Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BMP (Q3/2024): Lợi thế vị trí
Nguồn: DSCS
Ngày phát hành: 07/11/2024
120.00 +0.40 (+0.33%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | 120 | +0.40 | 5,500 | - |
14:29:48 | 119.3 | -0.30 | 100 | B |
14:28:00 | 119.6 | 0.00 | 100 | M |
14:27:45 | 119.6 | 0.00 | 300 | M |
14:27:01 | 119.5 | -0.10 | 100 | B |
14:26:03 | 119.5 | -0.10 | 200 | M |
14:25:55 | 119.5 | -0.10 | 100 | M |
14:25:05 | 119.4 | -0.20 | 400 | M |
14:25:05 | 119.3 | -0.30 | 100 | M |
14:19:44 | 119.4 | -0.20 | 100 | B |
14:19:43 | 119.4 | -0.20 | 400 | M |
14:18:12 | 119.4 | -0.20 | 4,200 | B |
14:18:11 | 119.4 | -0.20 | 400 | B |
14:17:38 | 119.4 | -0.20 | 200 | B |
14:17:36 | 119.4 | -0.20 | 500 | M |
14:17:28 | 119.2 | -0.40 | 100 | B |
14:12:34 | 119 | -0.60 | 1,000 | M |
14:10:51 | 119 | -0.60 | 100 | M |
14:10:27 | 119 | -0.60 | 100 | M |
14:08:53 | 118.9 | -0.70 | 2,600 | M |
EPS năm 2024 12,717 | P/E 4QGN 9.63 | |
EPS 4 quý gần nhất 12,419 | KLGD 10 phiên 173,730 | |
EPS pha loãng 12,419 | ROE 4QGN 36.44 | |
ROA 4QGN 30.45 | Giá trị sổ sách 35,922 | |
P/B 3.33 | Beta 0.75 | |
EV/EBIT 6.28 | EV/EBITDA 5.56 | |
Vốn hóa (tỷ) 9,823 (+32) | Slg niêm yết 81,860,938 | |
Slg lưu hành 81,860,938 | Giá cao nhất 52T 131.35 | |
Slg TDCN 36,837,422 | Giá thấp nhất 52T 78.15 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 81,860,938 | |
Tỷ lệ % Room NN 84.2 | Room NN còn lại 12,933,879 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,406.8 | 1,153.2 | 1,002.9 | 1,454.5 | 926.1 | 1,336.5 | 1,439.9 | 1,407.9 |
Giá vốn hàng bán | 800.8 | 647.6 | 577.8 | 863.7 | 527.7 | 763.8 | 885.3 | 933 |
Lợi nhuận gộp | 606 | 505.6 | 425.1 | 590.8 | 398.4 | 572.7 | 554.6 | 474.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 43.1 | 43.8 | 42.4 | 40.6 | 43 | 42.8 | 38.5 | 33.7 |
Lợi nhuận tài chính | -51.4 | -15.6 | -9.1 | -13.4 | 6.7 | -3 | -17.4 | -20.7 |
Chi phí bán hàng | 165.4 | 117.3 | 150.8 | 223.9 | 118.7 | 173.2 | 160.3 | 117.3 |
Lợi nhuận khác | 7.8 | 1 | 0.5 | 2.6 | -2.4 | 0.5 | 0.3 | 1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 362 | 350.4 | 237.4 | 319.2 | 268.7 | 368.4 | 351 | 311.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 289.6 | 280.3 | 189.9 | 256.9 | 208.8 | 294.6 | 280.7 | 248.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 20.6 | 24.3 | 18.9 | 17.7 | 22.5 | 22 | 19.5 | 17.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.