Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VTP (KÉM KHẢ QUAN, Giá mục tiêu: 70.000 Đồng/cp): Mở ra những cơ hội tăng trưởng mới
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 21/10/2024
121.00 +7.90 (+6.98%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:05 | 121 | +7.90 | 8,900 | - |
14:27:30 | 121 | +7.90 | 100 | B |
14:26:29 | 121 | +7.90 | 100 | B |
14:20:56 | 121 | +7.90 | 4,000 | B |
14:16:29 | 121 | +7.90 | 200 | B |
14:12:02 | 121 | +7.90 | 100 | B |
14:09:32 | 121 | +7.90 | 400 | B |
14:07:16 | 121 | +7.90 | 100 | B |
14:04:20 | 121 | +7.90 | 1,600 | B |
14:02:47 | 121 | +7.90 | 200 | B |
14:02:27 | 121 | +7.90 | 1,000 | B |
14:01:32 | 121 | +7.90 | 1,000 | B |
14:01:02 | 121 | +7.90 | 500 | B |
14:00:24 | 121 | +7.90 | 500 | B |
13:59:53 | 121 | +7.90 | 100 | B |
13:59:09 | 121 | +7.90 | 100 | B |
13:58:16 | 121 | +7.90 | 100 | B |
13:57:51 | 121 | +7.90 | 100 | B |
13:57:17 | 121 | +7.90 | 100 | B |
13:55:48 | 121 | +7.90 | 100 | B |
EPS năm 2024 3,120 | P/E 4QGN 38.61 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,929 | KLGD 10 phiên 1,679,460 | |
EPS pha loãng 2,929 | ROE 4QGN 22.63 | |
ROA 4QGN 5.43 | Giá trị sổ sách 12,268 | |
P/B 9.22 | Beta N/A | |
EV/EBIT 25.09 | EV/EBITDA 20.88 | |
Vốn hóa (tỷ) 14,736 (+962) | Slg niêm yết 121,783,042 | |
Slg lưu hành 121,783,042 | Giá cao nhất 52T 123 | |
Slg TDCN 48,713,216 | Giá thấp nhất 52T 45.62 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 59,673,690 | |
Tỷ lệ % Room NN 7.65 | Room NN còn lại 50,358,038 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 5,430.3 | 4,944.6 | 4,674.1 | 5,106.8 | 4,792.2 | 4,918.8 | 4,772.1 | 5,252.4 |
Giá vốn hàng bán | 5,152.1 | 4,720.1 | 4,507.2 | 4,866.8 | 4,568.6 | 4,683 | 4,595.5 | 5,139.6 |
Lợi nhuận gộp | 278.2 | 224.5 | 166.8 | 239.9 | 223.7 | 235.9 | 176.5 | 112.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 5.1 | 4.6 | 3.6 | 4.7 | 4.7 | 4.8 | 3.7 | 2.1 |
Lợi nhuận tài chính | 4.4 | 9.4 | 16.3 | 20.6 | 19.2 | 16.8 | 14.1 | 12.6 |
Chi phí bán hàng | 29.6 | 21 | 19.5 | 24.2 | 14.7 | 6.5 | 6.3 | 9.9 |
Lợi nhuận khác | 0.1 | -1.9 | 1.9 | -0 | 0.4 | -3.9 | 1.6 | 1.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 133.9 | 109.5 | 73.6 | 131.7 | 128.3 | 123.8 | 94.8 | 1.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 106.9 | 87.1 | 58.5 | 104.3 | 102.5 | 97.7 | 75.7 | 1.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2 | 1.9 | 1.3 | 2 | 2.1 | 2 | 1.6 | 0 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.