Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
14.80 -0.10 (-0.67%)
(Son Ha International Corporation)
KL: 201,300 CP
Cập nhật lúc 13:08:33 25/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
09:26:19 | 14.8 | -0.10 | 10,000 | M |
09:25:47 | 14.8 | -0.10 | 90,000 | M |
09:21:13 | 14.9 | 0.00 | 100 | M |
09:20:19 | 14.7 | -0.20 | 1,200 | B |
09:18:39 | 14.8 | -0.10 | 100,000 | M |
EPS năm 2024 102 | P/E 4QGN 563.56 | |
EPS 4 quý gần nhất 26 | KLGD 10 phiên 369,780 | |
EPS pha loãng 26 | ROE 4QGN 0.25 | |
ROA 4QGN 0.06 | Giá trị sổ sách 10,766 | |
P/B 1.38 | Beta -0.11 | |
EV/EBIT 16.83 | EV/EBITDA 13.57 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,395 (-17) | Slg niêm yết 162,176,449 | |
Slg lưu hành 161,857,589 | Giá cao nhất 52T 15.5 | |
Slg TDCN 137,578,950 | Giá thấp nhất 52T 13.45 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 79,466,460 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.29 | Room NN còn lại 78,996,719 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,862 | 2,733.5 | 2,114.2 | 2,543.6 | 2,217.7 | 2,322.5 | 1,834.9 | 2,025.5 |
Giá vốn hàng bán | 1,666.6 | 2,508.5 | 1,913.8 | 2,328.2 | 2,017.6 | 2,084.6 | 1,654.8 | 1,770.3 |
Lợi nhuận gộp | 195.4 | 224.9 | 200.5 | 215.4 | 200.1 | 237.9 | 180.1 | 255.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 10.5 | 8.2 | 9.5 | 8.5 | 9 | 10.2 | 9.8 | 11.4 |
Lợi nhuận tài chính | -63.4 | -71.1 | -67.8 | -83.3 | -62.5 | -42.4 | -55.7 | -57.3 |
Chi phí bán hàng | 72.8 | 78.6 | 77.3 | 65.9 | 66.9 | 95.5 | 79 | 94.6 |
Lợi nhuận khác | 0.3 | -0.5 | -1.1 | -0.9 | -0.3 | -2.1 | 0.7 | 1.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 16.9 | 34.2 | 14.9 | 26.4 | 28.3 | 56 | -0 | 38.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 10.3 | 19.5 | 8.5 | 8.1 | 15.5 | 33.7 | 1.2 | 31.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.6 | 0.7 | 0.4 | 0.5 | 1.2 | 1.5 | 0.1 | 1.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.