27.2%

4,990.2

21.8%

Chi phí lãi và các chi phí tương tự

3,869.4

-70.1%

3,271.2

-38%

2,869.2

-24.6%

2,537

-14.7%

2,274.4

-1.6%

2,370.8

-9.1%

2,301.8

-3.1%

2,211.8

3.7%

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ

839.8

-12%

795.5

92.1%

905.4

18.4%

647.7

6.4%

954.3

27%

414.2

-32.7%

764.9

25.2%

608.6

48.1%

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ

1,286.5

16.2%

1,144.2

82.8%

1,172.5

19%

925.9

15.4%

1,107.2

23.8%

625.7

-17.5%

985.6

32.1%

802.2

45%

chi phí hoạt động dịch vụ

446.7

-192.1%

348.7

-64.8%

267.1

-21%

278.1

-43.7%

152.9

-6.7%

211.6

-48.1%

220.7

-63.7%

193.6

-36%

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng

-51.8

-35.1%

-55.1

-63.4%

-87.1

-271.6%

-81.1

-1,027%

-38.3

-239.1%

-33.7

-261%

-23.4

-30.5%

8.7

189.4%

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư

-97.2

-195.6%

-65.8

-1,648%

-15.1

-135.3%

2.3

-95.9%

101.6

314.5%

-3.8

57.9%

42.9

40.3%

56.1

9.9%

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác

84.7

-0.2%

113.4

382.7%

105.5

68.1%

51.2

2.9%

84.9

10.3%

23.5

-86%

62.8

118.3%

49.8

471.6%

Thu nhập từ hoạt động khác

107.5

11.2%

123.8

262.9%

114

43%

63.2

-9.7%

96.6

7.5%

34.1

-81.3%

79.7

52.6%

70

85.4%

Chi phí hoạt động khác

22.7

-94%

10.4

2.4%

8.5

50%

11.9

40.9%

11.7

9.5%

10.6

24.7%

16.9

27.9%

20.2

30.5%

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần

N/A

N/A

2.5

60%

0.3

100%

N/A

N/A

N/A

N/A

1.6

-18%

0.2

N/A

N/A

N/A

Chi phí hoạt động

1,566.2

-36.6%

1,669.8

-16.9%

1,501.2

-11.6%

1,459.9

-7.3%

1,146.7

12%

1,428.6

-27%

1,345.8

-33.5%

1,360.7

-32.2%

Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

3,120.4

-7%

2,956.8

79%

3,107.4

26.3%

2,676.2

25%

3,355.5

62.4%

1,651.6

-13.4%

2,461

59.1%

2,140.9

73.9%

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

353.3

48.3%

165.6

38%

363.3

-15.8%

397.3

-18.9%

683.2

-135.5%

266.9

-12%

313.9

-18.3%

334

-114.3%

Tổng lợi nhuận trước thuế

2,767

3.5%

2,791.1

101.6%

2,744

27.8%

2,278.9

26.1%

2,672.3

50.4%

1,384.7

-17%

2,147.2

67.6%

1,806.9

68%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

550.1

-2.9%

557.7

-101.6%

548.7

-27.8%

455.8

-26.4%

534.6

-50.3%

276.6

17%

429.4

-67.6%

360.7

-67.7%

Chi phí thuế TNDN hiện hành

550.1

-2.9%

557.7

-101.6%

548.7

-27.8%

455.8

-26.4%

534.6

-50.4%

276.6

17%

429.4

-67.6%

360.7

-67.7%

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế

2,216.9

3.7%

2,233.4

101.6%

2,195.3

27.8%

1,823.1

26.1%

2,137.7

50.5%

1,108.1

-17%

1,717.8

67.6%

1,446.2

68.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

EPS Quý

N/A

N/A

1,099

53.9%

1,042

37.6%

1,109

-9.1%

1,376

N/A

714

N/A

757

-24.4%

1,220

31%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính