menu
24hmoney
Tín hiệu
DGC (HOSE)

51.30 -0.60 (-1.16%)

Công ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang

(Duc Giang Chemicals Group Joint Sock Company)

KL: 1,268,600 CP

Cập nhật lúc 14:45:47 30/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên DGC

Giá trần 55.50
Giá TC 51.90
Giá sàn 48.30
NN mua 46,100
Cao nhất 52.90
Trung bình 51.90
Thấp nhất 51.20
NN bán 241,500
Dư mua
Dư bán
24,600 51.3
51.4 900
24,400 51.2
51.5 11,800
44,700 51.1
51.6 1,300
93,700
14,000
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:01

51.3

-0.60

49,400

-

14:29:09

51.4

-0.50

1,000

B

14:28:50

51.5

-0.40

200

M

14:27:50

51.4

-0.50

500

B

14:27:48

51.5

-0.40

200

M

14:26:52

51.4

-0.50

500

M

14:26:51

51.4

-0.50

100

B

14:26:51

51.4

-0.50

100

B

14:26:51

51.4

-0.50

100

B

14:26:16

51.4

-0.50

100

M

14:26:11

51.4

-0.50

100

M

14:26:06

51.4

-0.50

100

M

14:26:03

51.4

-0.50

100

M

14:25:46

51.3

-0.60

400

B

14:25:33

51.4

-0.50

100

B

14:25:33

51.4

-0.50

1,000

B

14:25:33

51.4

-0.50

200

B

14:25:33

51.4

-0.50

100

B

14:25:33

51.4

-0.50

20,000

B

14:25:33

51.4

-0.50

100

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng DGC

EPS năm 2022 14,894
P/E 4QGN 3.48
EPS 4 quý gần nhất 15,720
KLGD 10 phiên 1,171,230
EPS pha loãng 15,720
ROE 4QGN 64.84
ROA 4QGN 50.76
Giá trị sổ sách 27,519.22
P/B 1.89
Beta 1.74
EV/EBIT 3.49
EV/EBITDA 3.33
Vốn hóa (tỷ) 19,483 (-228)
Slg niêm yết 379,779,286
Slg lưu hành 379,778,413
Giá cao nhất 52T 128.76
Slg TDCN 227,867,047
Giá thấp nhất 52T 48.18
Tỷ lệ free-float (%) 60
Room NN 186,091,850
Tỷ lệ % Room NN 16.08
Room NN còn lại 125,037,928

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)

Kế hoạch kinh doanh DGC Kế hoạch kinh doanh DGC

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

-

14,444.1

-

Lợi nhuận trước thuế

-

6,375.8

-

Lợi nhuận sau thuế

-

5,567.7

-

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức DGC Lịch chia cổ tức DGC
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây DGC
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây DGC  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Được thành lập từ năm 1963, trải qua hơn 50 năm hình thành và phát triển, Công ty Cổ phần Bột giặt và Hóa chất Đức Giang (DGC) đã nỗ lực không ngừng vươn lên trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực hóa chất công nghiệp. Với bề dày lịch sử đi đôi với trình độ quản lý, công nghệ hiện đại mang tầm quốc tế, Công ty DGC đã đáp ứng được mọi yêu cầu của khách hàng trong và ngoài nước. Xem thêm
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch DGC

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

30/03/2023

51.3

-0.6 -1.16%

65.84

1,268,600

29/03/2023

51.9

0.2 +0.39%

42.03

815,400

28/03/2023

51.7

0.7 +1.37%

75.22

1,458,000

27/03/2023

51

0.4 +0.79%

44.59

877,600

24/03/2023

50.6

0 0.00%

36.58

721,600

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại DGC Giao dịch khối ngoại DGC

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

30/03/23

51.30

46,100

241,500

-195,400

--

--

--

29/03/23

51.90

124,200

500

+123,700

0

0

--

28/03/23

51.70

110,200

362,425

-252,225

0

0

--

27/03/23

51.00

141,700

500

+141,200

0

0

--

24/03/23

50.60

41,810

53,700

-11,890

0

0

--

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Doanh thu thuần

3,111.5

3,695.9

4,002.4

3,634.4

3,456.3

2,106.4

2,038.5

1,949.2

Giá vốn hàng bán

1,822.1

2,050

1,874.5

1,928

1,840.3

1,466.2

1,543.6

1,518.6

Lợi nhuận gộp

1,289.4

1,645.9

2,127.9

1,706.3

1,616

640.2

495

430.6

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

41.4

44.5

53.1

47

46.8

30.4

24.3

22.1

Lợi nhuận tài chính

122.3

128.9

60.8

71.5

37.9

29.8

11.8

23.1

Chi phí bán hàng

156.9

144.8

174.1

148.6

143.4

122.8

122.3

114.7

Lợi nhuận khác

-5.5

-0.3

1.1

-0.5

-4.5

-1

-1.5

-0.4

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

1,194.6

1,596

1,998.8

1,586.4

1,456.8

515.9

354.4

309.9

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

1,123.6

1,513.7

1,896.3

1,506.8

1,400.5

488.1

333.1

291.9

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

36.1

41

47.3

41.5

40.5

23.2

16.3

15

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã DGC Bài viết về mã DGC
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại