Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BMP - Lợi nhuận ròng tăng nhờ BLN cao kỷ lục - BVSC
Nguồn: BVSCC
Ngày phát hành: 31/10/2023
92.10 +4.90 (+5.62%)
(Binh Minh Plastics Joint-stock Company)
KL: 430,800 CP
Cập nhật lúc 14:44:40 04/12
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:25 | 92.1 | +4.90 | 36,800 | - |
14:29:18 | 92 | +4.80 | 2,900 | M |
14:29:15 | 92 | +4.80 | 6,000 | M |
14:29:10 | 92 | +4.80 | 2,000 | M |
14:29:05 | 92 | +4.80 | 500 | M |
14:29:05 | 91.7 | +4.50 | 200 | M |
14:29:05 | 91.6 | +4.40 | 300 | M |
14:29:05 | 91.5 | +4.30 | 2,900 | M |
14:29:03 | 91.5 | +4.30 | 6,100 | M |
14:28:57 | 91.4 | +4.20 | 2,500 | M |
14:28:57 | 91.3 | +4.10 | 2,200 | M |
14:28:57 | 91.2 | +4.00 | 300 | M |
14:28:53 | 91.1 | +3.90 | 500 | B |
14:28:48 | 91.3 | +4.10 | 1,300 | M |
14:28:48 | 91.2 | +4.00 | 1,700 | M |
14:28:38 | 91.1 | +3.90 | 100 | B |
14:28:30 | 91.1 | +3.90 | 200 | B |
14:28:24 | 91.1 | +3.90 | 2,800 | M |
14:28:24 | 91 | +3.80 | 300 | M |
14:27:34 | 91 | +3.80 | 11,100 | M |
EPS năm 2023 8,481 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 12,614 | KLGD 10 phiên 225,180 | |
EPS pha loãng 12,614 | ROE 4QGN 36.73 | |
ROA 4QGN 30.65 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 0.66 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 7,539 (+401) | Slg niêm yết 81,860,938 | |
Slg lưu hành 81,860,938 | Giá cao nhất 52T 96.03 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 48.16 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 81,860,938 | |
Tỷ lệ % Room NN 84.95 | Room NN còn lại 12,319,759 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q3/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 6,357 | 3,702.5 | 58.24% |
Lợi nhuận trước thuế | 814 | 988 | 121.38% |
Lợi nhuận sau thuế | 651 | 784.1 | 120.45% |
Tiêu đề | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 926.1 | 1,336.5 | 1,439.9 | 1,407.9 | 1,495.8 | 1,555.1 | 1,349.6 | 1,420.1 |
Giá vốn hàng bán | 527.7 | 763.8 | 885.3 | 933 | 1,073 | 1,164.2 | 1,030.5 | 1,138.1 |
Lợi nhuận gộp | 398.4 | 572.7 | 554.6 | 474.9 | 422.8 | 390.9 | 319.1 | 282 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 43 | 42.8 | 38.5 | 33.7 | 28.3 | 25.1 | 23.6 | 19.9 |
Lợi nhuận tài chính | 6.7 | -3 | -17.4 | -20.7 | -28 | -29.3 | -24.4 | -27 |
Chi phí bán hàng | 118.7 | 173.2 | 160.3 | 117.3 | 131.5 | 145 | 109.6 | 83.5 |
Lợi nhuận khác | -2.4 | 0.5 | 0.3 | 1 | -2.6 | 0.4 | 0.6 | 0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 268.7 | 368.4 | 351 | 311.8 | 219.8 | 181.7 | 159.3 | 143.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 208.8 | 294.6 | 280.7 | 248.4 | 175.1 | 145.2 | 127.4 | 114.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 22.5 | 22 | 19.5 | 17.6 | 11.7 | 9.3 | 9.4 | 8.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
04/12/2023 | 92.1 | 4.9 +5.62% | 38.74 | 430,800 |
01/12/2023 | 87.2 | 0.4 +0.46% | 8.35 | 95,800 |
30/11/2023 | 86.8 | -0.6 -0.69% | 9.98 | 114,300 |
29/11/2023 | 87.4 | 1 +1.16% | 9.13 | 104,500 |
28/11/2023 | 86.4 | -1 -1.14% | 23.27 | 270,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/12/23 | 187,800 | 312,500 | 339 | 933 |
30/11/23 | 262,100 | 510,700 | 612 | 1,155 |
29/11/23 | 318,500 | 483,200 | 790 | 1,211 |
28/11/23 | 670,300 | 627,300 | 683 | 1,288 |
27/11/23 | 285,200 | 381,900 | 588 | 1,157 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
04/12/23 | 92.10 | 155,100 | 8,100 | +147,000 | 13.95 | 0.73 | 13.22 |
01/12/23 | 87.20 | 5,100 | 1,800 | +3,300 | 0.44 | 0.16 | 0.29 |
30/11/23 | 86.80 | 3,900 | 27,100 | -23,200 | 0.34 | 2.37 | -2.03 |
29/11/23 | 87.40 | 400 | 9,400 | -9,000 | 0.04 | 0.82 | -0.78 |
28/11/23 | 86.40 | 2,700 | 57,700 | -55,000 | 0.23 | 4.97 | -4.74 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.