24HMoney
Tín hiệu
menu
VTP (HOSE)

Tổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel

121.00 +7.90 (+6.98%)

KL: 1,273,700 CP Cập nhật lúc 14:45:28 21/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

5,430.3

13.3%

4,944.6

0.5%

4,674.1

-2%

5,106.8

-2.8%

4,792.2

-7%

4,918.8

-9.9%

4,772.1

-17.3%

5,252.4

-11.9%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

5,430.3

13.3%

4,944.6

0.5%

4,674.1

-2%

5,106.8

-2.8%

4,792.2

-7%

4,918.8

-9.9%

4,772.1

-17.3%

5,252.4

-11.9%

Giá vốn hàng bán

5,152.1

-12.8%

4,720.1

-0.8%

4,507.2

1.9%

4,866.8

5.3%

4,568.6

9.2%

4,683

11%

4,595.5

17.8%

5,139.6

11.4%

Lợi nhuận gộp

278.2

24.4%

224.5

-4.8%

166.8

-5.5%

239.9

112.7%

223.7

80.9%

235.9

19.4%

176.5

-3.5%

112.8

-29.8%

Thu nhập tài chính

19.1

-48.4%

21.7

-37.6%

29.6

-1.1%

34.8

18.9%

37

39.6%

34.8

38%

29.9

23.2%

29.3

15.4%

Chi phí tài chính

14.7

17.7%

13.9

22.4%

13.3

16.1%

14.2

15.1%

17.8

-32%

17.9

-18.9%

15.8

-27.8%

16.7

-46%

Chi phí tiền lãi

14.1

16.7%

13.8

20.2%

13.2

13%

14.1

6.3%

17

-25.7%

17.3

-18.9%

15.2

-22.7%

15.1

-32.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

29.6

-101.7%

21

-224%

19.5

-210.5%

24.2

-144.1%

14.7

-346.3%

6.5

58.9%

6.3

56.3%

9.9

30.3%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

119.2

-18.9%

100

15.7%

91.9

-0.9%

104.7

9.5%

100.3

-52%

118.6

-67.4%

91.1

-76.3%

115.6

-17.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

133.8

4.6%

111.4

-12.8%

71.7

-23.1%

131.7

75,936%

127.9

89.9%

127.7

5.5%

93.2

-27.6%

-0.2

-100.3%

Thu nhập khác

0.1

-72.5%

-1.2

-154.3%

2

10%

1.1

-57.2%

0.5

-85.3%

2.2

124.2%

1.8

94.1%

2.6

70.7%

Chi phí khác

-0.1

44.6%

-0.7

88.7%

-0.1

64.8%

-1.1

-43.6%

-0.2

58.9%

-6.1

-2,144%

-0.2

46.5%

-0.8

-46.9%

Thu nhập khác, ròng

0.1

-84.2%

-1.9

52.1%

1.9

20.7%

-0

-100.2%

0.4

-88.4%

-3.9

-657.2%

1.6

210.8%

1.8

83.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

133.9

4.4%

109.5

-11.5%

73.6

-22.4%

131.7

7,971%

128.3

81.9%

123.8

1.6%

94.8

-26.7%

1.6

-97.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

27

-4.7%

22.4

13.9%

15.1

20.7%

27.4

-4,667%

25.8

-80.4%

26.1

-6.5%

19.1

26.4%

0.6

95.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

27

-4.7%

22.4

13.9%

15.1

20.7%

27.4

-4,667%

25.8

-80.4%

26.1

-6.5%

19.1

26.4%

0.6

95.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

106.9

4.3%

87.1

-10.9%

58.5

-22.8%

104.3

9,771%

102.5

82.3%

97.7

0.4%

75.7

-26.7%

1.1

-97.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

106.9

4.3%

87.1

-10.9%

58.5

-22.8%

104.3

9,771%

102.5

82.3%

97.7

0.4%

75.7

-26.7%

1.1

-97.9%

EPS Quý

646

-2.1%

495

-38.1%

411

-28.4%

717

1,068%

660

31.5%

800

-3.9%

574

-35.1%

-74

-120.5%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả