Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
ELC_MUA_TP 29,500 VND_Hưởng lợi từ đầu tư công_BSC
Nguồn: BSC
Ngày phát hành: 16/05/2024
25.15 +0.05 (+0.20%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:24:16 | 24.9 | -0.20 | 10,000 | B |
14:45:03 | 25.15 | +0.05 | 57,000 | - |
14:23:35 | 24.9 | -0.20 | 25,500 | B |
14:23:35 | 24.95 | -0.15 | 1,400 | B |
14:24:04 | 25.05 | -0.05 | 100 | M |
14:25:32 | 25.05 | -0.05 | 800 | B |
14:21:43 | 25.05 | -0.05 | 200 | M |
14:12:12 | 25 | -0.10 | 1,800 | M |
14:10:43 | 25 | -0.10 | 100 | M |
14:11:22 | 25 | -0.10 | 1,000 | M |
14:08:52 | 25 | -0.10 | 8,800 | B |
14:07:54 | 25.05 | -0.05 | 800 | M |
14:07:51 | 25 | -0.10 | 200 | M |
14:28:41 | 25.1 | 0.00 | 1,100 | B |
14:29:48 | 25.15 | +0.05 | 19,900 | M |
14:29:44 | 25.15 | +0.05 | 900 | M |
14:02:42 | 25.05 | -0.05 | 100 | M |
14:00:57 | 25.05 | -0.05 | 100 | M |
14:28:36 | 25.1 | 0.00 | 4,900 | M |
14:28:32 | 25.1 | 0.00 | 500 | M |
EPS năm 2024 944 | P/E 4QGN 34.69 | |
EPS 4 quý gần nhất 725 | KLGD 10 phiên 799,490 | |
EPS pha loãng 725 | ROE 4QGN 6.13 | |
ROA 4QGN 3.68 | Giá trị sổ sách 11,873 | |
P/B 2.12 | Beta 0.89 | |
EV/EBIT 33.48 | EV/EBITDA 29.47 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,095 (+0) | Slg niêm yết 83,290,077 | |
Slg lưu hành 83,290,077 | Giá cao nhất 52T 29.2 | |
Slg TDCN 58,303,053 | Giá thấp nhất 52T 18.14 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 40,812,137 | |
Tỷ lệ % Room NN 3 | Room NN còn lại 38,314,872 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 177 | 143.2 | 107.4 | 522.7 | 336.1 | 35.3 | 85.9 | 237.8 |
Giá vốn hàng bán | 126.9 | 104.2 | 86 | 450.6 | 258.7 | 20.6 | 56.4 | 208 |
Lợi nhuận gộp | 50.1 | 39 | 21.4 | 72.1 | 77.4 | 14.7 | 29.5 | 29.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 28.3 | 27.2 | 19.9 | 13.8 | 23 | 41.7 | 34.4 | 12.5 |
Lợi nhuận tài chính | 0.2 | -4.7 | 9.2 | 36.9 | -3.4 | 8.3 | 1 | 5.5 |
Chi phí bán hàng | 19.3 | 9.3 | 8.1 | 18.1 | 11.1 | 4.8 | 12.3 | 13 |
Lợi nhuận khác | 0 | -5 | 0 | -2.1 | -0.7 | 0.9 | -0.1 | -0.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 10.9 | 4.3 | 8.3 | 45.3 | 40.8 | 5.8 | 4.9 | 2.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 10.8 | 4.7 | 7.3 | 40.7 | 35.1 | 5 | 3.4 | 0.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.1 | 3.2 | 6.8 | 7.8 | 10.4 | 14.2 | 3.9 | 0.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.