menu
24hmoney
Tín hiệu
CTR (HOSE)

Tổng công ty cổ phần công trình Viettel

(Viettel Construction Joint Stock Corporation)
56.40 -0.40 (-0.70%)

Cập nhật lúc 13:12:47 29/03

KL: 73,800 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

2,539.3

27.6%

2,605.5

35.6%

2,223.7

24%

2,001.4

14.4%

1,989.8

-6.3%

1,921.7

24%

1,792.7

37.3%

1,749.9

26.8%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

2,539.3

27.6%

2,605.5

35.6%

2,223.7

24%

2,001.4

14.4%

1,989.8

-6.3%

1,921.7

24%

1,792.7

37.3%

1,749.9

26.8%

Giá vốn hàng bán

2,346.3

-31.8%

2,394.8

-36%

2,062.3

-24.2%

1,850.5

-13.8%

1,780.2

8.1%

1,760.9

-22.8%

1,661

-36%

1,625.8

-25.8%

Lợi nhuận gộp

193.1

-7.9%

210.7

31%

161.4

22.5%

150.9

21.6%

209.6

12.6%

160.8

39.6%

131.7

57.4%

124.1

42.1%

Thu nhập tài chính

19.3

284.9%

3

-29.5%

3.3

-0.7%

1.6

-23%

5

41.9%

4.3

-26.4%

3.3

-39%

2.1

-65.3%

Chi phí tài chính

22.2

-526.3%

1.2

15.7%

1.3

38.1%

1.6

-2,008%

3.5

-1,630%

1.4

-289.3%

2.2

-130%

0.1

83.9%

Chi phí tiền lãi

21.5

-508.4%

1.2

-13.8%

1.3

27.7%

1.3

N/A

3.5

N/A

1

N/A

1.8

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

33.6

32.9%

52.3

-13%

35.3

-23.8%

38.9

-9%

50.1

12.7%

46.3

-45.2%

28.5

4%

35.6

-25%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

156.6

-2.7%

160.3

36.5%

128

22.7%

112

23.9%

160.9

21.9%

117.4

32.3%

104.3

78.7%

90.4

40.6%

Thu nhập khác

-0

-116.3%

0.2

42.3%

0.5

30%

0.4

-55.3%

0.1

-72.5%

0.1

49.8%

0.4

-66.6%

1

188.6%

Chi phí khác

-0.5

54.2%

-0

63.1%

-0

96%

-0.7

37.7%

-1.1

-180.4%

-0.1

50.6%

-0.6

-744.7%

-1.1

-561.2%

Thu nhập khác, ròng

-0.5

45.9%

0.2

365.2%

0.4

274.4%

-0.3

-102.6%

-0.9

-1,306%

0

128.7%

-0.2

-125.3%

-0.1

-171%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

156

-2.5%

160.4

36.6%

128.4

23.4%

111.8

23.7%

160

21.1%

117.5

32.5%

104

75.3%

90.3

40%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

31.6

-2.1%

31.2

-20.5%

24.8

-16.6%

23

-19.8%

30.9

-15.3%

25.9

-51.3%

21.3

-81.2%

19.2

-32.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.5

-137.2%

1

-1,241%

0.7

-4.3%

0.5

-3.5%

1.4

913.6%

0.1

105%

0.6

-847.2%

0.5

-29.4%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

32.1

-8.6%

32.2

-24.6%

25.5

-16.2%

22.6

-20.4%

29.5

-10.7%

25.8

-37.1%

21.9

-88%

18.7

-36.1%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

124

-5%

128.2

39.9%

102.9

25.4%

89.2

24.6%

130.4

23.7%

91.7

31.2%

82.1

72.2%

71.6

41.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0

-111%

0

0.8%

0

286%

0

327.2%

0

-4.8%

0

1.7%

0

-38.6%

0

-35.5%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

124

-5%

128.2

39.9%

102.9

25.4%

89.2

24.6%

130.4

23.7%

91.6

31.2%

82.1

72.2%

71.6

41.1%

EPS Quý

1,084

-41.6%

1,121

13.7%

720

N/A

960

N/A

1,856

N/A

986

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới