Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
LPB - MUA: Triển vọng 2024 tích cực nhờ hoạt động kinh doanh tăng trưởng tốt - AGR
Nguồn: AGR
Ngày phát hành: 25/01/2024
29.40 -1.00 (-3.29%)
(Fortune Vietnam Joint Stock Commercial Bank)
KL: 14,354,300 CP
Cập nhật lúc 14:45:23 26/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:25:46 | 29.1 | -1.30 | 2,000 | M |
14:25:38 | 29.1 | -1.30 | 5,000 | M |
14:25:36 | 29.1 | -1.30 | 1,100 | M |
14:25:56 | 29.1 | -1.30 | 5,000 | B |
14:25:55 | 29.1 | -1.30 | 19,000 | M |
14:25:54 | 29.1 | -1.30 | 8,000 | M |
14:25:31 | 29.15 | -1.25 | 200 | M |
14:25:32 | 29.1 | -1.30 | 21,300 | B |
14:25:31 | 29.1 | -1.30 | 4,200 | B |
14:26:02 | 29.1 | -1.30 | 1,000 | M |
14:26:02 | 29.05 | -1.35 | 100,000 | B |
14:26:07 | 29.1 | -1.30 | 200 | M |
14:26:02 | 29.1 | -1.30 | 100 | M |
14:25:59 | 29.1 | -1.30 | 7,300 | B |
14:25:48 | 29.1 | -1.30 | 300 | M |
14:25:27 | 29.15 | -1.25 | 4,000 | M |
14:25:23 | 29.15 | -1.25 | 500 | M |
14:24:41 | 29.05 | -1.35 | 3,000 | B |
14:24:40 | 29.05 | -1.35 | 3,000 | B |
14:24:37 | 29.05 | -1.35 | 10,300 | B |
EPS năm 2024 2,594 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 3,474 | KLGD 10 phiên 5,605,840 | |
EPS pha loãng 3,474 | ROE 4QGN 24.65 | |
ROA 4QGN 2.08 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta -0.2 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 75,194 (+0) | Slg niêm yết 2,557,616,416 | |
Slg lưu hành 2,557,616,416 | Giá cao nhất 52T 32.25 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 12.66 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN 127,880,820 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.58 | Room NN còn lại 112,935,214 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 9,457 | 9,230.4 | 12,018.6 | 8,657.6 | 8,502.8 | 8,080.6 | 7,900.7 | 7,020.8 |
Tổng chi phí | 6,424.5 | 6,344 | 8,666 | 7,416.9 | 7,622.4 | 6,515 | 7,033.3 | 5,787.1 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 3,032.5 | 2,886.4 | 3,352.6 | 1,240.7 | 880.4 | 1,565.6 | 867.4 | 1,233.7 |
Lợi nhuận sau thuế | 2,421.6 | 2,298.7 | 2,627.8 | 992.9 | 708.2 | 1,243.3 | 667.9 | 986.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 25.6 | 24.9 | 21.9 | 11.5 | 8.3 | 15.4 | 8.5 | 14.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.