24HMoney
Tín hiệu
menu
NAF (HOSE)

Công ty Cổ phần Nafoods Group

19.70 +0.50 (+2.60%)

KL: 207,600 CP Cập nhật lúc 14:45:21 21/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

360.1

-29.7%

447.9

-1.9%

312.2

-23.3%

379

-15.8%

512.1

-8.5%

456.7

-7.5%

406.9

29.4%

450.3

7%

Các khoản giảm trừ

1.8

62.9%

7

35.6%

1.5

65%

1.9

93.5%

4.9

61.6%

10.9

-380.5%

4.4

37.1%

29.3

-291.6%

Doanh thu thuần

358.3

-29.4%

440.9

-1.1%

310.7

-22.8%

377

-10.4%

507.2

-7.3%

445.8

-9.3%

402.4

30.9%

421

1.9%

Giá vốn hàng bán

261.4

31.1%

305

5.2%

218.4

31.3%

244.6

25.1%

379.4

13.8%

321.8

13.2%

318

-25.7%

326.4

1.4%

Lợi nhuận gộp

96.9

-24.2%

135.9

9.6%

92.3

9.2%

132.5

40%

127.8

19.3%

124

3%

84.5

55.3%

94.6

15%

Thu nhập tài chính

8.7

-73.2%

8.4

-3.2%

5.9

-24.2%

13.2

-180.1%

32.5

430.1%

8.7

53.7%

7.7

147.3%

16.4

189.3%

Chi phí tài chính

18.3

-11.2%

20

15.3%

12

0.2%

24.9

-3.7%

16.5

-99.6%

23.6

-94.2%

12

-76.8%

24

-127.5%

Chi phí tiền lãi

13.9

-11.4%

12.9

1%

10.6

-10%

12.3

-44%

12.5

-146.7%

13

-65.2%

9.6

-63.2%

8.6

-58.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.5

N/A

-0.5

46.4%

N/A

N/A

0.2

-75.8%

Chi phí bán hàng

26.2

44.6%

40.7

-70.4%

33.4

4.6%

29.3

33.1%

47.4

5.7%

23.9

62.7%

35

-9.1%

43.8

-11.5%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

26.2

53.9%

37

-20.5%

35.4

-18.6%

52.2

-46%

56.9

-366.9%

30.8

-237.1%

29.8

-270.6%

35.7

-187.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

34.8

-13.2%

46.6

-13.6%

17.3

12.7%

12.9

67%

40.1

-5.9%

54

35.4%

15.3

45.3%

7.7

-71%

Thu nhập khác

1

-91.3%

30

2,728%

0.5

-33.5%

11.4

-27.8%

11.6

732.4%

1.1

-26.1%

0.7

-47.4%

15.8

4,865%

Chi phí khác

-1

88.8%

-18.4

-989.6%

-0.4

32%

-4.9

70%

-9.2

-320.3%

-1.7

71.3%

-0.6

69.8%

-16.3

-357.8%

Thu nhập khác, ròng

-0

-101.2%

11.6

1,958%

0

-46.4%

6.5

1,324%

2.4

393.4%

-0.6

85.9%

0.1

109.3%

-0.5

83.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

34.8

-18.1%

58.3

9.2%

17.3

12.5%

19.4

169.4%

42.5

1.5%

53.3

50.5%

15.4

57.1%

7.2

-69.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

10.5

-24.7%

8.2

-52.4%

4.4

-104%

10.6

-5,568%

8.4

-34.6%

5.4

-16%

2.2

-49.4%

0.2

115%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

3.9

2,471%

0.3

44.7%

0.7

365.3%

5.2

317.9%

0.2

N/A

0.2

784.4%

0.2

N/A

2.4

-644.2%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

6.7

19.6%

7.9

-52.7%

3.7

-83.3%

5.4

-146.1%

8.3

-32.3%

5.2

-10.5%

2

-38.4%

2.2

-35.9%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

28.1

-17.7%

50.4

4.6%

13.6

1.9%

14

179.6%

34.2

-3.9%

48.2

56.6%

13.4

60.4%

5

-77%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0.1

-49.6%

0.1

36.5%

0

-65.2%

-0

-634.9%

0.1

46.6%

0.1

41.3%

0.1

745.1%

0

-88.9%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

28.1

-17.6%

50.3

4.5%

13.6

2.2%

14

180.1%

34

-4%

48.1

56.6%

13.3

59.8%

5

-77%

EPS Quý

551

1.9%

995

33%

269

26.9%

278

247.5%

541

-4.1%

748

53%

212

60.6%

80

-77.8%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả