Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Báo cáo lần đầu CTD - MUA - ACBS
Nguồn: ACBS
Ngày phát hành: 19/07/2024
61.60 -0.70 (-1.12%)
(Coteccons Construction Joint Stock Company)
KL: 232,100 CP
Cập nhật lúc 14:44:15 13/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:43 | 61.7 | -0.60 | 100 | B |
14:29:43 | 61.8 | -0.50 | 100 | B |
14:09:17 | 61.5 | -0.80 | 300 | M |
14:09:07 | 61.5 | -0.80 | 4,900 | B |
14:10:30 | 61.5 | -0.80 | 800 | M |
13:39:42 | 61.4 | -0.90 | 1,000 | B |
13:39:39 | 61.4 | -0.90 | 300 | B |
13:49:49 | 61.4 | -0.90 | 400 | M |
13:49:37 | 61.4 | -0.90 | 500 | B |
13:55:19 | 61.5 | -0.80 | 100 | M |
13:55:35 | 61.5 | -0.80 | 500 | M |
13:45:01 | 61.4 | -0.90 | 600 | B |
13:29:11 | 61.2 | -1.10 | 1,900 | B |
13:29:11 | 61.3 | -1.00 | 8,100 | B |
13:37:00 | 61.4 | -0.90 | 500 | B |
13:32:48 | 61.3 | -1.00 | 100 | B |
13:41:21 | 61.4 | -0.90 | 100 | B |
13:41:14 | 61.4 | -0.90 | 100 | B |
13:41:12 | 61.4 | -0.90 | 200 | B |
13:21:09 | 61.3 | -1.00 | 1,500 | B |
EPS năm 2024 1,896 | P/E 4QGN 20.47 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,009 | KLGD 10 phiên 351,180 | |
EPS pha loãng 3,009 | ROE 4QGN 3.54 | |
ROA 4QGN 1.39 | Giá trị sổ sách 85,866 | |
P/B 0.72 | Beta 1.45 | |
EV/EBIT 200.12 | EV/EBITDA 43.93 | |
Vốn hóa (tỷ) 6,156 (+0) | Slg niêm yết 103,633,261 | |
Slg lưu hành 99,930,014 | Giá cao nhất 52T 77 | |
Slg TDCN 54,961,507 | Giá thấp nhất 52T 46.1 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 50,780,297 | |
Tỷ lệ % Room NN 46.85 | Room NN còn lại 2,222,992 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 6,595.4 | 4,665.9 | 5,659.9 | 4,124 | 3,614.7 | 3,129.6 | 6,230.3 | 3,113.5 |
Giá vốn hàng bán | 6,373.1 | 4,445.1 | 5,490.7 | 4,023.8 | 3,513.7 | 3,074 | 6,058.4 | 3,080.6 |
Lợi nhuận gộp | 222.3 | 220.8 | 169.2 | 100.2 | 101 | 55.6 | 171.9 | 32.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 3.4 | 4.7 | 3 | 2.4 | 2.8 | 1.8 | 2.8 | 1.1 |
Lợi nhuận tài chính | 39.1 | 30.3 | 36.6 | 69 | 59.2 | 52.7 | 10.6 | 39.2 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | 0 | N/A | 0 | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 8.2 | 65.8 | 6 | 0 | -0.3 | -6.6 | 26.9 | 28.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 75.7 | 136.2 | 89.3 | 86.2 | 39.4 | 29.4 | 26.8 | -3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 58.8 | 104.9 | 69.1 | 66.6 | 30.1 | 22.1 | 18.9 | -3.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.9 | 2.2 | 1.2 | 1.6 | 0.8 | 0.7 | 0.3 | -0.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.