24HMoney
Tín hiệu
menu
CTR (HOSE)

Tổng công ty cổ phần công trình Viettel

119.60 +3.10 (+2.66%)

KL: 627,800 CP Cập nhật lúc 14:45:02 21/11

MớiĐơn vị kiểm toán (2024): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

3,475.6

12.7%

3,009

11.4%

2,623.1

12.1%

3,174.7

20.4%

3,083.4

18.3%

2,701.4

21.5%

2,339.5

16.9%

2,636.4

32.5%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

3,475.6

12.7%

3,009

11.4%

2,623.1

12.1%

3,174.7

20.4%

3,083.4

18.3%

2,701.4

21.5%

2,339.5

16.9%

2,636.4

32.5%

Giá vốn hàng bán

3,254.7

-14.2%

2,786.1

-11.6%

2,435.1

-12.4%

2,900.2

-20.7%

2,851

-19.1%

2,496.3

-21.1%

2,165.6

-17%

2,402.9

-35%

Lợi nhuận gộp

220.9

-5%

222.8

8.7%

188

8.2%

274.5

17.5%

232.4

10.3%

205.1

27.1%

173.8

15.2%

233.5

11.4%

Thu nhập tài chính

12.3

-45.7%

11.6

-53.2%

11.7

-56.5%

30.2

56.6%

22.7

645.7%

24.8

659.3%

26.9

1,574%

19.3

284.9%

Chi phí tài chính

15.7

31.8%

42.9

-106.2%

15.6

33.5%

26.5

-32.3%

23

-1,812%

20.8

-1,441%

23.5

-1,329%

20.1

-465.8%

Chi phí tiền lãi

15.6

31.4%

14.6

29.1%

15.5

33.6%

18.3

3%

22.8

-1,847%

20.5

-1,443%

23.4

-1,760%

18.8

-432.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

40.3

29.7%

29.9

44.2%

39.8

3.2%

97

-54.9%

57.3

-9.6%

53.5

-51.5%

41.1

-5.8%

62.6

-24.9%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

177.2

1.4%

161.7

4%

144.3

6%

181.2

6.5%

174.8

9.1%

155.5

21.5%

136.1

21.5%

170.2

5.8%

Thu nhập khác

1.1

26.9%

0.2

-51.7%

0.1

-89.1%

0.6

3,208%

0.9

321.8%

0.5

10.4%

0.8

75.3%

-0

-116.3%

Chi phí khác

-0.3

-356.5%

-0.4

63.6%

-0

94.7%

-3

-520.8%

-0.1

-77.8%

-1.1

-4,466%

-0.7

-6.2%

-0.5

54.2%

Thu nhập khác, ròng

0.8

-2.7%

-0.2

73.7%

0

16.2%

-2.4

-369.9%

0.8

381%

-0.6

-237.3%

0

115.6%

-0.5

45.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

178

1.4%

161.5

4.3%

144.3

6%

178.8

5.4%

175.6

9.5%

154.9

20.6%

136.1

21.8%

169.7

6.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

34.4

1.8%

35.9

-16.7%

28.2

-2%

36.2

-5.4%

35

-12.1%

30.8

-24%

27.6

-19.9%

34.4

-11.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

2.6

N/A

0.5

N/A

N/A

N/A

0.7

234.4%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.5

-137.2%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

31.8

9.2%

36.4

-18.3%

28.2

-2%

35.5

-1.9%

35

-8.8%

30.8

-20.7%

27.6

-22.5%

34.9

-18.1%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

146.3

4%

125.1

0.8%

116.1

7%

143.2

6.3%

140.6

9.6%

124.2

20.6%

108.5

21.6%

134.8

3.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0

13.8%

0

184%

0

13.5%

0

-88%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

146.3

4%

125.1

0.8%

116.1

7%

143.2

6.3%

140.6

9.6%

124.1

20.6%

108.5

21.6%

134.8

3.4%

EPS Quý

1,279

4.1%

1,094

0.7%

1,015

7.1%

1,252

6.3%

1,229

9.6%

1,086

50.8%

948

-1.3%

1,178

-36.5%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả