Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BSR _Biên lọc dầu có cơ hội hồi phục ngắn hạn _KBSV
Nguồn: KBSV
Ngày phát hành: 20/11/2024
19.40 +0.20 (+1.04%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:59:37 | 19.4 | +0.20 | 200 | - |
14:59:26 | 19.4 | +0.20 | 2,000 | - |
14:59:14 | 19.4 | +0.20 | 3,000 | - |
14:59:06 | 19.3 | +0.10 | 100 | B |
14:55:37 | 19.3 | +0.10 | 16,000 | B |
14:54:17 | 19.3 | +0.10 | 100 | B |
14:55:13 | 19.3 | +0.10 | 100 | B |
14:54:49 | 19.3 | +0.10 | 100 | B |
14:37:57 | 19.3 | +0.10 | 2,000 | M |
14:37:43 | 19.3 | +0.10 | 3,000 | B |
14:37:36 | 19.3 | +0.10 | 200 | B |
14:36:16 | 19.3 | +0.10 | 500 | B |
14:35:57 | 19.3 | +0.10 | 100 | B |
14:33:22 | 19.3 | +0.10 | 900 | M |
14:33:17 | 19.3 | +0.10 | 2,000 | M |
14:33:15 | 19.3 | +0.10 | 3,000 | M |
14:33:13 | 19.3 | +0.10 | 100 | M |
14:33:12 | 19.3 | +0.10 | 5,200 | M |
14:33:03 | 19.3 | +0.10 | 200 | M |
14:32:50 | 19.3 | +0.10 | 600 | M |
EPS năm 2024 2,790 | P/E 4QGN 19.98 | |
EPS 4 quý gần nhất 966 | KLGD 10 phiên 3,436,165 | |
EPS pha loãng 966 | ROE 4QGN 5.21 | |
ROA 4QGN 3.56 | Giá trị sổ sách 17,930 | |
P/B 1.08 | Beta 1.07 | |
EV/EBIT 5.73 | EV/EBITDA 4.48 | |
Vốn hóa (tỷ) 60,150 (+335) | Slg niêm yết 244,119,369 | |
Slg lưu hành 3,100,499,616 | Giá cao nhất 52T 24.06 | |
Slg TDCN 310,049,961 | Giá thấp nhất 52T 17.47 | |
Tỷ lệ free-float (%) 10 | Room NN 1,519,244,811 | |
Tỷ lệ % Room NN 560.93 | Room NN còn lại 149,914,015.8 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 31,945.9 | 24,423.6 | 30,689.3 | 41,932.7 | 37,755.7 | 33,669 | 34,065.9 | 40,429.7 |
Giá vốn hàng bán | 33,415.5 | 23,925.4 | 29,433.7 | 39,404 | 33,925.2 | 32,491.4 | 31,994.4 | 38,703 |
Lợi nhuận gộp | -1,469.6 | 498.2 | 1,255.6 | 2,528.7 | 3,830.5 | 1,177.7 | 2,071.5 | 1,726.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | -4.6 | 2 | 4.1 | 6 | 10.1 | 3.5 | 6.1 | 4.3 |
Lợi nhuận tài chính | 428.3 | 607.7 | 264.3 | 608.3 | 101 | 621.7 | 171 | 409.3 |
Chi phí bán hàng | 164.3 | 125.3 | 147.9 | 356.3 | 176.4 | 176.1 | 325.3 | 319.8 |
Lợi nhuận khác | 5 | 4.4 | 10.7 | 8.3 | 1.9 | 7.2 | 14.5 | 29.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -1,329.3 | 840.2 | 1,271.4 | 2,546.2 | 3,620.4 | 1,474.1 | 1,843.2 | 1,620.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -1,209.5 | 768.5 | 1,115.5 | 2,268.9 | 3,235.3 | 1,328.1 | 1,620.9 | 1,494.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -3.8 | 3.1 | 3.6 | 5.4 | 8.6 | 3.9 | 4.8 | 3.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.