menu
24hmoney
Tín hiệu
VCG (HOSE)

20.75 0.00 (0.00%)

Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction and Import - Export Joint Stock Corporation)

KL: 7,496,900 CP

Cập nhật lúc 14:45:49 29/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên VCG

Giá trần 22.20
Giá TC 20.75
Giá sàn 19.30
NN mua 137,200
Cao nhất 20.85
Trung bình 20.65
Thấp nhất 20.45
NN bán 51,000
Dư mua
Dư bán
34,000 20.7
20.75 46,800
71,200 20.65
20.8 163,000
199,300 20.6
20.85 141,000
304,500
350,800
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:04

20.75

0.00

172,500

-

14:29:45

20.7

-0.05

400

M

14:29:44

20.7

-0.05

600

M

14:29:43

20.7

-0.05

7,600

M

14:29:43

20.7

-0.05

1,900

M

14:29:43

20.7

-0.05

1,000

M

14:29:43

20.7

-0.05

500

M

14:29:37

20.7

-0.05

7,400

M

14:29:37

20.7

-0.05

4,500

M

14:29:37

20.7

-0.05

1,500

M

14:29:37

20.7

-0.05

1,000

M

14:29:37

20.7

-0.05

100

M

14:29:37

20.7

-0.05

800

M

14:29:28

20.7

-0.05

500

M

14:29:24

20.7

-0.05

100

M

14:29:09

20.7

-0.05

1,000

M

14:29:04

20.7

-0.05

100

M

14:29:04

20.7

-0.05

400

M

14:29:00

20.7

-0.05

100

M

14:28:52

20.65

-0.10

700

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng VCG

EPS năm 2022 1,610
P/E 4QGN 12.89
EPS 4 quý gần nhất 2,010
KLGD 10 phiên 6,274,270
EPS pha loãng 2,010
ROE 4QGN 8.91
ROA 4QGN 2.48
Giá trị sổ sách 14,110.71
P/B 1.47
Beta 2.12
EV/EBIT 39.33
EV/EBITDA 27.44
Vốn hóa (tỷ) 10,082 (+0)
Slg niêm yết 485,879,878
Slg lưu hành 485,879,878
Giá cao nhất 52T 38.78
Slg TDCN 194,351,951
Giá thấp nhất 52T 11.8
Tỷ lệ free-float (%) 40
Room NN 238,081,140
Tỷ lệ % Room NN 6.36
Room NN còn lại 207,171,020

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam

Kế hoạch kinh doanh VCG Kế hoạch kinh doanh VCG

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

15,300

8,629.2

56.4%

Lợi nhuận trước thuế

1,750

1,131.8

64.68%

Lợi nhuận sau thuế

1,400

886.2

63.3%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức VCG Lịch chia cổ tức VCG
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VCG
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VCG  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam tiền thân là Công ty Dịch vụ và Xây dựng nước ngoài, được thành lập ngày 27/09/1988. Ngày 5/9/2008 Cổ phiếu Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Lĩnh vực kinh doanh chính: xây lắp công trình; kinh doanh bất động sản; tư vấn thiết kế và sản xuất công nghiệp. Xem thêm
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch VCG

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

29/03/2023

20.75

0 0.00%

154.78

7,496,900

28/03/2023

20.75

-0.25 -1.19%

235.38

11,111,600

27/03/2023

21

0.85 +4.22%

263.59

12,796,300

24/03/2023

20.15

0.45 +2.28%

229.2

11,316,100

23/03/2023

19.7

0 0.00%

60.1

3,054,500

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại VCG Giao dịch khối ngoại VCG

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

29/03/23

20.75

137,200

51,000

+86,200

0

0

--

28/03/23

20.75

382,400

115,000

+267,400

0

0

--

27/03/23

21.00

202,000

508,500

-306,500

0

0

--

24/03/23

20.15

166,900

13,300

+153,600

0

0

--

23/03/23

19.70

100,700

80,000

+20,700

1.98

1.57

0.41

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Doanh thu thuần

1,929.4

3,174.4

2,192.4

1,333.1

2,132.1

1,268.8

1,389

951.9

Giá vốn hàng bán

1,553.9

2,889

1,892.2

1,167.7

1,889.7

1,021.3

1,202.5

797.9

Lợi nhuận gộp

375.5

285.4

300.2

165.4

242.3

247.5

186.5

154

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

19.5

9

14.3

12.4

11.4

19.5

13.1

16.2

Lợi nhuận tài chính

-121

-72.2

-32

540

21.8

-85.3

243.7

444

Chi phí bán hàng

10.5

16.3

16

15

6.4

16.9

2.3

18.9

Lợi nhuận khác

-2.3

42.6

-43.4

-11.4

25.6

-34.6

56.1

-8.8

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

120.7

273.9

-49.9

787.1

190.9

113

-30.1

452.3

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

80.2

249.4

-60.3

779.9

173.7

108.9

-96.5

345.3

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

4.2

7.9

7.9

58.5

8.1

8.6

-4.7

36.3

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã VCG Bài viết về mã VCG
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại