Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PVD: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 37,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: DSC
Ngày phát hành: 14/11/2024
23.55 -0.05 (-0.21%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:20:03 | 23.6 | 0.00 | 1,000 | B |
14:20:13 | 23.6 | 0.00 | 1,700 | B |
14:45:01 | 23.55 | -0.05 | 194,900 | - |
14:23:22 | 23.55 | -0.05 | 2,400 | M |
14:23:22 | 23.55 | -0.05 | 1,600 | B |
14:29:51 | 23.6 | 0.00 | 100 | M |
14:23:18 | 23.55 | -0.05 | 300 | B |
14:27:33 | 23.6 | 0.00 | 200 | M |
14:28:44 | 23.6 | 0.00 | 500 | M |
14:27:32 | 23.55 | -0.05 | 500 | B |
14:28:38 | 23.55 | -0.05 | 100 | B |
14:28:38 | 23.55 | -0.05 | 2,100 | B |
14:28:34 | 23.55 | -0.05 | 200 | B |
14:27:18 | 23.6 | 0.00 | 300 | M |
14:27:16 | 23.6 | 0.00 | 100 | M |
14:28:29 | 23.55 | -0.05 | 100 | B |
14:28:28 | 23.6 | 0.00 | 100 | M |
14:28:21 | 23.55 | -0.05 | 100 | B |
14:27:53 | 23.55 | -0.05 | 100 | B |
14:27:00 | 23.6 | 0.00 | 1,000 | M |
EPS năm 2024 1,052 | P/E 4QGN 19.45 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,211 | KLGD 10 phiên 4,101,140 | |
EPS pha loãng 1,211 | ROE 4QGN 4.45 | |
ROA 4QGN 2.97 | Giá trị sổ sách 27,393 | |
P/B 0.86 | Beta 0.85 | |
EV/EBIT 23.8 | EV/EBITDA 11.18 | |
Vốn hóa (tỷ) 13,091 (+0) | Slg niêm yết 556,296,006 | |
Slg lưu hành 555,880,006 | Giá cao nhất 52T 34.9 | |
Slg TDCN 277,940,003 | Giá thấp nhất 52T 23.1 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 272,585,042 | |
Tỷ lệ % Room NN 10.83 | Room NN còn lại 212,359,517 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,438.2 | 2,253.9 | 1,755.5 | 1,747.4 | 1,381.1 | 1,410.5 | 1,226.6 | 1,458.4 |
Giá vốn hàng bán | 1,989.2 | 1,784.5 | 1,305.1 | 1,349.1 | 1,085.3 | 1,052.4 | 988.5 | 1,197.6 |
Lợi nhuận gộp | 449 | 469.4 | 450.4 | 398.3 | 295.9 | 358 | 238.1 | 260.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 18.4 | 20.8 | 25.7 | 22.8 | 21.4 | 25.4 | 19.4 | 17.9 |
Lợi nhuận tài chính | -47 | -93.9 | -95.6 | -42.2 | -90.6 | -74.6 | -50.9 | -52.4 |
Chi phí bán hàng | 9 | 3.1 | 1.5 | 13 | 4.8 | 5.1 | 1.4 | 9.9 |
Lợi nhuận khác | 19.3 | -16.4 | -22.5 | 29.1 | 65.4 | 73.1 | -11.5 | 16.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 249.4 | 205.9 | 214.8 | 220.2 | 152.5 | 215.4 | 62.9 | 36.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 179.7 | 130 | 148.5 | 194 | 132.9 | 157.6 | 52.3 | 53.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7.4 | 5.8 | 8.5 | 11.1 | 9.6 | 11 | 4.3 | 3.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.