24HMoney

BCTC

Cá nhân hóa

Tiện ích

Sách

Trợ lý M.AI

Thông báo
menu

VN-INDEX

1,673.66 -5.52 (-0.33%)

Cập nhật lúc: 15:10:10 17/12

Xem bảng giá

KL: 612,255,424 CP

GTGD: 19,532 tỷ

Số lượng CP có giá Tăng, Giảm, Không đổi

Phân bổ dòng tiền

Giá trị (tỷ đồng)

Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)

So sánh giao dịch so với phiên trước

Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.

Chỉ số

KL (Nghìn CP)

GTGD (tỷ) 19,532
KL NN mua (CP) 69,908,120
Cao nhất 1,683.95
Số GD Thỏa Thuận 319
P/E 14.76
Biên độ 52 tuần 1,073.61-1,794.58
KLGD (CP) 612,255,424
KL NN bán (CP) 64,924,700
Thấp nhất 1,649.51
KL Khớp Thỏa Thuận 116,702,188
P/B 2.04
Thay đổi 52 tuần 30.17%

Nhóm ảnh hưởng mạnh đến chỉ số

1 ngày
5 ngày
10 ngày
20 ngày

Biểu đồ Mua/Bán chủ động

1 ngày
5 ngày
10 ngày
20 ngày

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.

Giá trị (tỷ)

Chỉ số sàn

Lịch sử chỉ số P/B, P/E của VN INDEX

1M
3M
6M
1Y
5Y

Tín hiệu kỹ thuật

Xem tất cả

Tương quan mã có giá nằm trên các đường MA và chỉ số VN INDEX

Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.

10D
1M
3M

Bản đồ thị trường

Top cổ phiếu giao dịch nổi bật VN INDEX

Dữ liệu được cập nhật lúc: 21:28:56 17/12

Đang tăng mạnh

Top 10 tăng mạnh lấy theo % tăng giá nhiều nhất và thỏa mãn đồng thời 2 điều kiện: Giá của cổ phiếu >=15.000 VNĐ và Khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên gần nhất >=100.000 cổ phiếu.

Biểu đồ
Giá
Khối lượng (CP)
+/-
+/- (%)
GEE

Gelex Electric

Xem BCTCXem PTKT

177.80

705,700

+11.60

+6.98%

SHI

Quốc tế Sơn Hà

Xem BCTCXem PTKT

17.45

909,200

+1.10

+6.73%

BMP

Nhựa Bình Minh

Xem BCTCXem PTKT

188.80

209,500

+11.20

+6.31%

PET

DV Tổng hợp D.khí

Xem BCTCXem PTKT

31.35

5,838,600

+1.55

+5.20%

NAF

CTCP Nafoods Group

Xem BCTCXem PTKT

36.40

1,085,000

+1.65

+4.75%

PVD

DV khoan D.khí

Xem BCTCXem PTKT

27.00

20,099,900

+1.15

+4.45%

TDP

CTCP Thuận Đức

Xem BCTCXem PTKT

29.20

207,300

+1.20

+4.29%

VPL

CTCP Vinpearl

Xem BCTCXem PTKT

87.90

1,233,000

+3.60

+4.27%

64.50

268,900

+2.50

+4.03%

GEX

Tập đoàn Gelex

Xem BCTCXem PTKT

42.20

13,156,500

+1.50

+3.69%

DBD

Dược Bidiphar

Xem BCTCXem PTKT

49.90

18,400

+1.45

+2.99%

ELC

C.nghệ Đ.tử V.thông

Xem BCTCXem PTKT

24.20

2,176,800

+0.65

+2.76%

DBC

Tập đoàn Dabaco VN

Xem BCTCXem PTKT

28.65

10,725,500

+0.70

+2.50%

VTP

Bưu chính Viettel

Xem BCTCXem PTKT

101.20

764,800

+1.90

+1.91%

BID

Ngân hàng BIDV

Xem BCTCXem PTKT

38.00

4,085,100

+0.60

+1.60%

VCG

XNK & Xây dựng VN

Xem BCTCXem PTKT

23.80

2,965,900

+0.30

+1.28%

CTD

Xây dựng Coteccons

Xem BCTCXem PTKT

81.00

295,800

+1.00

+1.25%

CTR

Công trình Viettel

Xem BCTCXem PTKT

84.80

316,400

+1.00

+1.19%

NT2

Nhơn Trạch 2

Xem BCTCXem PTKT

23.20

272,800

+0.25

+1.09%

95.90

4,967,800

+1.00

+1.05%

Danh sách nhóm ngành

Lịch sử giao dịch

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày Chỉ số Tăng/Giảm Cao nhất Thấp nhất Tổng KLGD Tổng GTGD

Thị phần môi giới của Top 10 CTCK sàn HoSE