24HMoney

BCTC

Cá nhân hóa

Tiện ích

Sách

Trợ lý M.AI

Thông báo
menu

VN-INDEX

1,746.58 +9.34 (+0.54%)

Cập nhật lúc: 09:39:25 05/12

Xem bảng giá

KL: 80,803,671 CP

GTGD: 2,866 tỷ

Số lượng CP có giá Tăng, Giảm, Không đổi

Phân bổ dòng tiền

Giá trị (tỷ đồng)

Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)

So sánh giao dịch so với phiên trước

Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.

Chỉ số

KL (Nghìn CP)

GTGD (tỷ) 2,866
KL NN mua (CP) 4,118,670
Cao nhất 1,758.44
Số GD Thỏa Thuận 2
P/E 15.23
Biên độ 52 tuần 1,073.61-1,794.58
KLGD (CP) 80,803,671
KL NN bán (CP) 7,403,270
Thấp nhất 1,746.2
KL Khớp Thỏa Thuận 1,800,000
P/B 2.09
Thay đổi 52 tuần 39.13%

Nhóm ảnh hưởng mạnh đến chỉ số

1 ngày
5 ngày
10 ngày
20 ngày

Biểu đồ Mua/Bán chủ động

1 ngày
5 ngày
10 ngày
20 ngày

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.

Giá trị (tỷ)

Chỉ số sàn

Lịch sử chỉ số P/B, P/E của VN INDEX

1M
3M
6M
1Y
5Y

Tín hiệu kỹ thuật

Xem tất cả

Tương quan mã có giá nằm trên các đường MA và chỉ số VN INDEX

Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.

10D
1M
3M

Bản đồ thị trường

Top cổ phiếu giao dịch nổi bật VN INDEX

Dữ liệu được cập nhật lúc: 09:39:27 05/12

Đang tăng mạnh

Top 10 tăng mạnh lấy theo % tăng giá nhiều nhất và thỏa mãn đồng thời 2 điều kiện: Giá của cổ phiếu >=15.000 VNĐ và Khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên gần nhất >=100.000 cổ phiếu.

Biểu đồ
Giá
Khối lượng (CP)
+/-
+/- (%)
GEE

Gelex Electric

Xem BCTCXem PTKT

229.90

812,900

+11.30

+5.17%

VIC

Tập đoàn VINGROUP

Xem BCTCXem PTKT

139.80

3,154,500

+6.30

+4.72%

TLG

Thiên Long Group

Xem BCTCXem PTKT

66.50

791,500

+2.30

+3.58%

23.20

6,208,500

+0.70

+3.11%

VPL

CTCP Vinpearl

Xem BCTCXem PTKT

104.00

978,600

+2.00

+1.96%

BAF

Nông nghiệp BAF

Xem BCTCXem PTKT

34.10

211,200

+0.35

+1.04%

64.00

669,500

+0.60

+0.95%

MSH

May Sông Hồng

Xem BCTCXem PTKT

34.15

79,400

+0.30

+0.89%

SCS

DV Hàng hóa SG

Xem BCTCXem PTKT

55.20

152,400

+0.40

+0.73%

105.80

1,329,100

+0.60

+0.57%

VGC

TCT Viglacera

Xem BCTCXem PTKT

44.55

57,800

+0.25

+0.56%

VDS

CK Rồng Việt

Xem BCTCXem PTKT

18.80

97,800

+0.10

+0.53%

BID

Ngân hàng BIDV

Xem BCTCXem PTKT

38.40

172,000

+0.20

+0.52%

DGW

CTCP Thế giới Số

Xem BCTCXem PTKT

44.20

195,600

+0.20

+0.45%

CMG

T.đoàn C.nghệ CMC

Xem BCTCXem PTKT

37.15

78,500

+0.15

+0.41%

50.40

661,500

+0.20

+0.40%

DBC

Tập đoàn Dabaco VN

Xem BCTCXem PTKT

27.50

349,700

+0.10

+0.36%

ANV

Amicogen Nam Việt

Xem BCTCXem PTKT

28.95

150,700

+0.10

+0.35%

REE

CTCP Cơ điện lạnh

Xem BCTCXem PTKT

64.10

45,300

+0.20

+0.31%

HSG

Tập đoàn Hoa Sen

Xem BCTCXem PTKT

16.90

264,600

+0.05

+0.30%

Danh sách nhóm ngành

Lịch sử giao dịch

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày Chỉ số Tăng/Giảm Cao nhất Thấp nhất Tổng KLGD Tổng GTGD

Thị phần môi giới của Top 10 CTCK sàn HoSE