menu
24hmoney
Tín hiệu
CTD (HOSE)

Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons

(Coteccons Construction Joint Stock Company)
40.00 +0.60 (+1.52%)

Cập nhật lúc 14:45:45 27/03

KL: 458,900 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

6,230.3

113.5%

3,113.5

190.8%

3,282.4

28.7%

1,912.5

-25.5%

2,918.2

-32.1%

1,070.5

-61.9%

2,550.4

-35.8%

2,568.6

-27.7%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

1.7

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

6,230.3

113.5%

3,113.5

190.8%

3,280.6

28.6%

1,912.5

-25.5%

2,918.2

-32.1%

1,070.5

-61.4%

2,550.4

-35.8%

2,568.6

-27.7%

Giá vốn hàng bán

6,058.4

-107.4%

3,080.6

-192.4%

3,065.3

-26.9%

1,845.9

24.6%

2,921.3

27.6%

1,053.7

59.6%

2,415.7

35.2%

2,448.6

27.1%

Lợi nhuận gộp

171.9

5,795%

32.9

95.4%

215.3

59.9%

66.6

-44.5%

-3

-101.2%

16.8

-90%

134.7

-44.7%

120

-38.3%

Thu nhập tài chính

70

-16.9%

83.1

7.4%

152.3

222.1%

75.6

10.8%

84.2

51%

77.4

59%

47.3

-23.3%

68.2

9.5%

Chi phí tài chính

59.4

-536.7%

43.9

-1,753%

47.5

-20,045%

11.9

-1,094%

9.3

-132.1%

2.4

N/A

0.2

99.2%

1

-37,254%

Chi phí tiền lãi

24.6

-20,462%

24.6

-59,687%

19.1

-1,907%

10.9

N/A

0.1

N/A

0

N/A

0.9

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-7.4

10.3%

-5.4

44.6%

-5.9

22.8%

-5.2

-8.3%

-8.2

-4.6%

-9.7

-48.5%

-7.6

46.5%

-4.8

-411.8%

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

182.6

0.6%

103.5

-14.4%

360.1

-195.2%

88.6

26.3%

183.7

17.6%

90.4

12.1%

122

-72.6%

120.2

-9.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-7.5

93.8%

-36.8

-345.2%

-45.8

-187.8%

36.5

-41.3%

-120.1

-204.9%

-8.3

-107.7%

52.2

-72.6%

62.2

-58.2%

Thu nhập khác

28

-34.3%

41.4

23,029%

21.6

91.5%

2.6

-74.7%

42.6

439.4%

0.2

-98.4%

11.3

-16.9%

10.3

49.6%

Chi phí khác

6.3

632.4%

-7.7

-103.6%

-3.6

16.6%

-0.3

91.2%

-1.2

70.6%

-3.8

-111.3%

-4.3

16.6%

-3

-343%

Thu nhập khác, ròng

34.2

-17.3%

33.7

1,039%

18

157.5%

2.3

-68%

41.4

960.9%

-3.6

-138.9%

7

-17.1%

7.3

17.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

26.8

134.1%

-3

74.5%

-27.8

-146.9%

38.8

-44.1%

-78.6

-166.5%

-11.8

-110.2%

59.2

-70.3%

69.5

-55.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

26.2

233.3%

20

-94.6%

44.1

-74.8%

2.6

116.5%

7.9

120%

10.3

63.8%

25.2

47%

15.6

65.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

34.2

-557.1%

19.5

88.9%

48.1

339.5%

12.1

-2,136%

7.5

-50.7%

10.3

1,609%

10.9

91.6%

0.6

-95.7%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

7.9

-151.6%

0.5

-1,102%

4

127.7%

9.6

36%

15.3

163.2%

0

100.2%

14.3

65.8%

15

52.4%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

18.9

129.8%

-3.5

70.2%

-23.8

-153.1%

29.3

-46.3%

-63.3

-167.3%

-11.8

-113.3%

44.9

-71.5%

54.5

-55.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0

-139.1%

0

-22.1%

0

119.8%

0

45.4%

0

8.9%

0

-7.1%

0

-80.9%

0

-44.8%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

18.9

129.8%

-3.5

70.1%

-23.9

-153.2%

29.2

-46.4%

-63.3

-167.4%

-11.8

-113.3%

44.9

-71.5%

54.5

-55.9%

EPS Quý

256

130%

-48

72.4%

-323

-151.9%

396

-45.8%

-853

-169.2%

-174

-115.8%

622

-68.2%

731

-52.4%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính