Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BÁO CÁO NGẮN CẬP NHẬT KQKD Q3/2024 - DBC
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 19/11/2024
26.55 +0.35 (+1.34%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 26.55 | +0.35 | 91,000 | - |
14:29:50 | 26.55 | +0.35 | 1,800 | B |
14:29:36 | 26.55 | +0.35 | 100 | B |
14:29:35 | 26.55 | +0.35 | 200 | M |
14:29:22 | 26.55 | +0.35 | 100 | M |
14:29:18 | 26.5 | +0.30 | 10,000 | B |
14:29:16 | 26.55 | +0.35 | 20,000 | M |
14:29:02 | 26.55 | +0.35 | 800 | M |
14:28:55 | 26.55 | +0.35 | 3,000 | M |
14:28:38 | 26.55 | +0.35 | 7,100 | B |
14:28:34 | 26.55 | +0.35 | 100 | B |
14:28:12 | 26.55 | +0.35 | 100 | B |
14:28:03 | 26.55 | +0.35 | 1,000 | B |
14:28:00 | 26.55 | +0.35 | 5,000 | B |
14:27:59 | 26.55 | +0.35 | 100 | B |
14:27:53 | 26.55 | +0.35 | 2,000 | B |
14:27:49 | 26.55 | +0.35 | 10,000 | B |
14:27:37 | 26.55 | +0.35 | 2,400 | B |
14:27:30 | 26.55 | +0.35 | 300 | B |
14:27:22 | 26.55 | +0.35 | 3,000 | M |
EPS năm 2024 103 | P/E 4QGN 12.7 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,064 | KLGD 10 phiên 4,899,170 | |
EPS pha loãng 2,071 | ROE 4QGN 10.31 | |
ROA 4QGN 4.06 | Giá trị sổ sách 19,500 | |
P/B 1.34 | Beta 1.21 | |
EV/EBIT 35.56 | EV/EBITDA 13.26 | |
Vốn hóa (tỷ) 8,885 (+117) | Slg niêm yết 334,669,145 | |
Slg lưu hành 334,669,145 | Giá cao nhất 52T 31.66 | |
Slg TDCN 234,268,401 | Giá thấp nhất 52T 19.96 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 163,987,881 | |
Tỷ lệ % Room NN 7.67 | Room NN còn lại 138,308,353 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 3,525 | 3,184.7 | 3,252.6 | 2,614 | 2,709.3 | 3,473.1 | 2,313.7 | 2,929.9 |
Giá vốn hàng bán | 2,901.4 | 2,754.2 | 2,903.7 | 2,372.3 | 2,428.4 | 2,810.9 | 2,384.2 | 2,780.1 |
Lợi nhuận gộp | 623.6 | 430.5 | 348.8 | 241.7 | 280.8 | 662.2 | -70.5 | 149.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 17.7 | 13.5 | 10.7 | 9.2 | 10.4 | 19.1 | -3 | 5.1 |
Lợi nhuận tài chính | -66.1 | -75.5 | -43.7 | -59.3 | -62.7 | -59.3 | -61.6 | -39.3 |
Chi phí bán hàng | 126.1 | 111.4 | 110.3 | 75 | 110.2 | 149.6 | 97.6 | 89.8 |
Lợi nhuận khác | -0.3 | 7.6 | 1.2 | 14.6 | 1.4 | 0 | 1.3 | 1.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 331 | 157.2 | 99.4 | 14.7 | 23.5 | 370.4 | -310.9 | -48.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 312.2 | 145.4 | 72.6 | 6.5 | 12.5 | 326.8 | -320.7 | -79.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8.9 | 4.6 | 2.2 | 0.2 | 0.5 | 9.4 | -13.9 | -2.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.